42001 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
222/12 |
|
42002 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
222/2 |
|
42003 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
222/76 |
|
42004 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
222/8 |
|
42005 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
22231/12 |
|
42006 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
223/16 |
|
42007 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
223/168 |
|
42008 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
223/8 |
|
42009 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
223/96 |
|
42010 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
224/25 |
|
42011 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
224/55 |
|
42012 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
225/11 |
|
42013 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
225/150 |
|
42014 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
225/16 |
|
42015 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
225/67 |
|
42016 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
225/68 |
|
42017 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
220/11 |
|
42018 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
220/3 |
|
42019 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
220/70 |
|
42020 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-220/8 |
|
42021 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2206/63 |
|
42022 |
Nhân |
3/4*3/4 |
|
42023 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-22/6 |
|
42024 |
Nhân |
72*2 |
|
42025 |
Nhân |
3.14*4 |
|
42026 |
Nhân |
8.5*8.5 |
|
42027 |
Giải x |
-2<=2(x-4)<=6 |
|
42028 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-21/21 |
|
42029 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+4y=-5 |
|
42030 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=x+4 |
|
42031 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=2x+7 |
|
42032 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=6x-1 |
|
42033 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,9) , (3,0) |
, |
42034 |
Quy đổi sang Dặm |
71ft |
|
42035 |
Quy đổi sang Dặm |
1100yd |
|
42036 |
Quy đổi sang Dặm |
901ft |
|
42037 |
Quy Đổi sang Feet |
11m |
|
42038 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
6x+2y=8 |
|
42039 |
Giải x |
x+6>5 |
|
42040 |
Chia |
x^2-1 , x+1 |
, |
42041 |
Chia |
x^2-5x+6 , x+6 |
, |
42042 |
Giải x |
5-x>x+1 |
|
42043 |
Chia |
x^3-1 , x-1 |
, |
42044 |
Quy Đổi sang Feet |
1mi |
|
42045 |
Tìm tung độ gốc |
y=7x-1 |
|
42046 |
Chia |
3/4*1/2 |
|
42047 |
Quy Đổi sang Inch |
901ft |
|
42048 |
Quy Đổi sang Inch |
2yd |
|
42049 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x-5=2 |
|
42050 |
Chia |
(1/2)÷(1/3) |
|
42051 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
4.5x-5.2=4 |
|
42052 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (9)(7) |
|
42053 |
Quy Đổi sang Inch |
2ft |
|
42054 |
Viết dưới dạng Khai Triển |
741 |
|
42055 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (9)(5)(4) |
|
42056 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (50)(10) |
|
42057 |
Chia |
1/3-1/4 |
|
42058 |
Quy đổi sang Met |
78yd |
|
42059 |
Cộng |
2x+1 , 3x+9 |
, |
42060 |
Quy đổi sang Yard |
71ft |
|
42061 |
Quy đổi sang Yard |
6mi |
|
42062 |
Quy đổi sang Yard |
1700 in |
|
42063 |
Quy đổi sang Pound |
525oz |
|
42064 |
Quy đổi sang Met |
5yd |
|
42065 |
Quy đổi sang Met |
400 in |
|
42066 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-2x=-8 |
|
42067 |
Quy đổi sang Dặm |
7000yd |
|
42068 |
Quy đổi sang Dặm |
5500 in |
|
42069 |
Quy đổi sang Dặm |
102ft |
|
42070 |
Quy đổi sang Met |
7000yd |
|
42071 |
Quy đổi sang Độ C |
30f |
|
42072 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (1)(2)(4) |
|
42073 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (3)(1)(6) |
|
42074 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
91% |
|
42075 |
Quy Đổi sang Feet |
7yd |
|
42076 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
90% |
|
42077 |
Quy đổi sang Met |
9yd |
|
42078 |
Quy đổi sang Met |
209 in |
|
42079 |
Quy đổi sang Met |
11yd |
|
42080 |
Quy đổi sang Met |
12340ft |
|
42081 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
88% |
|
42082 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (20)(70) |
|
42083 |
Quy đổi sang Tấn |
764lb |
|
42084 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
100/8 |
|
42085 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (5)(6)(1) |
|
42086 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
45% |
|
42087 |
Quy đổi sang Dặm |
7811yd |
|
42088 |
Quy đổi sang Dặm |
17100 in |
|
42089 |
Quy đổi sang Met |
3.34km |
|
42090 |
Tìm Diện Tích |
hình thang (6)(2)(3) |
|
42091 |
Nhân Các Biểu Thức |
x^3+x^2+1 , x^2+7x+1 |
, |
42092 |
Quy đổi sang Tấn |
231lb |
|
42093 |
Tìm Yếu Vị |
1.2 , 1.2 , 3.2 , 3.5 , 3.6 , 6.5 , 8.2 , 9.2 |
, , , , , , , |
42094 |
Quy Đổi sang Gram |
525oz |
|
42095 |
Quy đổi sang Dặm |
96142 in |
|
42096 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình chóp (3)(4)(8) |
|
42097 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=3x-21 , (7,9) |
, |
42098 |
Quy đổi sang Ounce |
0.08g |
|
42099 |
Quy đổi sang Met |
4ft |
|
42100 |
Quy đổi sang độ Fahrenheit |
5c |
|