Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
36201 | Tìm Thể Tích | hình hộp (33.3)(33.3)(33.3) | |
36202 | Tìm Thể Tích | hình hộp (34)(23)(234) | |
36203 | Tìm Thể Tích | hình hộp (34)(46)(11) | |
36204 | Tìm Thể Tích | hình hộp (35)(40)(45) | |
36205 | Tìm Thể Tích | hình hộp (35)(40)(5) | |
36206 | Tìm Thể Tích | hình hộp (35.5)(29.8)(6.3) | |
36207 | Tìm Thể Tích | hình hộp (39)(25)(x) | |
36208 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3ft)(3ft)(3ft) | |
36209 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3ft)(5ft)(2ft) | |
36210 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3in)(6in)(2in) | |
36211 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3in)(9in)(9in) | |
36212 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3x+4)(x+4)(2x-4) | |
36213 | Tìm Thể Tích | hình hộp (75)(75)(75) | |
36214 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(2)(1) | |
36215 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3)(7)(5) | |
36216 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(6)(4) | |
36217 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(x)(x) | |
36218 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2.0)(6.6)(3.3) | |
36219 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(8)(x) | |
36220 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4.2)(2.1)(6.1) | |
36221 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4.4)(8.5)(4.5) | |
36222 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4.5in)(15in)(8in) | |
36223 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4.7)(4.7)(4.7) | |
36224 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4.9)(4)(8) | |
36225 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4.9)(4.9)(4.9) | |
36226 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4/3)(4/3)(4/3) | |
36227 | Tìm Thể Tích | hình hộp (41)(21)(1) | |
36228 | Tìm Thể Tích | hình hộp (41)(41)(4) | |
36229 | Tìm Thể Tích | hình hộp (42)(36)(9) | |
36230 | Tìm Thể Tích | hình hộp (43)(12)(43) | |
36231 | Tìm Thể Tích | hình hộp (435in)(96in)(44in) | |
36232 | Tìm Thể Tích | hình hộp (46)(36)(x) | |
36233 | Tìm Thể Tích | hình hộp (46)(74)(7) | |
36234 | Tìm Thể Tích | hình hộp (46)(89)(99) | |
36235 | Tìm Thể Tích | hình hộp (47)(12)(30) | |
36236 | Tìm Thể Tích | hình hộp (47)(57)(82) | |
36237 | Tìm Thể Tích | hình hộp (499)(365)(7) | |
36238 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4b)(3a)(2ab) | |
36239 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4cm)(17cm)(6cm) | |
36240 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4in)(5in)(8in) | |
36241 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4in)(8in)(3in) | |
36242 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4mm)(2mm)(3mm) | |
36243 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4pulg)(3pulg)(2pulg) | |
36244 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4x)(5x)(3x) | |
36245 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5cm)(8cm)(5.3cm) | |
36246 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(10)(5) | |
36247 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(12)(7) | |
36248 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(15)(3) | |
36249 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(6)(12) | |
36250 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(4)(16) | |
36251 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(4)(3) | |
36252 | Tìm Thể Tích | hình chóp (3cm)(4cm)(6cm) | |
36253 | Tìm Thể Tích | hình chóp (4)(14)(7.4) | |
36254 | Tìm Thể Tích | hình chóp (4yd)(3yd)(5yd) | |
36255 | Giải x | |x-8|=2 | |
36256 | Tìm Thể Tích | hình chóp (5)(6)(7) | |
36257 | Tìm Thể Tích | hình cầu (1.9) | |
36258 | Tìm Thể Tích | hình cầu (7cm) | |
36259 | Tìm Thể Tích | hình cầu (0.25) | |
36260 | Tìm Thể Tích | hình cầu (0.985) | |
36261 | Tìm Thể Tích | hình cầu (1.11) | |
36262 | Tìm Thể Tích | hình cầu (0.841) | |
36263 | Tìm Thể Tích | hình cầu (1/5) | |
36264 | Tìm Thể Tích | hình cầu (10.4) | |
36265 | Tìm Thể Tích | hình cầu (1.5m) | |
36266 | Tìm Thể Tích | hình cầu (1.625) | |
36267 | Tìm Thể Tích | hình cầu (14in) | |
36268 | Tìm Thể Tích | hình cầu (14.4) | |
36269 | Tìm Thể Tích | hình cầu (122) | |
36270 | Tìm Thể Tích | hình cầu (1256) | |
36271 | Tìm Thể Tích | hình cầu (12cm) | |
36272 | Tìm Thể Tích | hình cầu (11cm) | |
36273 | Tìm Thể Tích | hình cầu (11mi) | |
36274 | Tìm Thể Tích | hình cầu (1077) | |
36275 | Tìm Thể Tích | hình cầu (11.3) | |
36276 | Tìm Thể Tích | hình cầu (11.4) | |
36277 | Tìm Thể Tích | hình cầu (14mi) | |
36278 | Tìm Thể Tích | hình cầu (16.8mi) | |
36279 | Tìm Thể Tích | hình cầu (18cm) | |
36280 | Tìm Thể Tích | hình cầu (17mm) | |
36281 | Tìm Thể Tích | hình cầu (23.6) | |
36282 | Tìm Thể Tích | hình cầu (23.7m) | |
36283 | Tìm Thể Tích | hình cầu (234) | |
36284 | Tìm Thể Tích | hình cầu (22.4) | |
36285 | Tìm Thể Tích | hình cầu (21.6) | |
36286 | Tìm Thể Tích | hình cầu (2.75) | |
36287 | Tìm Thể Tích | hình cầu (3.24) | |
36288 | Tìm Thể Tích | hình cầu (3.4) | |
36289 | Tìm Thể Tích | hình cầu (3.4456) | |
36290 | Tìm Thể Tích | hình cầu (2464) | |
36291 | Tìm Thể Tích | hình cầu (25.12) | |
36292 | Tìm Thể Tích | hình cầu (25.4) | |
36293 | Tìm Thể Tích | hình cầu (26) | |
36294 | Tìm Thể Tích | hình cầu (26m) | |
36295 | Tìm Thể Tích | hình cầu (27CM) | |
36296 | Tìm Thể Tích | hình cầu (27mm) | |
36297 | Tìm Thể Tích | hình cầu (28cm) | |
36298 | Tìm Thể Tích | hình cầu (2cm) | |
36299 | Tìm Thể Tích | hình cầu (3m) | |
36300 | Tìm Thể Tích | hình cầu (3.2M) | |