15101 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+y=8 |
|
15102 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x=6y+12 |
|
15103 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-4x-2y=4 |
|
15104 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+5y=-26 |
|
15105 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+5y=3 |
|
15106 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+6y=18 |
|
15107 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-3x+7y=24 |
|
15108 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+7y=6 |
|
15109 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-3x+y=3 |
|
15110 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+y=6 |
|
15111 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+y=8 |
|
15112 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x-3y=1 |
|
15113 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x-3y=-9 |
|
15114 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x-4y=16 |
|
15115 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x-4y=8 |
|
15116 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-2x-14y=2 |
|
15117 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x-2=y |
|
15118 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-2x-2y=-6 |
|
15119 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x-y=8 |
|
15120 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2y=-3x+2 |
|
15121 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2y=3x+9 |
|
15122 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2y-4x=12 |
|
15123 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2y-5x=11 |
|
15124 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
30x-6y=7 |
|
15125 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+15y=12 |
|
15126 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+2y=2 |
|
15127 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+2y=31 |
|
15128 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+2y=4 |
|
15129 |
Nhân |
pi(4)^2 |
|
15130 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-3x+3y=18 |
|
15131 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+4y=111 |
|
15132 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+4y=12 |
|
15133 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+y=5 |
|
15134 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
8x+4y=16 |
|
15135 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
7x+3y=21 |
|
15136 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
7y=x-5 |
|
15137 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=3x+3 |
|
15138 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=-6/2x+8 |
|
15139 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
1/2x+1/3y=13 |
|
15140 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-1/2x-y=5 |
|
15141 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3/4x-4y=2 |
|
15142 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
(5x)/2+(5y)/3=65/5 |
|
15143 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-7/4x-y=-7 |
|
15144 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x/4+y/4=1 |
|
15145 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
10x+2y=10 |
|
15146 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
10x-13y=36 |
|
15147 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
13+y=x |
|
15148 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
14x+2y=18 |
|
15149 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
20x-6y=14 |
|
15150 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+2y=14 |
|
15151 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-2x+2y=6 |
|
15152 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+3y=12 |
|
15153 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+3y=-14 |
|
15154 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+3y=4 |
|
15155 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+3y=-4 |
|
15156 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+3y=6-2 |
|
15157 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+3y=8 |
|
15158 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+4y=14 |
|
15159 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+5y=34 |
|
15160 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+5y-20=0 |
|
15161 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+6y=-18 |
|
15162 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+y=0 |
|
15163 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+y=12 |
|
15164 |
Giải x |
x+14=14 |
|
15165 |
Giải x |
y=9 |
|
15166 |
Giải y |
t=x-2y |
|
15167 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1/2x-1/5y=-11 |
|
15168 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
0.1x+0.4y=0.25(100) |
|
15169 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2x+8y=-2 |
|
15170 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x-4y=12 |
|
15171 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x+3y=12 |
|
15172 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x-3y+3=0 |
|
15173 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7y=-2x |
|
15174 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8x+4y=-24 |
|
15175 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x+5y=-3 |
|
15176 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x-2y=9 |
|
15177 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x-y=6 |
|
15178 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3/4x |
|
15179 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-9/4x+4 |
|
15180 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=4x-9 |
|
15181 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y-1=-1/3*(x+2) |
|
15182 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1/2x+1/3y=-1/2 |
|
15183 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
1/8x+1/4y=17/8 |
|
15184 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/7x+y=32/7 |
|
15185 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3/4x+3/5y=-3/5 |
|
15186 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
0.04x+y=0.2 |
|
15187 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-12x-3y=15 |
|
15188 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2+y=6x |
|
15189 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
20x+30y=1350 |
|
15190 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
24x+4y=240 |
|
15191 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x+7y=14 |
|
15192 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x+3y=4 |
|
15193 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x+4y=13 |
|
15194 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x+5y=3 |
|
15195 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x+y=8 |
|
15196 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x-3y=-15 |
|
15197 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x-3y=-17 |
|
15198 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=4x-7 |
|
15199 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=5-x |
|
15200 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-6x+2 |
|