Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
1001 Cân Bằng H_2+O_2=H_2O
1002 Cân Bằng H_2O+O_2→H_2O_2
1003 Cân Bằng H_2SO_4+NaOH→Na_2SO_4+H_2O
1004 Cân Bằng FeS+O_2→Fe_2O_3SO_2
1005 Cân Bằng HgO→Hg+O_2
1006 Cân Bằng HIO_3+FeI_2+HCl→FeCl_3+ICl+H_2O
1007 Cân Bằng HNO_2→HNO_3+NO+H_2O
1008 Cân Bằng HNO_3+NaHCO_3→NaNO_3+H_2O+CO_2
1009 Cân Bằng Hs_2Sn_4+B(nH)_3→B_2(Sn_4)_3+H_2n
1010 Cân Bằng KCIO_3→KCL+O_2
1011 Cân Bằng KCl_3→KCl+O_2
1012 Cân Bằng KClO_3→KCl+O_3
1013 Cân Bằng K+MgBr_2→KBr+Mg
1014 Cân Bằng Hcl+NaOH→na+h_2o
1015 Cân Bằng K+Cl_2→KCl
1016 Cân Bằng K+H_2O→KOH+H_2
1017 Cân Bằng K_4Fe(CN)_6+K(MN)O_4+H_2SO_4+O_2→KHSO_4+Fe_2(SO_4)_3+MnSO_4+HNO_3+CO_2+H_2O
1018 Cân Bằng KClO_3=KCl+O_2
1019 Cân Bằng N_2O_5+H_2O→HNO_3
1020 Cân Bằng Na_2CO_3+CaCl_2→2NaCl+CaCO_3
1021 Tìm Mol How many mol of NaC_7H_5O_2 should be added to 150mL of a*0.15MHC_7H_5O_2 solution in order to obtain a buffer with aPH of 4.25 The ka for HC_7HO_2 is 6.3 How many moles of should be added to of solution in order to obtain a buffer with of The for is
1022 Cân Bằng N_2H_4+N_2O_4→N_2+H_2O
1023 Cân Bằng Mg+Cl_2→MgCl_2
1024 Cân Bằng Li+N_2→Li_3N
1025 Cân Bằng Mg+HCL=MgCl+H
1026 Cân Bằng Mg+HNO_3→Mg(NO_3)_2+H_2
1027 Cân Bằng Mg+O→MgO
1028 Cân Bằng NH_3+O_2+CH_4→HCN+H_2O
1029 Cân Bằng NH_4NO_3→N_2O+H_2O
1030 Cân Bằng NH_3→N_2+H_2
1031 Cân Bằng NaOH+H_2SO_4→Na_2SO_4+H_2O
1032 Cân Bằng NH_4OH+H_3PO_4→(NH_4)_3PO_4+H_2O
1033 Cân Bằng NaCIO→NaCIO_3+NaCI
1034 Cân Bằng NaCl+F_2→NaF+Cl_2
1035 Cân Bằng Na+O_2→Na_2O
1036 Cân Bằng Na_2O+P_4O_10→Na_3PO
1037 Cân Bằng NaH+H_2O→NaOH+H_2
1038 Cân Bằng NaCl+BaI_2→BaCl+NaI
1039 Cân Bằng NaClO_3→NaCl+O_2
1040 Cân Bằng naoh (aq)+ca_2(g)→na_2co(aq)+h_2o(l) naoh
1041 Cân Bằng P_4+O_2→P_4O_10
1042 Cân Bằng P+O_2→P_2O_5
1043 Cân Bằng O_3+NO→O_2+NO_2
1044 Cân Bằng SiO_2+HF→SiF_4+H_2O
1045 Cân Bằng Pb(OH)_4+Cu_2O→PbO_2+CuOH
1046 Cân Bằng Si_2H_3+O_2→SiO_2+H_2O
1047 Cân Bằng S_8+Na_2SO_3+H_2O→Na_2S_2O_3(H_2O)_5
1048 Cân Bằng S+H_2SO_4→SO_2+H_2O
1049 Cân Bằng Zn+CuSO_4→ZnSO_4+CU
1050 Cân Bằng Zn+H_2SO_4→ZnSO_4+H_2
1051 Cân Bằng Zn+HCl→ZnCl+H_2
1052 Cân Bằng Zn+HCI→ZnCL_2+H_2
1053 Cân Bằng zn+hcl→zncl_2+h_2
1054 Cân Bằng V_2O_5+CaS→CaO+V_2S_5
1055 Cân Bằng NH_4OH+AlCl_3→Al(OH)_3+NH_4Cl
1056 Cân Bằng C_2H_6+O_2→H_2O+CO_2
1057 Cân Bằng C_2H_5OH+O_2=CO_2+H_2O
1058 Cân Bằng AgNO_3+CaCl_2=CaN_2O_6+AgCl_2
1059 Cân Bằng Ca+H_2O→Ca(OH_2)+H_2
1060 Tìm Nồng Độ number (of)Ni(atoms)in*3.4(mol)(of)Ni number
1061 Cân Bằng CuCl_2+Na_3PO_4→NaCl_3+Cu_4PO
1062 Cân Bằng 4Zn+4HCl→4ZnCl+2H_2
1063 Cân Bằng Zn+S→ZnS
1064 Cân Bằng NO_2→N_2+O_2
1065 Cân Bằng NH_3+H_2O→NH_3OH
1066 Cân Bằng K+N_2→K_3N
1067 Cân Bằng PbO_2→PbO+O_2
1068 Cân Bằng given (that)((12,1),lies)(on)(the)(line)(with)(equation)y=kx-11(find)(the)(value)(of)k given
1069 Cân Bằng HCl+CaCn_3→CaCl_2+H_2n+Cn_2
1070 Cân Bằng NaOH+HCI→NaCl+H_2O
1071 Cân Bằng FeOH_3+H_2→Fe+H_2O
1072 Cân Bằng H_2O→H_2+O_2
1073 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng CH_4
1074 Tìm Các Số Ôxi Hóa MgOs
1075 Tìm Các Số Ôxi Hóa Mt_8
1076 Tìm Các Số Ôxi Hóa N_2
1077 Tìm Các Số Ôxi Hóa NaBr
1078 Tìm Các Số Ôxi Hóa O_2
1079 Tìm Các Số Ôxi Hóa PbO_2
1080 Tìm Các Số Ôxi Hóa KNO_3
1081 Tìm Các Số Ôxi Hóa Ir
1082 Tìm Các Số Ôxi Hóa KClO_3
1083 Tìm Các Số Ôxi Hóa HHO
1084 Tìm Các Số Ôxi Hóa K_2CrO_4
1085 Tìm Các Số Ôxi Hóa Mg_3N_2
1086 Tìm Các Số Ôxi Hóa Mn
1087 Tìm Các Số Ôxi Hóa HC
1088 Tìm Các Số Ôxi Hóa HO
1089 Tìm Các Số Ôxi Hóa NaS
1090 Tìm Các Số Ôxi Hóa Nb
1091 Tìm Các Số Ôxi Hóa Sc_0
1092 Tìm Các Số Ôxi Hóa Si
1093 Tìm Các Số Ôxi Hóa Ti
1094 Tìm Các Số Ôxi Hóa XeF_4
1095 Tìm Các Số Ôxi Hóa Zn
1096 Tìm Số Lượng Phân Tử how many(ato(ms))(is) in (10g)(of)K how in
1097 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn 4.00 gHe gHe
1098 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn CCl_4
1099 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Al
1100 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Cr
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.