Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
3501 | Quy đổi sang Ounce | 1000g | |
3502 | Rút gọn | 1.50mg | |
3503 | Rút gọn | 1.54A*0.20mm | |
3504 | Quy đổi sang Ounce | 173lb | |
3505 | Rút gọn | 1.584m*62.0cm*(345(mm)) | |
3506 | Rút gọn | 1.5A | |
3507 | Quy đổi sang Độ C | 120f | |
3508 | Quy đổi sang Độ C | 1f | |
3509 | Quy đổi sang Độ C | 80f | |
3510 | Rút gọn | 1.85*102Hz | |
3511 | Ước Tính | 516 | |
3512 | Rút gọn | (6x-8)(5x-8) | |
3513 | Rút gọn | (7x+3)(2x-1) | |
3514 | Rút gọn | (-8a)(4a+3b-2c) | |
3515 | Rút gọn | (8p-6)(7p+5) | |
3516 | Rút gọn | (-9x+2)-(-8x-2) | |
3517 | Rút gọn | (9x-1)(4x-2)-(6x+5)(9x-1) | |
3518 | Rút gọn | sgdggh | |
3519 | Rút gọn | MI | |
3520 | Rút gọn | (x+3)(3x-91)Tc | |
3521 | Rút gọn | (x+y)-(x-y) | |
3522 | Rút gọn | So-4 | |
3523 | Rút gọn | (x-12y)(x+4y) | |
3524 | Rút gọn | (2x+4)(3x+6) | |
3525 | Rút gọn | (2x-y)-(3x+z+4p)+(x+6y-3z) | |
3526 | Rút gọn | Ta+Na | |
3527 | Rút gọn | tan(285)Li | |
3528 | Rút gọn | (3.28d)(4.83d)(0.025) | |
3529 | Rút gọn | (313.44cm-209.1cm)*8.2234cm | |
3530 | Rút gọn | -37-50-(-13)-(-28)+5 | |
3531 | Rút gọn | (3g)(5g) | |
3532 | Rút gọn | xn-45(n-1) | |
3533 | Rút gọn | (3t-5)(3t+5) | |
3534 | Rút gọn | xyx | |
3535 | Rút gọn | K_2O+H_3PO_4 | |
3536 | Rút gọn | (4+7w)(4-7w) | |
3537 | Rút gọn | (4b-1)(4b+1) | |
3538 | Rút gọn | logarit tự nhiên của x+150000 | |
3539 | Rút gọn | -(-4z+5w-9y) | |
3540 | Rút gọn | MO | |
3541 | Rút gọn | (5x+8y)(5x-8y) | |
3542 | Rút gọn | (5x-7y)(5x+7y) | |
3543 | Rút gọn | (5x-8)(6x-5) | |
3544 | Rút gọn | Na_2(CO_3)+Ca(NO_3)+(H_2O) | |
3545 | Rút gọn | Na_2CrO_4+AgNO_3 | |
3546 | Rút gọn | Na_2SO_4*10H_2O | |
3547 | Rút gọn | Na+Hcl | |
3548 | Rút gọn | He+H | |
3549 | Rút gọn | HF+KOH | |
3550 | Giải x | (x-7)(x-2)=0 | |
3551 | Rút gọn | HI(aq)+LiOH(aq) | |
3552 | Rút gọn | NaBr+CaCl_2 | |
3553 | Rút gọn | NaO | |
3554 | Giải x | 24-6x<0 | |
3555 | Giải x | 1<4x+5<17 | |
3556 | Rút gọn | Os+Os | |
3557 | Rút gọn | P_2O_5+H_2O | |
3558 | Rút gọn | p_4o_10 | |
3559 | Rút gọn | zn+h_2o | |
3560 | Tìm Tập Xác Định | 6(y+7)gggggggg=3y | |
3561 | Tìm Giá Trị Chính Xác | 225cos(15) | |
3562 | Ước Tính | 0.10*10 | |
3563 | Ước Tính | -(-29) | |
3564 | Ước Tính | 539*60.09 | |
3565 | Tìm Góc Phần Tư | (-14,7) | |
3566 | Tìm Góc Phần Tư | (90,0.9) | |
3567 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | NaH_2PO_4 | |
3568 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | CH_3COONa | |
3569 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | Co(NO_3)(2(aq)) | |
3570 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | copper (II)(sulfate)(pentahydrate) | copper |
3571 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | Cu(SO_4)_2 | |
3572 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | DbZr | |
3573 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | 1.5mol of H_2O | moles of |
3574 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | 2.5moldeO_2 | moles |
3575 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | 2AgNO_3 | |
3576 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | 3Cu | |
3577 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | 12.5mol of cu(CN)_2 | moles of |
3578 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | 3Ca(OH)_2 | |
3579 | Rút gọn | 0.054kg+1.33kg | |
3580 | Rút gọn | (1.0mg)*(0.010g) | |
3581 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | Co(NH_2)_2 | |
3582 | Rút gọn | 186.0cm-2.0cm | |
3583 | Tìm Khối Lượng của 1 Mol | HeLi | |
3584 | Rút gọn | Naoh+hcl | |
3585 | Rút gọn | nb+Ab | |
3586 | Rút gọn | Os-Ge | |
3587 | Rút gọn | (-6b+5)(-2b-3) | |
3588 | Rút gọn | rb | |
3589 | Rút gọn | Sa | |
3590 | Rút gọn | sn | |
3591 | Rút gọn | Tc*2 | |
3592 | Rút gọn | (HCO)+NaOH | |
3593 | Rút gọn | pv | |
3594 | Rút gọn | deltaG (PbO) | deltaG |
3595 | Rút gọn | dgggggggggggg | |
3596 | Rút gọn | Fe | |
3597 | Rút gọn | (x-3-i)(x-3+i)(x-4i)(x+4i) | |
3598 | Rút gọn | 0.25*0.05*0.15 | |
3599 | Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng | H_2PO_4 | |
3600 | Rút gọn | H_3PO_4+K_2CO_3 |