Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
1101 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn CO
1102 Tìm Các Số Ôxi Hóa NO_2
1103 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Cl
1104 Tìm Số Lượng Phân Tử how many mLH_2O are in 45g how many are in
1105 Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp P=80T=700
1106 Rút gọn (3)(-8)
1107 Tìm Các Số Ôxi Hóa Fe_2O_3
1108 Tìm Các Số Ôxi Hóa FeO
1109 Tìm Các Số Ôxi Hóa CoF_2
1110 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cu
1111 Tìm Các Số Ôxi Hóa ClO_2
1112 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cl
1113 Tìm Các Số Ôxi Hóa Al
1114 Cân Bằng NH_4+NO_3→N_2+O_2+H_2O
1115 Tìm Số Lượng Phân Tử 50 gCa gCa
1116 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_14H_19NO_2
1117 Tìm Các Số Ôxi Hóa B
1118 Tìm Các Số Ôxi Hóa Br
1119 Tìm Các Số Ôxi Hóa Br_2
1120 Tìm Các Số Ôxi Hóa BrBa
1121 Tìm Các Số Ôxi Hóa BrCu
1122 Tìm Các Số Ôxi Hóa BrO
1123 Tìm Các Số Ôxi Hóa BaSO_4
1124 Tìm Các Số Ôxi Hóa Be_9
1125 Tìm Các Số Ôxi Hóa BeBeBe
1126 Tìm Các Số Ôxi Hóa BF_4
1127 Tìm Các Số Ôxi Hóa Ba
1128 Tìm Các Số Ôxi Hóa BaCl_2
1129 Tìm Các Số Ôxi Hóa BaF_2
1130 Tìm Các Số Ôxi Hóa BaH_2
1131 Tìm Các Số Ôxi Hóa BaI_2
1132 Tìm Các Số Ôxi Hóa BaI_2*0.2H_2O
1133 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_2(H_3n)_4
1134 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_2H_2
1135 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_2H_3O_2
1136 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_2H_4O_2
1137 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_2H_5OH
1138 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_4Mn_4
1139 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_5H_10
1140 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_6H_5NH_2
1141 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_3H_7N_2
1142 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_3H_8
1143 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_4H_6
1144 Tìm Số Lượng Phân Tử 6.50g of NaCl*85.0g of H_2O of of
1145 Cân Bằng NH_4NO_3→N_2+H_2O+O_2
1146 Cân Bằng NH_4NO_3→N_2+O_2+H_2O
1147 Cân Bằng nm→m
1148 Cân Bằng NO+O_2→NO_2
1149 Tìm Số Lượng Phân Tử 40.1 gCa gCa
1150 Tìm Số Lượng Phân Tử 49.36g , halothane , halothane
1151 Tìm Số Lượng Phân Tử 502 gAl gAl
1152 Tìm Số Lượng Phân Tử 123 gCa gCa
1153 Tìm Số Lượng Phân Tử how (much)(heat)(is)(required)(to)(warm)(1.40kg)(of)(sandfrom)*24.0(deg)c(to)*100.0(deg)c how
1154 Cân Bằng C_3H_3+O_2→CO_2+H_2O
1155 Tìm Số Lượng Phân Tử how (many)(g)(of)(oxygenandatoms)(of)(oxygen)(are)(contained) in (25.0g)(of)(sodium)(dichromate) how in
1156 Tìm Số Lượng Phân Tử how (many)(L)(of)(oxygen)(must)(be)(reacted) in (order)(to)(piroduce)(24.8g)(of)(water) how in
1157 Tìm Số Lượng Phân Tử how (many)(mg)(are) in (5g) how in
1158 Tìm Các Số Ôxi Hóa Au_6H
1159 Tìm Các Số Ôxi Hóa AuFe
1160 Tìm Các Số Ôxi Hóa AuHPbTl
1161 Tìm Các Số Ôxi Hóa Al(NO_2)_3
1162 Tìm Các Số Ôxi Hóa Al_2(Cr_2O_7)_3
1163 Tìm Các Số Ôxi Hóa Al_2O_3
1164 Tìm Các Số Ôxi Hóa AlBr_2Cl
1165 Tìm Các Số Ôxi Hóa AlCl
1166 Tìm Các Số Ôxi Hóa AlCl_3
1167 Tìm Các Số Ôxi Hóa AlO
1168 Tìm Các Số Ôxi Hóa AlPO
1169 Tìm Các Số Ôxi Hóa AlPO_4
1170 Tìm Các Số Ôxi Hóa AlSb
1171 Tìm Các Số Ôxi Hóa Ar
1172 Tìm Các Số Ôxi Hóa CaCO_3
1173 Tìm Các Số Ôxi Hóa CaCO_2
1174 Tìm Các Số Ôxi Hóa CaHO_2
1175 Tìm Các Số Ôxi Hóa CaI_2
1176 Tìm Các Số Ôxi Hóa CaN
1177 Tìm Các Số Ôxi Hóa CCl_4
1178 Tìm Các Số Ôxi Hóa CdS
1179 Tìm Các Số Ôxi Hóa CH_2OH_2
1180 Tìm Các Số Ôxi Hóa CH_3COOH
1181 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_7H_12O
1182 Tìm Các Số Ôxi Hóa C_8H_18
1183 Tìm Các Số Ôxi Hóa Ca
1184 Tìm Các Số Ôxi Hóa Ca(HCO_3)_2
1185 Tìm Các Số Ôxi Hóa Ca(NO_3)_2
1186 Tìm Các Số Ôxi Hóa Ca(OH)
1187 Tìm Các Số Ôxi Hóa Ca(OH)_2
1188 Tìm Các Số Ôxi Hóa CaBr_2
1189 Tìm Các Số Ôxi Hóa CaC_2
1190 Tìm Các Số Ôxi Hóa CaCl_2
1191 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cl_2
1192 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cl_2O_5
1193 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cl_3
1194 Tìm Các Số Ôxi Hóa ClF
1195 Tìm Các Số Ôxi Hóa ClO
1196 Tìm Các Số Ôxi Hóa CN
1197 Tìm Các Số Ôxi Hóa CO
1198 Tìm Các Số Ôxi Hóa CH_4 , O_2 , CO_2 , H_2O , , ,
1199 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cr(2O)_72
1200 Tìm Các Số Ôxi Hóa Cr_2(SO_4)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.