Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3201 Rút gọn 172mol mol
3202 Rút gọn 175.3k
3203 Rút gọn 1-7i
3204 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NaClO
3205 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng MnO_4
3206 Rút gọn 18-10
3207 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng N_2
3208 Rút gọn -1-i
3209 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng KO_2
3210 Rút gọn 2(8x-10)+2(6x)
3211 Tìm Các Số Ôxi Hóa NaK
3212 Tìm Các Số Ôxi Hóa LiClO_2
3213 Rút gọn 2.54x_10-3cm
3214 Rút gọn 2.55cm*1.1cm
3215 Rút gọn 2.5mol mol
3216 Rút gọn 2.80g+0.0028g
3217 Rút gọn 2.86Gc
3218 Tìm Số Nguyên Tử Ne
3219 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước C_3H_6O
3220 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CI_2
3221 Tìm Khối Lượng của 1 Mol 3.58gZn(CO)
3222 Tìm Số Lượng Hạt Electron U
3223 Tìm Số Lượng Hạt Proton write (the)(group)(numberandelectron)(arrangement)(for)Mg write
3224 Tìm Số Lượng Hạt Proton 2Na
3225 Rút gọn (9)(0.01)
3226 Rút gọn 22.2mol mol
3227 Rút gọn 245.625g-80.2g
3228 Rút gọn 29+5(6+8(z-3))+2(8z-12)
3229 Rút gọn 2h_2+o_2
3230 Rút gọn 2Al(s)+6HCl(aq)
3231 Rút gọn 2Cl+3H
3232 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng C_6H_8O_6
3233 Rút gọn 2H_2(g)+O_2(g)
3234 Rút gọn 2H+84Bh
3235 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng C_8H_9NO_2
3236 Rút gọn 2hcl+1mg
3237 Rút gọn 2KMnO_4+3Na_2SO_3+H_2O
3238 Rút gọn 2LiBr+F_2
3239 Rút gọn 2n+5(3n-4)-8
3240 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng Ba
3241 Rút gọn 2O+H
3242 Rút gọn 2x(6.02)x(10.23)
3243 Tìm Khối Lượng của 1 Mol ZnCl_2
3244 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CuSO_4
3245 Rút gọn 2x-4y
3246 Tìm Khối Lượng của 1 Mol HF
3247 Rút gọn -3(3x-6)
3248 Rút gọn 3(7x)
3249 Rút gọn 3(r-10)-4(7t+2r)
3250 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất NH_4NO_2
3251 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất KCrO
3252 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất KI_2
3253 Rút gọn 3.2cm*17.1cm*5.5cm
3254 Rút gọn 3.3m*(3m)
3255 Rút gọn 3.43cm*5.2cm
3256 Rút gọn 3.5kg
3257 Rút gọn 3.68kg
3258 Rút gọn 3.72mL
3259 Rút gọn 3.8MMgO+187mLH_2O
3260 Tìm Các Số Ôxi Hóa ZnBr_2
3261 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Sr
3262 Tìm Các Số Ôxi Hóa K_2CO_3
3263 Quy Đổi sang Gram 8.50oz
3264 Quy Đổi sang Gram 3.19lb
3265 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn Hf
3266 Tìm Khối Lượng của 1 Mol Ba_3N_2
3267 Rút gọn HCL+Ca(CO_3)
3268 Rút gọn HCL+CR(3)
3269 Rút gọn 30kg
3270 Rút gọn 32*0.65
3271 Rút gọn ca
3272 Rút gọn 34.9689*75.78+36.9659*24.22
3273 Rút gọn 25*12.5
3274 Rút gọn Ca
3275 Rút gọn 3.48gZn+HCl
3276 Rút gọn fb
3277 Rút gọn CaCO_3+H_2SO_4
3278 Tìm Các Số Ôxi Hóa NH_3
3279 Tìm Các Số Ôxi Hóa BaCr_2O_7
3280 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Ba
3281 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Sc
3282 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Au
3283 Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn Mt
3284 Tìm Khối Lượng của 1 Mol 16.5Fe_2O_3
3285 Tìm Khối Lượng của 1 Mol CuOH
3286 Tìm Khối Lượng của 1 Mol HSb
3287 Tìm Khối Lượng của 1 Mol KF
3288 Tìm Khối Lượng của 1 Mol UNiVErSe
3289 Tìm Khối Lượng của 1 Mol HCOOH
3290 Tìm Khối Lượng của 1 Mol NaBrO
3291 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng C_6H_6
3292 Tìm Cấu Hình Hạt Electron Tl
3293 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng HClO_2
3294 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng FeCO_3
3295 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng FeSO_4*7H_2O
3296 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng CH_4O
3297 Tìm Số Lượng Hạt Electron Hg
3298 Tìm Khối Lượng của 1 Mol 25(atoms)(of)W
3299 Quy đổi sang Kilôgram 1g
3300 Rút gọn Na+CuSO_4
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.