41901 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-40962/3 |
|
41902 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
41/0 |
|
41903 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-3x-y=6 |
|
41904 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4y-8x+12=0 |
|
41905 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
41/14 |
|
41906 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-40/8 |
|
41907 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
40/9 |
|
41908 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-40/9 |
|
41909 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
400/3 |
|
41910 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
400/30 |
|
41911 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
400/5 |
|
41912 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
400/7 |
|
41913 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4000/140 |
|
41914 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4000/20 |
|
41915 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4000/700 |
|
41916 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4000/93 |
|
41917 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4003/10 |
|
41918 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4003/500 |
|
41919 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
40/30 |
|
41920 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
40/35 |
|
41921 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
40/36 |
|
41922 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-40/4 |
|
41923 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
40/5 |
|
41924 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
40/6 |
|
41925 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-42/6 |
|
41926 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x-15y=-8 |
|
41927 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
42/7 |
|
41928 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x-2y=-4 |
|
41929 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
420/100 |
|
41930 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
420/120 |
|
41931 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
420/15 |
|
41932 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
420/200 |
|
41933 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4200/954 |
|
41934 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
421/12 |
|
41935 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
421/8 |
|
41936 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
42280/900 |
|
41937 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-423/280 |
|
41938 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
423/97 |
|
41939 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
424/2 |
|
41940 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
424/27 |
|
41941 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4248/4 |
|
41942 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
425/5 |
|
41943 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
427/7 |
|
41944 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
10x-5y=20 |
|
41945 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
43/0 |
|
41946 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
43/10 |
|
41947 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
43/11 |
|
41948 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-3x+4y=-12 |
|
41949 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
412.7/0.01 |
|
41950 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+4y=6 |
|
41951 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
414/8 |
|
41952 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
41400/15 |
|
41953 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
416/3 |
|
41954 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
416251/9 |
|
41955 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
418/22 |
|
41956 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-419/3 |
|
41957 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-42/13 |
|
41958 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+y=3 |
|
41959 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
42/16 |
|
41960 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
42/18 |
|
41961 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
X-2y=2 |
|
41962 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
230/100 |
|
41963 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2304/64 |
|
41964 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
231/12 |
|
41965 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
231/25 |
|
41966 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
231/3 |
|
41967 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
231/4 |
|
41968 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
231/6 |
|
41969 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
232/17 |
|
41970 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
232/21 |
|
41971 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
233/10 |
|
41972 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
233/16 |
|
41973 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
233/22 |
|
41974 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2337/140 |
|
41975 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
234/48 |
|
41976 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
234/9 |
|
41977 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2354/100 |
|
41978 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
236/3 |
|
41979 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
237/25 |
|
41980 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
239/31 |
|
41981 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
227/14 |
|
41982 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-227/21 |
|
41983 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
227/33 |
|
41984 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
228/108 |
|
41985 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
228/42 |
|
41986 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3/2x |
|
41987 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
23.6/4 |
|
41988 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
23/0 |
|
41989 |
Nhân |
3*12 |
|
41990 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
226/39 |
|
41991 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
23/12 |
|
41992 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-23/12 |
|
41993 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
23/14 |
|
41994 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
23/18 |
|
41995 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
221/12 |
|
41996 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
221/24 |
|
41997 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
221/28 |
|
41998 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
221/5 |
|
41999 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
221/66 |
|
42000 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
221/7 |
|