Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
42001 Quy đổi sang một Hỗn Số 222/12
42002 Quy đổi sang một Hỗn Số 222/2
42003 Quy đổi sang một Hỗn Số 222/76
42004 Quy đổi sang một Hỗn Số 222/8
42005 Quy đổi sang một Hỗn Số 22231/12
42006 Quy đổi sang một Hỗn Số 223/16
42007 Quy đổi sang một Hỗn Số 223/168
42008 Quy đổi sang một Hỗn Số 223/8
42009 Quy đổi sang một Hỗn Số 223/96
42010 Quy đổi sang một Hỗn Số 224/25
42011 Quy đổi sang một Hỗn Số 224/55
42012 Quy đổi sang một Hỗn Số 225/11
42013 Quy đổi sang một Hỗn Số 225/150
42014 Quy đổi sang một Hỗn Số 225/16
42015 Quy đổi sang một Hỗn Số 225/67
42016 Quy đổi sang một Hỗn Số 225/68
42017 Quy đổi sang một Hỗn Số 220/11
42018 Quy đổi sang một Hỗn Số 220/3
42019 Quy đổi sang một Hỗn Số 220/70
42020 Quy đổi sang một Hỗn Số -220/8
42021 Quy đổi sang một Hỗn Số 2206/63
42022 Nhân 3/4*3/4
42023 Quy đổi sang một Hỗn Số -22/6
42024 Nhân 72*2
42025 Nhân 3.14*4
42026 Nhân 8.5*8.5
42027 Giải x -2<=2(x-4)<=6
42028 Quy đổi sang một Hỗn Số -21/21
42029 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 3x+4y=-5
42030 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=x+4
42031 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=2x+7
42032 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=6x-1
42033 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-5,9) , (3,0) ,
42034 Quy đổi sang Dặm 71ft
42035 Quy đổi sang Dặm 1100yd
42036 Quy đổi sang Dặm 901ft
42037 Quy Đổi sang Feet 11m
42038 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 6x+2y=8
42039 Giải x x+6>5
42040 Chia x^2-1 , x+1 ,
42041 Chia x^2-5x+6 , x+6 ,
42042 Giải x 5-x>x+1
42043 Chia x^3-1 , x-1 ,
42044 Quy Đổi sang Feet 1mi
42045 Tìm tung độ gốc y=7x-1
42046 Chia 3/4*1/2
42047 Quy Đổi sang Inch 901ft
42048 Quy Đổi sang Inch 2yd
42049 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho x-5=2
42050 Chia (1/2)÷(1/3)
42051 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 4.5x-5.2=4
42052 Tìm Diện Tích hình chữ nhật (9)(7)
42053 Quy Đổi sang Inch 2ft
42054 Viết dưới dạng Khai Triển 741
42055 Tìm Thể Tích hình hộp (9)(5)(4)
42056 Tìm Diện Tích tam giác (50)(10)
42057 Chia 1/3-1/4
42058 Quy đổi sang Met 78yd
42059 Cộng 2x+1 , 3x+9 ,
42060 Quy đổi sang Yard 71ft
42061 Quy đổi sang Yard 6mi
42062 Quy đổi sang Yard 1700 in
42063 Quy đổi sang Pound 525oz
42064 Quy đổi sang Met 5yd
42065 Quy đổi sang Met 400 in
42066 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho -2x=-8
42067 Quy đổi sang Dặm 7000yd
42068 Quy đổi sang Dặm 5500 in
42069 Quy đổi sang Dặm 102ft
42070 Quy đổi sang Met 7000yd
42071 Quy đổi sang Độ C 30f
42072 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (1)(2)(4)
42073 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp (3)(1)(6)
42074 Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ 91%
42075 Quy Đổi sang Feet 7yd
42076 Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc 90%
42077 Quy đổi sang Met 9yd
42078 Quy đổi sang Met 209 in
42079 Quy đổi sang Met 11yd
42080 Quy đổi sang Met 12340ft
42081 Quy đổi thành một Số Thập Phân 88%
42082 Tìm Diện Tích tam giác (20)(70)
42083 Quy đổi sang Tấn 764lb
42084 Quy đổi sang một Hỗn Số 100/8
42085 Tìm Thể Tích hình chóp (5)(6)(1)
42086 Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc 45%
42087 Quy đổi sang Dặm 7811yd
42088 Quy đổi sang Dặm 17100 in
42089 Quy đổi sang Met 3.34km
42090 Tìm Diện Tích hình thang (6)(2)(3)
42091 Nhân Các Biểu Thức x^3+x^2+1 , x^2+7x+1 ,
42092 Quy đổi sang Tấn 231lb
42093 Tìm Yếu Vị 1.2 , 1.2 , 3.2 , 3.5 , 3.6 , 6.5 , 8.2 , 9.2 , , , , , , ,
42094 Quy Đổi sang Gram 525oz
42095 Quy đổi sang Dặm 96142 in
42096 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình chóp (3)(4)(8)
42097 Tìm Đường Thẳng Song Song y=3x-21 , (7,9) ,
42098 Quy đổi sang Ounce 0.08g
42099 Quy đổi sang Met 4ft
42100 Quy đổi sang độ Fahrenheit 5c
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.