701 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
N_2O_4 |
|
702 |
Rút gọn |
H+O |
|
703 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
Mn_2O_3 |
|
704 |
Rút gọn |
H_2+O_2 |
|
705 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
Nb |
|
706 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
Mg_3N_2 |
|
707 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
CuBr_2 |
|
708 |
Tìm Nồng Độ |
Find (the)(concentration)(of)(7g)(of)(KCl) in (45L)(of)(solution) |
Find in |
709 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
HBe |
|
710 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
Zn(CH_3COO)_2 |
|
711 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
4.0CO_2 |
|
712 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
52.8mgCN |
|
713 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
(NH_4)_3PO_4 |
|
714 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
40S |
|
715 |
Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn |
P |
|
716 |
Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn |
Ru |
|
717 |
Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn |
Sc |
|
718 |
Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn |
Mo |
|
719 |
Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn |
Ir |
|
720 |
Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn |
Er |
|
721 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
(CH_3)_3CH |
|
722 |
Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn |
Zr |
|
723 |
Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn |
Sr |
|
724 |
Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn |
Tc |
|
725 |
Tìm Khối Lượng Cần Thiết |
What (mass)(of)(live)(steam)(at)(100C)(is)(needed)(to)(heat)(60g)(of)(water)(from)(35 độ C)(to)(50 độ C) |
What |
726 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
C_10H_4 |
|
727 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
C_4H_10 |
|
728 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
C_2H_6 |
|
729 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
CaF_2 |
|
730 |
Cân Bằng |
C_3H_7OH+O_2→CO_2+H_2O |
|
731 |
Cân Bằng |
2Na+Cl_2→2NaCl |
|
732 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
CCl_2F_2 |
|
733 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
FeCl_3 |
|
734 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
Co(NO_3)_3 |
|
735 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
HO_2 |
|
736 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
HHO |
|
737 |
Ước Tính |
-44 |
|
738 |
Ước Tính |
0.61 |
|
739 |
Ước Tính |
(818.63*0.75)-27.3 |
|
740 |
Ước Tính |
365*8 |
|
741 |
Ước Tính |
16-1.5 |
|
742 |
Ước Tính |
27÷18.02 |
|
743 |
Ước Tính |
222-(-45+18-1)+(-8-9) |
|
744 |
Ước Tính |
15*99.39 |
|
745 |
Ước Tính |
86 |
|
746 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
U |
|
747 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
Se |
|
748 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Ar |
|
749 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Au |
|
750 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Ag |
|
751 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Cs |
|
752 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Be |
Be |
753 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Co |
|
754 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
Mt |
|
755 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
Pu |
|
756 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
Re |
|
757 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
P |
|
758 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
S |
|
759 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Ti |
|
760 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Ru |
|
761 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Sb |
|
762 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Se |
|
763 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Ga |
|
764 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Ir |
|
765 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Pb |
|
766 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Zn |
|
767 |
Tìm Số Lượng Hạt Electron |
Zr |
|
768 |
Tìm Số Lượng Hạt Neutron |
Hf |
|
769 |
Tìm Số Lượng Hạt Neutron |
Kr |
|
770 |
Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn |
Co |
|
771 |
Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn |
Cu |
|
772 |
Tìm Số Lượng Hạt Neutron |
Tl |
|
773 |
Quy đổi sang Kilôgram |
159g |
|
774 |
Quy đổi sang Kilôgram |
52g |
|
775 |
Quy đổi sang Độ C |
4f |
|
776 |
Quy đổi sang Độ C |
5f |
|
777 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
Ge |
|
778 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
F |
|
779 |
Quy đổi sang Kilôgram |
0.0049g |
|
780 |
Quy đổi sang Kilôgram |
261g |
|
781 |
Quy đổi sang Kilôgram |
1000g |
|
782 |
Quy đổi sang Kilôgram |
68.3g |
|
783 |
Quy đổi sang Ounce |
52g |
|
784 |
Quy Đổi sang Inch |
11ft |
|
785 |
Rút gọn |
Be+Se |
|
786 |
Rút gọn |
ag |
|
787 |
Rút gọn |
c_2h_6+naoh |
|
788 |
Rút gọn |
Ca+O |
|
789 |
Rút gọn |
Cn |
|
790 |
Rút gọn |
CuO+H_2SO_4 |
|
791 |
Rút gọn |
1(n-1) |
|
792 |
Rút gọn |
H_2SO_4+KOH |
|
793 |
Rút gọn |
H+2O |
|
794 |
Rút gọn |
H+B |
|
795 |
Rút gọn |
H+C |
|
796 |
Rút gọn |
express (answer)(numericlly)(6.07m) |
express |
797 |
Rút gọn |
Fe+Cl |
|
798 |
Rút gọn |
Fe+Cu |
|
799 |
Rút gọn |
Zn+HCL |
|
800 |
Ước Tính |
233.356 |
|