Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
41501 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.2147
41502 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.21525043722
41503 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.28888888888888888
41504 Vẽ Đồ Thị y+4x>=0 , 5x-4y<=20 ,
41505 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.3187
41506 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.333333333
41507 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.3338
41508 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.3347
41509 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.34
41510 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.3611
41511 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1.567
41512 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1.567567567567
41513 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1.666666667
41514 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1.677100110841
41515 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1.7961
41516 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1.84338
41517 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn -1.84338168247
41518 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1 144/144
41519 Vẽ Đồ Thị f(x)=2 căn bậc hai của -2x-1
41520 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 10103301
41521 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1038
41522 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1047.292598
41523 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 10805
41524 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 109606.92
41525 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 11.313
41526 Quy đổi sang một Hỗn Số -32/12
41527 Quy đổi sang một Hỗn Số 32/13
41528 Quy đổi sang một Hỗn Số 32/14
41529 Quy đổi sang một Hỗn Số 32/15
41530 Quy đổi sang một Hỗn Số -32/5
41531 Quy đổi sang một Hỗn Số -31/5
41532 Quy đổi sang một Hỗn Số -32/8
41533 Xác định nếu Tuyến Tính căn bậc hai của x+8 = căn bậc hai của x-8
41534 Quy đổi sang một Hỗn Số -33/10
41535 Quy đổi sang một Hỗn Số 33/11
41536 Quy đổi sang một Hỗn Số -33/18
41537 Quy đổi sang một Hỗn Số 320/2
41538 Quy đổi sang một Hỗn Số 320/3
41539 Quy đổi sang một Hỗn Số 320/5
41540 Quy đổi sang một Hỗn Số 320/64
41541 Quy đổi sang một Hỗn Số 321/20
41542 Quy đổi sang một Hỗn Số 321/32
41543 Quy đổi sang một Hỗn Số 323/147
41544 Quy đổi sang một Hỗn Số 323/36
41545 Cộng căn bậc hai của 72+ căn bậc hai của 32+ căn bậc hai của 18
41546 Quy đổi sang một Hỗn Số 324/36
41547 Quy đổi sang một Hỗn Số 324/72
41548 Quy đổi sang một Hỗn Số 325/14
41549 Quy đổi sang một Hỗn Số 325/18
41550 Quy đổi sang một Hỗn Số 325/4
41551 Quy đổi sang một Hỗn Số 325/5
41552 Quy đổi sang một Hỗn Số 325/56
41553 Quy đổi sang một Hỗn Số 32768/1024
41554 Quy đổi sang một Hỗn Số 3135/417
41555 Quy đổi sang một Hỗn Số 314/35
41556 Quy đổi sang một Hỗn Số 3148/4
41557 Quy đổi sang một Hỗn Số 315/2
41558 Quy đổi sang một Hỗn Số 315/70
41559 Quy đổi sang một Hỗn Số 3169/5
41560 Quy đổi sang một Hỗn Số -318/29
41561 Cộng 5/6+4/6
41562 Quy đổi sang một Hỗn Số -31/9
41563 Cộng 2/(3x^2y)+3/(4x^3)
41564 Quy đổi sang một Hỗn Số 311/14
41565 Quy đổi sang một Hỗn Số 311/56
41566 Cộng 1/2+2/7
41567 Quy đổi sang một Hỗn Số 3120/2
41568 Quy đổi sang một Hỗn Số 3125/1024
41569 Quy đổi sang một Hỗn Số 313/20
41570 Quy đổi sang một Hỗn Số 32/3
41571 Cộng -5-2
41572 Cộng -5+12
41573 Quy đổi sang một Hỗn Số 32/4
41574 Quy đổi sang một Hỗn Số -32/4
41575 Cộng 7+8
41576 Cộng 8+8
41577 Quy đổi sang một Hỗn Số 32/2
41578 Quy đổi sang một Hỗn Số 32/21
41579 Quy đổi sang một Hỗn Số 32/22
41580 Trừ (18)-(-13)
41581 Quy đổi sang một Hỗn Số 32/25
41582 Quy đổi sang một Hỗn Số 32/27
41583 Quy đổi sang một Hỗn Số 3413/12
41584 Quy đổi sang một Hỗn Số 342/9
41585 Quy đổi sang một Hỗn Số 343/128
41586 Quy đổi sang một Hỗn Số 343/27
41587 Quy đổi sang một Hỗn Số 3437/16
41588 Quy đổi sang một Hỗn Số 3467/42
41589 Quy đổi sang một Hỗn Số 347/100
41590 Quy đổi sang một Hỗn Số 347/168
41591 Quy đổi sang một Hỗn Số 347/20
41592 Quy đổi sang một Hỗn Số 348/30
41593 Quy đổi sang một Hỗn Số 348/5
41594 Ước Tính 22/24
41595 Quy đổi sang một Hỗn Số -34/6
41596 Quy đổi sang một Hỗn Số 35/24
41597 Quy đổi sang một Hỗn Số 35/27
41598 Quy đổi sang một Hỗn Số 35/3
41599 Ước Tính 3^2*3^4*3^6
41600 Quy đổi sang một Hỗn Số -35/4
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.