34301 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (18)(12) |
|
34302 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (18)(15) |
|
34303 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (18)(24) |
|
34304 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (180)(3) |
|
34305 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (11.4)(12.4) |
|
34306 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (11.5)(11) |
|
34307 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (110)(65) |
|
34308 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (11m)(8.7m) |
|
34309 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/2x+3 |
|
34310 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12)(26) |
|
34311 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12)(35) |
|
34312 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12)(4) |
|
34313 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12)(7.5) |
|
34314 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12.6)(11.8) |
|
34315 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (120)(75) |
|
34316 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (12x)(4x) |
|
34317 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (13)(11) |
|
34318 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (13)(110) |
|
34319 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (13)(24) |
|
34320 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (13)(29) |
|
34321 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (13)(9) |
|
34322 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (13.1)(9.8) |
|
34323 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (13.8m)(12.1m) |
|
34324 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (13/4)(2) |
|
34325 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (14)(5) |
|
34326 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (14)(6.5) |
|
34327 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (140)(131) |
|
34328 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (142)(17) |
|
34329 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (143)(17) |
|
34330 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
s=(4,-4) , (4,4) , (1,4) , (-5,-4) |
, , , |
34331 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
s={(1,8),(1,0),(7,-1)} |
|
34332 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(13,2),(10,6),(2,13)} |
|
34333 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(2,1),(2,2)} |
|
34334 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(3,1),(5,4)} |
|
34335 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(-5,4),(4,-5),(5,-5),(5,4)} |
|
34336 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(5,90),(3,45),(5,65)} |
|
34337 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(-6,0),(1,2),(-2,6)} |
|
34338 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(-7,-7),(4,4),(-9,-9)} |
|
34339 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(8,8),(-5,-5),(-9,-9)} |
|
34340 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(9,2),(-8,-5),(1,-1)} |
|
34341 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(9,2.8),(6,1.8)} |
|
34342 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
{(m,-8),(b,-8),(w,-7)} |
|
34343 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (0.45)(0.3) |
|
34344 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (0.86)(1/5) |
|
34345 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (3x+2x+1)(6x^2) |
|
34346 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (0)(10) |
|
34347 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (0)(343in^3) |
|
34348 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (0.2)(0.26) |
|
34349 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (0.3)(0.25) |
|
34350 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (0.5)(29) |
|
34351 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x+3)(x) |
|
34352 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (1.3ft)(5.2ft) |
|
34353 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (1.35)(2.75) |
|
34354 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (1.5m)(2m) |
|
34355 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (1/3)((3/1)/3) |
|
34356 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (10)(r) |
|
34357 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (100)(70) |
|
34358 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (102)(93) |
|
34359 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (10-2x)(6x-2x) |
|
34360 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (10x)(x+6) |
|
34361 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (10x^2)(7xy^2) |
|
34362 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (11in)(8in) |
|
34363 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (11)(18) |
|
34364 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (11)(5) |
|
34365 |
Chia |
(-12 4/5)÷(-1 1/15) |
|
34366 |
Chia |
12 căn bậc ba của 3 |
|
34367 |
Chia |
14 căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 3) |
|
34368 |
Chia |
(18(c^3))/(-6c) |
|
34369 |
Chia |
18 căn bậc hai của 217 |
|
34370 |
Chia |
18 căn bậc hai của 3600 |
|
34371 |
Chia |
(2(2-x^3))÷3x |
|
34372 |
Chia |
(2(a^3))/(b/(5/(b^2))) |
|
34373 |
Chia |
2 5/6÷(3/10) |
|
34374 |
Chia |
2 căn bậc hai của 2d^2 |
|
34375 |
Chia |
(2 căn bậc hai của 24)÷( căn bậc hai của 32) |
|
34376 |
Chia |
(y-8y^2-y^7)/y |
|
34377 |
Chia |
(y-8y^5-y^6)/y |
|
34378 |
Chia |
(z-9)/(4-z) |
|
34379 |
Chia |
0.03 căn bậc hai của 15 |
|
34380 |
Chia |
0÷(10/17) |
|
34381 |
Chia |
0÷((23x)/(8y)) |
|
34382 |
Chia |
1.1 căn bậc hai của 12.21 |
|
34383 |
Chia |
1 1/9÷(-9) |
|
34384 |
Chia |
10 căn bậc hai của 162 |
|
34385 |
Chia |
11 căn bậc hai của -187 |
|
34386 |
Chia |
(x-8)/(x+4) |
|
34387 |
Chia |
(xy)/(3x) |
|
34388 |
Chia |
((xyz)/(6x^2y^2z^2))÷((3z)/y) |
|
34389 |
Chia |
(y+5)/(y-8) |
|
34390 |
Chia |
(y-10)/5 |
|
34391 |
Chia |
(y-4)/((y^2+4)(y-1)) |
|
34392 |
Chia |
(y-4)/(y^2-y-19) |
|
34393 |
Chia |
(x-6)/(x^2-4x-12) |
|
34394 |
Chia |
(x-7)/(x-1) |
|
34395 |
Chia |
căn bậc sáu của 26 |
|
34396 |
Chia |
căn bậc tám của 81 |
|
34397 |
Chia |
(w-1/w)/(w÷(1/w)) |
|
34398 |
Chia |
(w+8)/(w-2) |
|
34399 |
Chia |
(w-5)/8 |
|
34400 |
Chia |
(x(x-1)^4(1-2x)^2+x^(2-3))/(2-x) |
|