3901 |
Rút gọn |
72.5*4.18*(28-95) |
|
3902 |
Rút gọn |
77K |
Kelvin |
3903 |
Rút gọn |
7x-5x-4+2x |
|
3904 |
Rút gọn |
8.32cm*5.517cm |
|
3905 |
Rút gọn |
8.498*2 |
|
3906 |
Rút gọn |
855*4.18*64 |
|
3907 |
Rút gọn |
85Ni+25H |
|
3908 |
Rút gọn |
-5-6+2 |
|
3909 |
Rút gọn |
58.44*6*20 |
|
3910 |
Rút gọn |
0.00001M |
|
3911 |
Rút gọn |
0.00125 MNaOH |
MNaOH |
3912 |
Rút gọn |
0.25*4.5*9.0 |
|
3913 |
Rút gọn |
59.9*1.00 |
|
3914 |
Rút gọn |
0.456x_0*0.00010 |
|
3915 |
Rút gọn |
1.008*2 |
|
3916 |
Rút gọn |
1.0M |
|
3917 |
Rút gọn |
6(9) |
|
3918 |
Rút gọn |
6*1.5% |
|
3919 |
Rút gọn |
H(Cr) |
|
3920 |
Rút gọn |
H+Li+Mg |
|
3921 |
Rút gọn |
10.00*(25.41(x-25)) |
|
3922 |
Rút gọn |
110.984*0.89 |
|
3923 |
Rút gọn |
HCl+Cl |
|
3924 |
Rút gọn |
HCl+Mg |
|
3925 |
Rút gọn |
11p_4 |
|
3926 |
Rút gọn |
mg+o |
|
3927 |
Rút gọn |
127.0x_200*0.1 |
|
3928 |
Rút gọn |
13.6g*5.88 |
|
3929 |
Rút gọn |
15b-3(2b+5)+2(-5b+7) |
|
3930 |
Rút gọn |
1 dLto (mcg) |
dLto |
3931 |
Rút gọn |
2*H_2O |
|
3932 |
Rút gọn |
find (the)(pH) |
find |
3933 |
Rút gọn |
2.30(mol)(of)(AL) |
|
3934 |
Rút gọn |
2.30*2 |
|
3935 |
Rút gọn |
Ir*9 |
|
3936 |
Rút gọn |
Ir+At+Hs |
|
3937 |
Rút gọn |
k(s)+o(g) |
|
3938 |
Rút gọn |
K+Cl |
|
3939 |
Rút gọn |
KOH+NiCl_2 |
|
3940 |
Rút gọn |
25*30 |
|
3941 |
Rút gọn |
256.366-61.92 |
|
3942 |
Rút gọn |
261.35g |
|
3943 |
Rút gọn |
LaO_3+H_2O |
|
3944 |
Rút gọn |
27.05lb |
|
3945 |
Rút gọn |
2CaC_2+2H_2O |
|
3946 |
Rút gọn |
2CO+2HO |
|
3947 |
Rút gọn |
2CO_2+9DFG |
|
3948 |
Rút gọn |
2H(g)+O_2(g) |
|
3949 |
Cân Bằng |
(NH_4)_2SO_4+2KOH→2NH_4OH+K_2SO_4 |
|
3950 |
Giải x |
9x+15y=60 logarit tự nhiên của 9 |
|
3951 |
Giải x |
f(11)=5x-2 |
|
3952 |
Cân Bằng |
2Co+O_2→2Co_2 |
|
3953 |
Giải x |
f(x+1)=2x-9 |
|
3954 |
Giải x |
f(x+3)=2(x-3)-1 |
|
3955 |
Cân Bằng |
2H_2+O_2→4H_2O |
|
3956 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 0.0101=-0.00914x+(0.0880) |
|
3957 |
Cân Bằng |
2H_2O→2H_2+O_2 |
|
3958 |
Giải x |
logarit của 0.03=x |
|
3959 |
Giải x |
logarit của 0.05=x |
|
3960 |
Giải x |
logarit của 10x=3 |
|
3961 |
Giải x |
logarit của 9x- logarit của 2x-1 = logarit của 8 |
|
3962 |
Giải x |
- logarit của x=4.1 |
|
3963 |
Giải x |
- logarit của x=6.04 |
|
3964 |
Cân Bằng |
2HgO(s)→2Hgl |
|
3965 |
Cân Bằng |
2MG+CO_2→C+2 MGO |
MGO |
3966 |
Cân Bằng |
2NH_3+CO_2→x+H_2O |
|
3967 |
Cân Bằng |
1.00mol=O(2g) |
|
3968 |
Tìm Yêu Cầu Về Nhiệt |
How (much)(heat)(is)(needed)(to)(warm)(41g)(of)(water)(from)(35 độ C)(to)(45 độ C) |
How |
3969 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
Nb_8 |
|
3970 |
Giải H |
4.5=- logarit của H |
|
3971 |
Giải H3 |
3.5=- logarit của H_3O |
|
3972 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
NH_3O_3I |
|
3973 |
Giải k |
0.09=k-0.7 |
|
3974 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
H_3BO_3 |
|
3975 |
Giải k |
4.7128 = logarit của k |
|
3976 |
Tìm độ pH |
how (many)(ml)(of)(methanol)(are)(needed)(to)(prepare)(250ml)(of)*3.5(percet)(solution) |
how |
3977 |
Tìm độ pH |
what is the pH of a*0.000460M solution of Ca(OH)_2 |
what is the of solution of |
3978 |
Tìm độ pH |
what is the pH of a solution of H_2SO_4 that has |
what is the of a solution of that has |
3979 |
Tìm độ pH |
0.8MH_3BO_3 solution |
solution |
3980 |
Tìm độ pH |
0.30MNH_3(NH_4OH) solution |
solution |
3981 |
Tìm độ pH |
0.3MNH_4OH solution |
solution |
3982 |
Giải n |
0.100=47.9-0.94n |
|
3983 |
Tìm Nhiệt Dung Riêng |
What (is)(the)(specific)(heat)(of)(the)(substan(ce))(if)(495cal)(increases)(the)(temperature)(of)(68g)(from)(40 độ C)(to)(50 độ C) |
What |
3984 |
Tìm độ pH |
0.47MNH_4OH solution |
solution |
3985 |
Giải n |
n+(n+1)+(n+1+1)=27 |
|
3986 |
Giải O |
7.15=- logarit của H_3O |
|
3987 |
Giải O |
pH+pOH=14.0 |
|
3988 |
Giải p |
12+p=50 |
|
3989 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
PF_3 |
|
3990 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
Sb |
|
3991 |
Giải p |
p-(p+24)=8(p-3)+2p |
|
3992 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
TcKr |
|
3993 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
Zr |
|
3994 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
ZrHAuMoDySSbIr |
|
3995 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
CH_3(CH_2)_14COOH |
|
3996 |
Giải s |
125.52=19.90*s*8 |
|
3997 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
71gCl |
|
3998 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
AcThPaUNpPuAmCmBkCfEsFmEsEsEsEsEsNoNo |
|
3999 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
BArGaIn |
|
4000 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
Bi |
|