Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
27101 | Vẽ Đồ Thị | 2y+x=11 | |
27102 | Vẽ Đồ Thị | 2y+x=2 | |
27103 | Vẽ Đồ Thị | 2y+x=6 | |
27104 | Vẽ Đồ Thị | 2y<5x+10 | |
27105 | Vẽ Đồ Thị | 2y=x^2 | |
27106 | Vẽ Đồ Thị | 2y=2 | |
27107 | Vẽ Đồ Thị | 2y=4-4x | |
27108 | Vẽ Đồ Thị | 2y=5 | |
27109 | Vẽ Đồ Thị | 2y=x | |
27110 | Vẽ Đồ Thị | -2y=-x+3 | |
27111 | Vẽ Đồ Thị | -3-2 | |
27112 | Vẽ Đồ Thị | 3(10m+3z+12) | |
27113 | Vẽ Đồ Thị | 3(2x+11)=6x+33 | |
27114 | Vẽ Đồ Thị | 3(2x-9)=9 | |
27115 | Vẽ Đồ Thị | -3(4x-11)<-15x+21 | |
27116 | Vẽ Đồ Thị | 3(x+3)=12 | |
27117 | Vẽ Đồ Thị | -3(x-2)-2=5(x+3)+45 | |
27118 | Vẽ Đồ Thị | -3(x-3)<24 | |
27119 | Vẽ Đồ Thị | 3(x-4)-5(2-x)<16-2(3x-2) | |
27120 | Vẽ Đồ Thị | 3(y+1)-x=6 | |
27121 | Vẽ Đồ Thị | 3*3^(x+2)=27 | |
27122 | Vẽ Đồ Thị | -3.1=4 3/4+e | |
27123 | Vẽ Đồ Thị | -3.14=x<2 3/4 | |
27124 | Vẽ Đồ Thị | 3.18=3 1/8 | |
27125 | Vẽ Đồ Thị | 3.22 căn bậc ba của -0.46x | |
27126 | Vẽ Đồ Thị | 3.50x+0.50y=35 | |
27127 | Vẽ Đồ Thị | 3(x-1)^3-2 | |
27128 | Vẽ Đồ Thị | 3(x-6)^2-5 | |
27129 | Vẽ Đồ Thị | -3|x|+4 | |
27130 | Vẽ Đồ Thị | 3-|x|=y | |
27131 | Vẽ Đồ Thị | 2x-y=-14 | |
27132 | Vẽ Đồ Thị | 2x-y=16 | |
27133 | Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự | 4 2/7 | |
27134 | Vẽ Đồ Thị | 2x-6=4 | |
27135 | Vẽ Đồ Thị | 2x-6y=-12 | |
27136 | Vẽ Đồ Thị | 2x-6y=36 | |
27137 | Vẽ Đồ Thị | 2x-6y=-9 | |
27138 | Vẽ Đồ Thị | 2x-5y=-25 | |
27139 | Vẽ Đồ Thị | 2x-5y=4 | |
27140 | Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự | 7 1/2 | |
27141 | Vẽ Đồ Thị | 2x-5y=6 | |
27142 | Vẽ Đồ Thị | 2x-5y=7 | |
27143 | Vẽ Đồ Thị | 2x-6=2 | |
27144 | Vẽ Đồ Thị | 2x-7=0 | |
27145 | Vẽ Đồ Thị | 2x-7=1 | |
27146 | Vẽ Đồ Thị | 2x-7y=0 | |
27147 | Vẽ Đồ Thị | 2x-8=-18 | |
27148 | Vẽ Đồ Thị | 2x-9y>-10 | |
27149 | Vẽ Đồ Thị | 2x-y+5>0 | |
27150 | Vẽ Đồ Thị | 2x-y+8=0 | |
27151 | Vẽ Đồ Thị | 2x-y<9 | |
27152 | Vẽ Đồ Thị | 2x-4y>4 | |
27153 | Vẽ Đồ Thị | 2x-5<22<5x-6 | |
27154 | Vẽ Đồ Thị | 2x-5=3x-8 | |
27155 | Vẽ Đồ Thị | 2x+5=6 | |
27156 | Giải x | 1.8-3.7x=-4.2x+0.3 | |
27157 | Giải x | |x|=-5 | |
27158 | Giải t | A=P(1+rt) | |
27159 | Vẽ Đồ Thị | 2x-5y=12 | |
27160 | Vẽ Đồ Thị | 2x-5y=2 | |
27161 | Giải n | 10n-0.375=0.1n-0.375 | |
27162 | Vẽ Đồ Thị | 2x-3y=6x+y=8 | |
27163 | Vẽ Đồ Thị | 2x-3y=-18 | |
27164 | Vẽ Đồ Thị | 2x-3y=-20 | |
27165 | Rút gọn | căn bậc hai của 1/99 | |
27166 | Vẽ Đồ Thị | 2x-3y-2 | |
27167 | Vẽ Đồ Thị | 2x-4=3 | |
27168 | Vẽ Đồ Thị | 2x-4>7x+6 | |
27169 | Vẽ Đồ Thị | 2x-4y=-12 | |
27170 | Vẽ Đồ Thị | 5x-2y=3 | |
27171 | Giải x | 3(4x+1)<=39 | |
27172 | Vẽ Đồ Thị | 5x-2y=-4 | |
27173 | Giải x | 3x>=-12 | |
27174 | Vẽ Đồ Thị | 5x+y=-10 | |
27175 | Vẽ Đồ Thị | -5x+y=12 | |
27176 | Vẽ Đồ Thị | -5x+y=14 | |
27177 | Vẽ Đồ Thị | 5x+y=25 | |
27178 | Vẽ Đồ Thị | -5x-3y=-7 | |
27179 | Vẽ Đồ Thị | 5x-3y=7 | |
27180 | Vẽ Đồ Thị | 5x-3y>12 | |
27181 | Vẽ Đồ Thị | 5x-4=8 | |
27182 | Vẽ Đồ Thị | 5x-4y | |
27183 | Vẽ Đồ Thị | 5x-4y<20 | |
27184 | Vẽ Đồ Thị | -5x-2y=8 | |
27185 | Vẽ Đồ Thị | -5x-30y=30 | |
27186 | Vẽ Đồ Thị | 5x-5y=50 | |
27187 | Vẽ Đồ Thị | 5x-5y>10 | |
27188 | Vẽ Đồ Thị | 5x+4y=-6 | |
27189 | Vẽ Đồ Thị | -5x+4y=7 | |
27190 | Vẽ Đồ Thị | 5x+8<13 | |
27191 | Vẽ Đồ Thị | 5x+8y=-29 | |
27192 | Vẽ Đồ Thị | -5x+8y=40 | |
27193 | Vẽ Đồ Thị | 5x+y<9 | |
27194 | Vẽ Đồ Thị | -5x+5y>10 | |
27195 | Vẽ Đồ Thị | 5x+6y=17 | |
27196 | Vẽ Đồ Thị | 5x+7=-13 | |
27197 | Vẽ Đồ Thị | -5x+7y=0 | |
27198 | Vẽ Đồ Thị | 5x+7y=31 | |
27199 | Vẽ Đồ Thị | 5x+7y=35 | |
27200 | Vẽ Đồ Thị | 5x+y=9 |