Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3301 Rút gọn (x_6)x(6)
3302 Rút gọn zr
3303 Rút gọn 0.24M(KBr)
3304 Rút gọn 0.5x+20
3305 Rút gọn La+Ce+Os+Au_2+Hg_6+FlPd
3306 Rút gọn 764.6mg
3307 Rút gọn (2.12*(10x)-5)(4.05*(10x)-7)
3308 Rút gọn (2.55-x)(2.55-x)
3309 Rút gọn (2.83cm)(7.551cm)
3310 Rút gọn 6*0.222*7.0
3311 Rút gọn (2-4i)(3+5i)
3312 Rút gọn (2a+7b)(2a-7b)
3313 Rút gọn mgcl_2+H_2SO_4
3314 Rút gọn m(to)(giga)
3315 Rút gọn mass--(-volume(stoichiometry))
3316 Rút gọn 0.0821*273
3317 Rút gọn HBr+Li
3318 Rút gọn HCL
3319 Rút gọn H-Fe
3320 Rút gọn HI(ag)+LiOH(ag)
3321 Rút gọn Hl+NaOH
3322 Rút gọn H-O
3323 Rút gọn HO+CaCl
3324 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Ca_3(po)_4
3325 Tìm Khối Lượng của 1 Mol FeCO_3
3326 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CIO_4
3327 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng HNO_3
3328 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Fe_2O_3
3329 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng CaCO_3
3330 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Na_3Po_4
3331 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Ni_2O_2
3332 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng K_2Cr_2O_7
3333 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Ca(SO_4)
3334 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng C_5H_4
3335 Tìm Khối Lượng của 1 Mol calculate the molar mass of FeO_4 calculate the molar mass of
3336 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Ca_3N_2
3337 Tìm Khối Lượng của 1 Mol FeSO_4
3338 Tìm Khối Lượng của 1 Mol MnO_2
3339 Tìm Khối Lượng của 1 Mol 0.29 gO gO
3340 Tìm Khối Lượng của 1 Mol 4.5mol of CH_4 mole of
3341 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Ni
3342 Tìm độ pH 0.78MH_2SO_4 solution solution
3343 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất NaBr
3344 Trừ 144-28.8
3345 Tìm Các Số Ôxi Hóa K_2SO_4
3346 Tìm Các Số Ôxi Hóa COH_2
3347 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn NaOH
3348 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Ca
3349 Tìm Các Số Ôxi Hóa CuOH
3350 Tìm Các Số Ôxi Hóa Re
3351 Rút gọn H_2Se+Zn(CO_3)
3352 Rút gọn Li+H_2O-LiHO+H_2
3353 Quy Đổi sang Gram 9.8lb
3354 Quy đổi sang độ Fahrenheit convert (78c) convert
3355 Tìm Khối Lượng của 1 Mol 0.68mol of KMnO_4 mol of
3356 Tìm Số Lượng Hạt Proton Cs
3357 Tìm Số Lượng Hạt Proton Eu
3358 Rút gọn 369.32x_24*0.99
3359 Rút gọn 50.2*1000
3360 Rút gọn Al+Br_2
3361 Rút gọn C_8H_18+O_2
3362 Rút gọn 2x-4(x-4(y-2(5y+4)))
3363 Rút gọn (3y-9)(8y)
3364 Tìm Số Nguyên Tử Fe
3365 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước CaS
3366 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Os
3367 Cân Bằng Ag(NH_3)_2OH+C_6H_12O_6→Ag+NH_3+H_2O+C_6H_11O_6
3368 Cân Bằng AgNO_3+Na_3PO_4→Ag_3PO_4+NaNO_3
3369 Cân Bằng FeCl_3+NaOH→Fe(OH)_3+NaCl
3370 Cân Bằng h_2o_2+ki→i_2+koh
3371 Cân Bằng H_2S+O_2→SO_2+H_2O
3372 Cân Bằng H_2SO_4+H_2s=SO_2+H_2O
3373 Cân Bằng C_2H_4+I_2→C_2H_4I_2
3374 Rút gọn zns+2hcl
3375 Rút gọn NH_4Cl+NaOH
3376 Rút gọn Nb+Li
3377 Rút gọn Na_2CO_3+CuSO_4
3378 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Gd
3379 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Na_2SO_4
3380 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng CaO
3381 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng CuCl_2
3382 Tìm Khối Lượng của 1 Mol HU
3383 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NaSO_4
3384 Tìm Số Lượng Hạt Electron V
3385 Quy đổi sang độ Fahrenheit 25c(density)
3386 Tìm Số Lượng Hạt Electron Es
3387 Tìm Số Lượng Hạt Electron Pd
3388 Tìm Số Lượng Hạt Proton Es
3389 Tìm Khối Lượng của 1 Mol C_10H_20O
3390 Rút gọn pO
3391 Rút gọn pb
3392 Rút gọn 8x-10(4+x)
3393 Rút gọn Al+Cl_2
3394 Rút gọn 3KOH+FeCl_3
3395 Rút gọn 24+18x-16y
3396 Xác định Loại của Các Số 2 , 7 , 12 , 17 , , ,
3397 Xác định Loại của Các Số 1 , 0 , 0*0.0005 , ,
3398 Cộng 2.5+5.5+8.5+11.5
3399 Quy đổi sang một Hỗn Số 2.83
3400 Rút gọn (x-5)(x-3i)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.