Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
1201 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cr_2O_3
1202 Tìm Các Số Ôxi Hóa Na_2SO_4
1203 Tìm Các Số Ôxi Hóa CrAuCd
1204 Tìm Các Số Ôxi Hóa CrCl_3
1205 Tìm Các Số Ôxi Hóa CrF_5
1206 Tìm Các Số Ôxi Hóa CrH_5OH
1207 Tìm Các Số Ôxi Hóa CrO_2
1208 Tìm Các Số Ôxi Hóa CrSO_4
1209 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cs_2O
1210 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cu(I)
1211 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cu(OH)_2
1212 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cu_2O
1213 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cu_49
1214 Tìm Các Số Ôxi Hóa CuClO_3
1215 Tìm Các Số Ôxi Hóa CuI_2
1216 Tìm Các Số Ôxi Hóa CuSn_4
1217 Tìm Các Số Ôxi Hóa CuSO_4
1218 Tìm Các Số Ôxi Hóa Es
1219 Tìm Các Số Ôxi Hóa F_2
1220 Tìm Các Số Ôxi Hóa CoH
1221 Tìm Các Số Ôxi Hóa copper (II)(nitrate) copper
1222 Tìm Các Số Ôxi Hóa cos(Am)
1223 Tìm Các Số Ôxi Hóa FeOFe_2O_3 Fe_3O_4
1224 Tìm Các Số Ôxi Hóa FePo_4
1225 Tìm Các Số Ôxi Hóa FH
1226 Tìm Các Số Ôxi Hóa FT(cT)c
1227 Tìm Các Số Ôxi Hóa GaRuCl
1228 Tìm Các Số Ôxi Hóa Gd_52
1229 Tìm Các Số Ôxi Hóa H_2CO_3
1230 Tìm Các Số Ôxi Hóa H_2N_2O_2
1231 Tìm Các Số Ôxi Hóa Fe_3O_4
1232 Tìm Các Số Ôxi Hóa Fe(NO_3)_3
1233 Tìm Các Số Ôxi Hóa Fe(OH)_2
1234 Tìm Các Số Ôxi Hóa Fe_2I_3
1235 Tìm Các Số Ôxi Hóa Fe_2O_2
1236 Tìm Số Lượng Phân Tử 14.9gN_2O_5 in in
1237 Tìm Số Lượng Phân Tử 16.2 gramsAl gramsAl
1238 Tìm Số Lượng Phân Tử 2.75g of NaNO_3 of
1239 Tìm Số Lượng Phân Tử 20.0g of CH_3CH_2OH of
1240 Tìm Số Lượng Phân Tử 20g of H_2o of
1241 Tìm Số Lượng Phân Tử 22.5 mLanda (mass)(of)(27.2g) mLanda
1242 Tìm Số Lượng Phân Tử 23.0 gNa gNa
1243 Tìm Số Lượng Phân Tử 23.4g of CO_2 of
1244 Tìm Số Lượng Phân Tử 26 gFe gFe
1245 Tìm Số Lượng Phân Tử 28g of N_2 of
1246 Tìm Số Lượng Phân Tử 345.2g of SO_3 of
1247 Tìm Số Lượng Phân Tử 359 gramAl gramAl
1248 Tìm Số Lượng Phân Tử 4.3 gFe gFe
1249 Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp P_4=22g , Cl_2=57 ,
1250 Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp d=100(mi)r=20mi/hr
1251 Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp P(22.5)=(3)(0.082)(395)
1252 Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp P_1=12atm V_1=0.23L T_1=200K P_2=14atm , T_2=300K atm ,
1253 Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp Pn_2=(0.78)(760torr)=590 torr torr
1254 Tìm Số Lượng Phân Tử 1.25g of CCl_4 of
1255 Tìm Số Lượng Phân Tử 1000g of SiO_2 of
1256 Tìm Số Lượng Phân Tử 105g of MgCl_2 of
1257 Tìm Số Lượng Phân Tử 10g of C_6H_12O_6 of
1258 Tìm Số Lượng Phân Tử 11.78 mgin mgin
1259 Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp Pb(NO_3)_2(aq)=(Pb)<E>{2}<e>+NO_3
1260 Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp p=1.01 atmn=8.00 molT=25C(what)(is)(voulume)
1261 Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp 2.5M*V=1.000*0.5
1262 Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp 3x+2y<=12 , 3x+3y<=15 , x>=0 , y>=0 , P=9x+24y , , , ,
1263 Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp Determine (the)(total)(pressure)(of)a(gas)(mixture)(that)(contain)(oxygen)(nitrogenandhelium)(if)(the)(pressures)(of)(the)(gasses)(are):P(O)=150(mm)Hg(P(N))=350(mHg)(P(He))=200(mH)g Determine
1264 Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp I=30P=100T=6yr years
1265 Tìm Số Lượng Phân Tử how (many)(ml)(of)(6.00M)(HCl)(react)(18.0g) how
1266 Tìm Số Lượng Phân Tử how (many)(mol)(are) in (300g)(of)(Nacl) how in
1267 Tìm Số Lượng Phân Tử 28mg in 500gh_2*0 in
1268 Tìm Số Lượng Phân Tử How (much)(heat)(must)(be)(added)(to)(50.0g)(of)(water)(to)(raise)(the)(temperature)(of)(the)(water)(from)(24.5C)(to)(36.5C) How
1269 Tìm Số Lượng Phân Tử how much NaCl can make if given 35.0mL of 3.00M HCland 3.75g of Na_2CO_3 how much can make if given of HCland of
1270 Tìm Số Lượng Phân Tử what (would)(be)(the)(mass)(of)(the)(1.00kg)(object)(on)(venus) what
1271 Tìm Số Lượng Phân Tử nh_4oh are there in 2.14g of nh_4oh are there in of
1272 Tìm Số Lượng Phân Tử Whena (20g)(of)a(metal)(is)(pilaced)in*15.0mL(of)(water)(the)(volume)(increases)(to)*19.5mL(Whats)(the)(de(ns)ity) Whena
1273 Tìm Số Lượng Phân Tử calculate (the)(energy)(needed)(to)(raise)(the)(temperature)(of)(25.0g)(of)(water)(from)(22.0C)(to)(31.0c) calculate
1274 Tìm Số Lượng Phân Tử Calculate the enthalpy of formation of 60.0g of ammonia logarit của NH_3 derived from its compnent elements Calculate the enthalpy of formation of of ammonia derived from its compnent elements
1275 Tìm Số Lượng Phân Tử How many g of F are in 355g of CaF_2 How many of are in of
1276 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Mn
1277 Tìm Các Số Ôxi Hóa CuCo_3
1278 Tìm Các Số Ôxi Hóa H_2P_2O_7
1279 Tìm Các Số Ôxi Hóa FeCl_3
1280 Tìm Các Số Ôxi Hóa (C_12H_22O_11)
1281 Tìm Các Số Ôxi Hóa (MgSO_4)(7H_2o)
1282 Tìm Các Số Ôxi Hóa (NH_4)_2CO_3
1283 Tìm Các Số Ôxi Hóa (NH_4)_3PO_4
1284 Tìm Các Số Ôxi Hóa (SO_4)
1285 Tìm Các Số Ôxi Hóa Na_2S_2O_3
1286 Tìm Các Số Ôxi Hóa CrO_3
1287 Tìm Các Số Ôxi Hóa K_3(Al(C_2O_4)_3)
1288 Tìm Các Số Ôxi Hóa MnO_2
1289 Tìm Các Số Ôxi Hóa SnO_2
1290 Tìm Các Số Ôxi Hóa 0 , 100molCH_4 , mol
1291 Tìm Các Số Ôxi Hóa 0.303 MOL Fe(CO)_5 MOL
1292 Tìm Các Số Ôxi Hóa 10FeSO_4(NH_4)_2SO_46H_2O
1293 Tìm Các Số Ôxi Hóa 17Cl
1294 Tìm Các Số Ôxi Hóa 2H_2
1295 Tìm Các Số Ôxi Hóa 2H_2O
1296 Tìm Các Số Ôxi Hóa 2KClO_3
1297 Tìm Các Số Ôxi Hóa 2KMnO_4
1298 Tìm Các Số Ôxi Hóa 2KOH
1299 Tìm Các Số Ôxi Hóa 2PbS
1300 Tìm Các Số Ôxi Hóa 3O_2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.