Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
901 Rút gọn 7.25x_0*0.006
902 Rút gọn 7i*(-8i)
903 Rút gọn 7xy-xy+3xy
904 Rút gọn 8x_6+9
905 Quy đổi sang Phần Trăm 0.00001
906 Quy đổi sang Phần Trăm 98
907 Xác định Loại của Số 31.00
908 Tìm Nhiệt Dung Riêng What (is)(the)(specific)(heat)(of)(the)(substan(ce))(if)(95cal)(increases)(the)(temperature)(of)(45g)(from)(40 độ C)(to)(55 độ C) What
909 Xác định Loại của Số 50
910 Xác định Loại của Số 500.0
911 Quy đổi sang Phần Trăm convert*7.1(g)(of)(potasium)(to)(ato(ms))
912 Xác định Loại của Số 1.003
913 Xác định Loại của Số 96470000
914 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Ti
915 Tìm Số Mol 0.00103 gCo gCo
916 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Al_2(SO_4)_3
917 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước SO_2
918 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước U
919 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước XeF_4
920 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất C_2H_6
921 Tìm Số Mol 483.88g of C_6H_12O_6 of
922 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất C_2H_5OH
923 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất C_6H_6
924 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất C_3H_8
925 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất C
926 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước N
927 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất C_6H_12n_6
928 Tìm Số Mol 21.6g of k_2cr_2o_7 of
929 Tìm Số Mol 22.2 gNa gNa
930 Tìm Số Mol how (much)(heat)(is)(required)(to)(warm)(1.40kg)(of)(sandfrom)*24.0(deg)c(to)*100.0(deg)c how
931 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất KSe
932 Quy đổi sang Phần Trăm 22050
933 Quy đổi sang Phần Trăm 54.25
934 Quy đổi sang Phần Trăm 655031
935 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Zn
936 Quy đổi sang Phần Trăm 781250
937 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất NaOH
938 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất P_4O_10
939 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất CH_4
940 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Cl
941 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất H_2O_2
942 Cân Bằng FeCl+KOH→Fe(OH)_3+KCl
943 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất H_3PO_4
944 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất He He
945 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất MgCl
946 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Mo
947 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất N_2
948 Tìm Số Nguyên Tử Ru
949 Tìm Số Nguyên Tử Pt
950 Tìm Số Nguyên Tử Si
951 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Ag
952 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước AgBr
953 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước AgCl
954 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước C
955 Tìm Số Nguyên Tử He He
956 Tìm Số Nguyên Tử Cr
957 Tìm Số Nguyên Tử Li
958 Tìm Số Nguyên Tử Mn
959 Tìm Số Nguyên Tử Mo
960 Tìm Số Nguyên Tử N
961 Tìm Số Nguyên Tử Na
962 Tìm Số Nguyên Tử Sr
963 Tìm Số Nguyên Tử Tc
964 Tìm Số Nguyên Tử Ti
965 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Cu
966 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Mn
967 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Mt
968 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử S
969 Tìm Số Nguyên Tử Ar
970 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử W
971 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Xe
972 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Zn
973 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước CH_4
974 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Cl
975 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước BaCO_3
976 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước CaCl_2
977 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước F
978 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Fe
979 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước H_2S
980 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước KNO_3
981 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước MgCO_3
982 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Ir
983 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Zn
984 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn V
985 Tìm độ pH 0.57MHClO_4 solution solution
986 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn ZnCn_3
987 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Pt
988 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Mo
989 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Na
990 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Sn
991 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn HO
992 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Li
993 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn H_2S
994 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử B
995 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Au
996 Tìm Nồng Độ How (much)(heat) in (J)(is)(required)(to)(raise)(200mL)(of)(water)(from)*25(deg)(C)(to)*45(deg) , C How in , Celsius
997 Tìm Khối Lượng của một Chất Tan Find (the)(mass)(of)(NaCl)(that)(is) in (7L)(of)(1.80M)(solution) Find in
998 Tìm độ pH How many(mg)(of)(pure)(drug)(are)in*1.5mL(of)a*1:1000(solution)(of)(epnephrine) How
999 Tìm độ pH 0.86M (CH_3)_2NH solution solution
1000 Tìm Nồng Độ Find (the)(concentration)(of)(3g)(of)(NaCl) in (18L)(of)(solution) Find in
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.