Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3401 Rút gọn 0.00025*0.00002
3402 Rút gọn 0.1*1
3403 Rút gọn (8x+9)-(9x-9)
3404 Rút gọn (8x-4y+2)(3x+2y-5)
3405 Rút gọn (-795-393.5-285.8)--1207
3406 Rút gọn CaO+H_2O
3407 Rút gọn (1.0g)(0.031kg)
3408 Rút gọn (12x+3)(2x-5)
3409 Rút gọn (4)(3.14)(0.25)
3410 Rút gọn 0.999999*4.0026+0.000001*3.0160
3411 Rút gọn 3.18(4)
3412 Rút gọn 3.25*4
3413 Rút gọn 200*0.75
3414 Rút gọn 25+20-5
3415 Rút gọn 25cm*5.0cm*15cm
3416 Rút gọn 2a-5b+2b
3417 Rút gọn NaOH+HCL
3418 Rút gọn 194 gmol gmol
3419 Rút gọn 151*0.789
3420 Rút gọn 15-12-8+4-6+1
3421 Rút gọn 2.0cm*3.0cm*1.4cm
3422 Rút gọn 2.45*821*298
3423 Rút gọn 2.45*251
3424 Rút gọn 2(22.99)+12.01+3(16.00)
3425 Rút gọn 2.0*0.45*58
3426 Rút gọn -2(x_5+4x_2-6x+2(x_3))
3427 Rút gọn 1.5270*0.327
3428 Rút gọn 1.700-1.40
3429 Rút gọn 1.75*1.75
3430 Rút gọn 1.85cg+0.216g
3431 Rút gọn 10*10*10*10
3432 Rút gọn 1000*4.184
3433 Rút gọn xV
3434 Rút gọn 11y-17y
3435 Rút gọn -0.04*60
3436 Rút gọn 0.123m*(12.31m)*(0.32m)
3437 Rút gọn 0.7+0.55-0.3
3438 Rút gọn 0.900*3.8*5.5
3439 Rút gọn 13.00m-0.54m
3440 Rút gọn 14.7lb(to)(g)
3441 Rút gọn 144*4
3442 Rút gọn 5.0g
3443 Rút gọn 55*0.2
3444 Rút gọn 4.0*1000
3445 Rút gọn 4.18-58.16*(3.38-3.01)
3446 Rút gọn 7x+15x+14x
3447 Rút gọn 8.50*28.34
3448 Rút gọn 31.03g+12mg
3449 Rút gọn 39mm(is)(equal)(to)
3450 Rút gọn 3a-8a
3451 Rút gọn Au+O
3452 Rút gọn Ag(Ar+51)
3453 Rút gọn Ag+Ag(NaCl)
3454 Rút gọn 8b(6b-2)
3455 Rút gọn 6.570km
3456 Rút gọn ch_3ch_2ch_2ch_3
3457 Rút gọn CH_3COOH+NaHCO_3
3458 Rút gọn convert (122.5mmhg)(to)(atm) convert
3459 Rút gọn cos(Fe)
3460 Rút gọn e(x)
3461 Rút gọn ftffgg
3462 Rút gọn fx+3f
3463 Ước Tính 3.50*22.48
3464 Ước Tính 43.3*0.034
3465 Ước Tính 5(oxohexanal)
3466 Ước Tính 5*(12.011*3)+1.00794*8+15.9994*10
3467 Ước Tính 500
3468 Ước Tính 58000
3469 Ước Tính 638*3.2
3470 Ước Tính 7.2-6.7
3471 Ước Tính 7.5(5%)
3472 Ước Tính 8(10)
3473 Ước Tính 8(9+4(9-2))
3474 Ước Tính 873.7*13.0
3475 Ước Tính |71|
3476 Ước Tính 0.000083
3477 Rút gọn (5x-4)(x+2)
3478 Rút gọn 0.0000043m
3479 Ước Tính |459|
3480 Rút gọn 0.032
3481 Rút gọn 0.13cal cal
3482 Rút gọn 0.210nm
3483 Rút gọn 0.2g+0.66g+0.888g
3484 Rút gọn 0.32*14.50*120
3485 Ước Tính 242.668-177
3486 Ước Tính 6*0.222*7.0
3487 Rút gọn 0.67kj(into)(cal)
3488 Rút gọn 0.875atm atm
3489 Rút gọn 0.90atm atm
3490 Ước Tính 267.0 in in
3491 Ước Tính -268-2*-92.3
3492 Ước Tính 0.975
3493 Ước Tính 1.32717
3494 Ước Tính 216
3495 Rút gọn 1.06y
3496 Quy đổi sang Kilôgram 10g
3497 Quy đổi sang Kilôgram 149g
3498 Quy đổi sang Kilôgram 198g
3499 Quy đổi sang Pound 179g
3500 Rút gọn 1.33mi(to)(ft)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.