5001 |
Cân Bằng |
1.07(atm)=Hg |
|
5002 |
Cân Bằng |
Ne+cl=Ca |
|
5003 |
Cân Bằng |
NH_3(g)+O_2(g)+CH_4(g)→HCN(aq)+H_2O(l) |
|
5004 |
Cân Bằng |
NH_3+O_2→CO_2+H_2O |
|
5005 |
Cân Bằng |
O_2+CS_2→CO_2+SO_2 |
|
5006 |
Cân Bằng |
nh_3=n_2+h_2 |
|
5007 |
Cân Bằng |
NH_3→N+H |
|
5008 |
Cân Bằng |
NH_4OH+AlCl_3→Al(OH)_3+NH(4Cl) |
|
5009 |
Cân Bằng |
P_4+H_2→PH_3 |
|
5010 |
Cân Bằng |
P_4S_3+8O_2→P_4O_10+3SO_4 |
|
5011 |
Cân Bằng |
Pb(NO_3)_2+AlCl_3→PbCl_2+Al(NO_3)_3 |
|
5012 |
Cân Bằng |
Pb(NO_3)+HNO_3→Pb(NO_3) |
|
5013 |
Cân Bằng |
pOH = logarit của 0.00005 |
|
5014 |
Cân Bằng |
C_5H_12+O_2→CO_2+H_2O |
|
5015 |
Cân Bằng |
Pb(OH)_2+HCI→H_2O+PbCI |
|
5016 |
Cân Bằng |
pH=H_3O |
|
5017 |
Cân Bằng |
t→f |
|
5018 |
Cân Bằng |
Tc→Ca |
|
5019 |
Cân Bằng |
Ti_2+Mo_3→Ce_5Ta_3 |
|
5020 |
Cân Bằng |
SO_2+O_2=O_3 |
|
5021 |
Cân Bằng |
N[(8O),2]→H logarit tự nhiên của 2 |
|
5022 |
Cân Bằng |
SiF_4+H_2O=H_4SiO_4+H_2SiF_6 |
|
5023 |
Cân Bằng |
Sn(NO_3)_4+Fe_2(SO_4)_3→Sn_2(SO_4)_4+Fe(NO_3)_3 |
|
5024 |
Cân Bằng |
Re→Sc |
|
5025 |
Cân Bằng |
S_8+24F_2→8SF_6 |
|
5026 |
Cân Bằng |
S+HNO_3+H_2SO_4→NO_2+H_2O |
|
5027 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
OCl_2 |
|
5028 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
Fe(C_2H_3O_2) |
|
5029 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
2molH_2O |
mol |
5030 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
B_2H_6 |
|
5031 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
BeAuTi |
|
5032 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
Bh |
|
5033 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
SgSiBH |
|
5034 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
CuCl_2 |
|
5035 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
NaHCO_3 |
|
5036 |
Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn |
NaK |
|
5037 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
CrBr_3 |
|
5038 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
Ca_4C_2 |
|
5039 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
CaO |
|
5040 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
CaOH |
|
5041 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
Al(NO_3)_3 |
|
5042 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
AlH_3 |
|
5043 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
As_2O_3 |
|
5044 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
Ba_2XeO_6 |
|
5045 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
C_2H_7O_6 |
|
5046 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
3CO_2 |
|
5047 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
KBrO_3 |
|
5048 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
KI_2 |
|
5049 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
LiCu |
|
5050 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
LiH |
|
5051 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
Mn(CrO_4)_2 |
|
5052 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
Mn_2Ti |
|
5053 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
H_2MnO_3 |
|
5054 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
H_3PO_3 |
|
5055 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
IO_3 |
|
5056 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
Na_2Cr_6 |
|
5057 |
Tìm Các Số Ôxi Hóa |
NaCl+KNO_3 |
|
5058 |
Cân Bằng |
H_2(g)+O_2(g)→H_2O(g) |
|
5059 |
Cân Bằng |
H_2+O_2→H_2O_9 |
|
5060 |
Cân Bằng |
HCl+Ca→HCl+Ca |
|
5061 |
Cân Bằng |
HCl+NH_3→NH_4Cl |
|
5062 |
Cân Bằng |
K+S_8→K_2S |
|
5063 |
Cân Bằng |
KClO_3→O_2+Cl |
|
5064 |
Cân Bằng |
KClO_3→O_2+KCl |
|
5065 |
Cân Bằng |
KMnO_4+KCl+H_2SO_4=MnSO_4+K_2SO_4+H_2O+Cl_2 |
|
5066 |
Cân Bằng |
KMnO_4+NaClO_2+H_2O→MnO_2+NaClO_4+KOH |
|
5067 |
Cân Bằng |
KNO_3+Cr_2(SO_4)_3+Na_2CO_3→KNO_2+Na_2CrO_4+Na_2SO_4+CO_2 |
|
5068 |
Cân Bằng |
Li+O_2=Li_2O |
|
5069 |
Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp |
Determine (the)(total)(pressure)(of)a(gas)(mixture)(that)(contain)(oxygen)(nitrogenandhelium)(if)(the)(pressures)(of)(the)(gasses)(are):P(O)=150(mm)Hg(P(N))=350(mmHg)(P(He))=200(mm)Hg |
Determine |
5070 |
Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp |
h=-16{t}<E>{2}<e>+V_0T+S_0 |
|
5071 |
Tìm Ẩn Số trong Định Luật Khí Kết Hợp |
I=30P=100T=6 |
|
5072 |
Tìm Số Lượng Phân Tử |
0.460g of P_2O_5 |
of |
5073 |
Tìm Số Lượng Phân Tử |
1.194kg(usin(g))(two)(significant)(numbers) |
|
5074 |
Cân Bằng |
PH=- logarit của 1.05*10 |
|
5075 |
Cân Bằng |
Sb+Be→2V |
|
5076 |
Cân Bằng |
Si+O_2=SiO_2 |
|
5077 |
Cân Bằng |
V_2O_5+KI+HCl→V_2O_4+KCl+I_2+H_2O |
|
5078 |
Cân Bằng |
Zn+AgNO_3=Ag+Zn(NO_3)_2 |
|
5079 |
Cân Bằng |
zn+h_2o→zh+o_2 |
|
5080 |
Cân Bằng |
MnO+PbO_2+HNO_3→HMnO_4+Pb(NO_3)_2+H_2O |
|
5081 |
Cân Bằng |
MnSO_4+KIO_4+H_2O→HMnO_4+KIO_3+H_2SO_4 |
|
5082 |
Tìm Số Lượng Phân Tử |
2.1 gNi (0.29g)O |
gNi |
5083 |
Tìm Số Lượng Phân Tử |
How (many)(iron)(atoms)(are)(contained) in (354g)(of)(iron) |
How in |
5084 |
Tìm Số Lượng Phân Tử |
Mg+2HCL→MgCL_2+H_2 if 15g of HCL reacts find the mass in g of Mg that reacts |
if of reacts find the mass in of that reacts |
5085 |
Tìm Số Lượng Phân Tử |
volume (of)(660000gal) |
volume |
5086 |
Tìm Số Lượng Phân Tử |
volume (that)(44g)(of)(carbon)(monoxide)(gas)(occupies)(at)(StP) |
volume |
5087 |
Cộng |
1+14+32+2+59+12+1 |
|
5088 |
Cộng |
1000+1000 |
|
5089 |
Cộng |
-11+7 |
|
5090 |
Cộng |
12.01+16+16 |
|
5091 |
Cộng |
12.67+13.005 |
|
5092 |
Cộng |
-16*0+4(0)+240 |
|
5093 |
Cộng |
1738+1738 |
|
5094 |
Cộng |
2(2)+10 |
|
5095 |
Cộng |
2(-4)+10 |
|
5096 |
Cộng |
2.01+0.123 |
|
5097 |
Cộng |
2.35+2.45+7.23 |
|
5098 |
Cộng |
23.22+10.632 |
|
5099 |
Cộng |
492+486 |
|
5100 |
Cộng |
89+273 |
|