Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
2501 Quy đổi từ Độ sang Radian 325 độ
2502 Quy đổi từ Độ sang Radian -40 độ
2503 Quy đổi từ Độ sang Radian -390
2504 Quy đổi từ Độ sang Radian 48 độ
2505 Quy đổi từ Độ sang Radian 510 độ
2506 Ước Tính csc(pi/3)
2507 Quy đổi từ Độ sang Radian -130
2508 Quy đổi từ Độ sang Radian 17
2509 Ước Tính cos(390 độ )
2510 Quy đổi từ Độ sang Radian -180 độ
2511 Quy đổi từ Độ sang Radian -250
2512 Quy đổi từ Độ sang Radian 24
2513 Quy đổi từ Độ sang Radian 220 độ
2514 Quy đổi từ Độ sang Radian 215
2515 Quy đổi từ Độ sang Radian 21
2516 Quy đổi từ Độ sang Radian 285 độ
2517 Quy đổi từ Độ sang Radian 290
2518 Quy đổi từ Độ sang Radian 260 độ
2519 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=2sin(3x)
2520 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=2sin(3x)
2521 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=8cos(x)
2522 Quy đổi từ Độ sang Radian -90 độ
2523 Quy đổi từ Độ sang Radian cos(30)
2524 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm sin(x)
2525 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng tan(x)> = square root of 3
2526 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng sin(x)<0
2527 Quy đổi từ Radian sang Độ 1.75
2528 Quy đổi từ Radian sang Độ 8.25
2529 Quy đổi từ Độ sang Radian 29 độ
2530 Quy đổi từ Radian sang Độ -14pi
2531 Quy đổi từ Radian sang Độ (2pi)/15
2532 Quy đổi từ Radian sang Độ (23pi)/6
2533 Quy đổi từ Radian sang Độ pi/18
2534 Quy đổi từ Radian sang Độ -(2p)/3
2535 Quy đổi từ Radian sang Độ (9pi)/8
2536 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-5,5)
2537 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-4,0)
2538 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (4,-4)
2539 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (1,-1)
2540 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-4,pi/2)
2541 Tìm hàm ngược y=sin(x)
2542 Ước Tính cos(5/13)
2543 Ước Tính cos(135 độ )
2544 Ước Tính cos(22.5)
2545 Ước Tính 2(5/13)(-12/13)
2546 Ước Tính 2.85*(35pi)/36
2547 Ước Tính arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)
2548 Ước Tính arcsin(-( căn bậc hai của 3)/2)
2549 Ước Tính sin(300 độ )
2550 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 7i
2551 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 1-i
2552 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 2+3i
2553 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 2-2 căn bậc hai của 3i
2554 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -1+i căn bậc hai của 3
2555 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 1- căn bậc hai của 3i
2556 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 4 căn bậc hai của 3-4i
2557 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 3-4i
2558 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 4i
2559 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -4i
2560 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -4-4i
2561 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre sin(2x)
2562 Ước Tính căn bậc hai của 185
2563 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (12,16)
2564 Tìm Sin với Điểm Đã Cho (4,-3)
2565 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (9,12)
2566 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (5,-12)
2567 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (24,-7)
2568 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (-6,8)
2569 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (3,4)
2570 Tìm Góc Phần Tư của Góc (11pi)/3
2571 Tìm Góc Phần Tư của Góc 150 độ
2572 Tìm Góc Phần Tư của Góc 210
2573 Tìm Góc Phần Tư của Góc 225 độ
2574 Tìm Góc Phần Tư của Góc -240
2575 Tìm Góc Phần Tư của Góc 4
2576 Tìm Góc Phần Tư của Góc -(7pi)/4
2577 Vẽ Đồ Thị r=2sin(x)
2578 Vẽ Đồ Thị y=sin(x)+1
2579 Vẽ Đồ Thị y=-3tan(x)
2580 Vẽ Đồ Thị y=-7sin(x)
2581 Vẽ Đồ Thị cos(theta)>0
2582 Vẽ Đồ Thị y=tan(1/2x)
2583 Vẽ Đồ Thị y=cos(1/3x)
2584 Vẽ Đồ Thị y=3cos(x)+2
2585 Vẽ Đồ Thị y=-7cos(x)
2586 Vẽ Đồ Thị y=sin(-2x)
2587 Vẽ Đồ Thị y=-4tan(x)
2588 Vẽ Đồ Thị y=-4cos(2x)
2589 Vẽ Đồ Thị y=sin(x)-1
2590 Vẽ Đồ Thị y=4csc(x)
2591 Vẽ Đồ Thị y=7sin(x)
2592 Vẽ Đồ Thị 2sec(x)
2593 Vẽ Đồ Thị y=-5cos(x)
2594 Vẽ Đồ Thị y=2csc(2x)
2595 Vẽ Đồ Thị y=2cos(x-pi/2)
2596 Ước Tính cos(-270 độ )
2597 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x=4cos(35 độ )
2598 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (cos(x))/(1-sin(x))
2599 Xác định Loại của Số (3pi)/4
2600 Giải Hệ chứa @WORD sin(x)<0 , cos(x)>0 ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.