Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
901 Tìm ƯCLN 18 , 42 ,
902 Tìm ƯCLN 24 , 10 , 15 , ,
903 Quy đổi sang Phần Trăm 55/100
904 Quy đổi sang Phần Trăm 4/15
905 Quy đổi sang Phần Trăm 0.215
906 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0081
907 Giải h v=pir^2h
908 Quy đổi sang Phần Trăm 225
909 Quy đổi sang Phần Trăm 2.3
910 Quy đổi sang Phần Trăm 16
911 Quy đổi sang Phần Trăm 3.1
912 Quy đổi sang Phần Trăm 4.8
913 Quy đổi sang một Hỗn Số 8/15
914 Quy đổi sang một Hỗn Số 15/16
915 Quy đổi sang Phần Trăm 5.8
916 Tìm tung độ gốc x-3y=9
917 Tìm tung độ gốc -7.8x=-1.5
918 Tìm tung độ gốc 6x-2y=12
919 Tìm tung độ gốc 6x-3y=8
920 Quy đổi sang Phần Trăm 11/12
921 Quy đổi sang Phần Trăm 12/15
922 Quy đổi sang Phần Trăm 17/40
923 Quy đổi sang Phần Trăm 13/40
924 Tìm Độ Dốc y=-17
925 Tìm Độ Dốc y=-4x+5
926 Tìm Độ Dốc y=4x+2
927 Tìm Độ Dốc y=3x-4
928 Tìm Độ Dốc y=-4
929 Tìm Độ Dốc x+y=3
930 Tìm Độ Dốc x+2y=4
931 Tìm Độ Dốc y=-8
932 Tìm Độ Dốc y=-7
933 Tìm Độ Dốc y=6x-1
934 Tìm Độ Dốc y=6x-2
935 Tìm tung độ gốc 2y+5x=-2
936 Tìm Các Thừa Số Có Thể 250
937 Tìm Các Thừa Số Có Thể 14
938 Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm 5/8
939 Viết ở dạng y=mx+b f(x)=2x-3
940 Xác định nếu Đúng 6/8=3/4
941 Xác định nếu Đúng 6.1e+1.07=9
942 Vẽ Đồ Thị y=-6/7x-1
943 Vẽ Đồ Thị y+4=0
944 Vẽ Đồ Thị y=1/2*(-4)-2
945 Vẽ Đồ Thị -y=3x-5
946 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 0.3-7y=5.1x
947 Vẽ Đồ Thị y=9x-2
948 Vẽ Đồ Thị y=-x+12
949 Vẽ Đồ Thị y=5x+1
950 Giải a 2/3*(a-3)=1/3
951 Giải x 4< căn bậc hai của x<9
952 Ước Tính 12pi
953 Vẽ Đồ Thị y=2x+8
954 Vẽ Đồ Thị x>y
955 Vẽ Đồ Thị 12x-3y=18
956 Vẽ Đồ Thị 3x+2y=12
957 Vẽ Đồ Thị 3x-2y=12
958 Vẽ Đồ Thị 3x-y=1
959 Vẽ Đồ Thị 5y=3x
960 Vẽ Đồ Thị 4< căn bậc hai của x<9
961 Vẽ Đồ Thị 3x-y=3
962 Vẽ Đồ Thị x=-6y
963 Vẽ Đồ Thị x+y=6
964 Vẽ Đồ Thị -x+5y=5
965 Vẽ Đồ Thị x-y=-3
966 Vẽ Đồ Thị x-3y=-1
967 Vẽ Đồ Thị x+3y=9
968 Vẽ Đồ Thị x+2y=8
969 Vẽ Đồ Thị x+4y=0
970 Vẽ Đồ Thị x+2y=6
971 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+12x+20=0
972 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-3/2x-27/16=0
973 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 8^2+x^2=10^2
974 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+6x-1=0
975 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+6x-7=0
976 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+5x-2=0
977 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+25=0
978 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+2x+17=0
979 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+3x-28=0
980 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+3x-5=0
981 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-10x=-21
982 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+7x-5=0
983 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+7x=-12
984 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+8x-20=0
985 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+x-42=0
986 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-4x=12
987 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-4x-21=0
988 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-4x-3=0
989 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-4x-45=0
990 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-4x-5=0
991 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-4x=32
992 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-2x-48=0
993 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-3x-18=0
994 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-3x-5=0
995 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-21=-4x
996 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-18x+81=0
997 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-18x-4=0
998 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-11x+18=0
999 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-6x=0
1000 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-7x-8=0
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.