Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
5101 Cộng He+H
5102 Cộng HI(aq)+H_2*0(l)
5103 Cộng HNO_3(aq)+LiOH(aq)
5104 Cộng butan(o)+cloro
5105 Trừ 1.700-1.40
5106 Trừ 13.77-0.8
5107 Trừ 13.805-6.000
5108 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất S
5109 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất TcAu
5110 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất TcKr
5111 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất V_2
5112 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất WH
5113 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Be_1*4
5114 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất PtOH
5115 Trừ 150-0.39
5116 Trừ 175-154
5117 Trừ 2.5-5.5
5118 Trừ 21-16
5119 Trừ 3.25-0.191
5120 Trừ 47.826-9.4
5121 Trừ 48.4-83.79
5122 Trừ 58.322-8.6
5123 Trừ 6175-4750
5124 Trừ -634.9+-393.5
5125 Trừ 7-9
5126 Trừ 90-2*45
5127 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Ni_2O_2
5128 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất NiO
5129 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất NaK
5130 Xác định Loại của Các Số 25 , 687 ,
5131 Xác định Loại của Các Số 3 , 12 , 21 , 30 , 39 , , , ,
5132 Xác định Loại của Các Số 32.567 , 135.0 , 1.4567 , ,
5133 Xác định Loại của Các Số 4 , 695 , 0 , ,
5134 Cộng 1.1+10.83+5.07
5135 Tìm độ pH 0.61MHNO_3 solution solution
5136 Tìm Khối Lượng của một Chất Tan Find (the)(mass)(of)(KCl)(that)(is) in (10L)(of)(3.7M)(solution) Find in
5137 Tìm Khối Lượng của một Chất Tan Find (the)(mass)(of)(NaCl)(that)(is) in (10L)(of)(4.72M)(solution) Find in
5138 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử the (mass) in (g)(of)*5.1(mol)(of)Li the in
5139 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử the (mass)(of)(0.5000of)C(is) the
5140 Tìm Số Nguyên Tử W
5141 Tìm Số Nguyên Tử Rh
5142 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Fe(OH)Co_3
5143 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước (NH_4)_2SO_4
5144 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn SO_4
5145 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn TiCl_4
5146 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn 65(29)Cu
5147 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn B
5148 Tìm độ pH 0.51MH_3BO_3 solution solution
5149 Tìm độ pH 0.53MH(C_4H_7O_2) solution solution
5150 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất CH_3CH_3OH
5151 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất CO_12CO_6
5152 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất CO_12H_6
5153 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất CrBr_3
5154 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất H_2O_3NH
5155 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất HCN
5156 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất HMo
5157 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất HO_2
5158 Tìm Số Mol 6.5 kga (gramos) kga
5159 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất (N_2H_8)CO_3
5160 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất 25gS
5161 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất 2NaCl
5162 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất 55Ti_5*4
5163 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Al(NO_3)_3
5164 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Al_2(CO_3)_3
5165 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất C_2H_2Br_3
5166 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất C_5H_4
5167 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 780mmHg
5168 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước NaC_2
5169 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước NaCl_2
5170 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước NaLiBSiOOHF_2
5171 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước NaO
5172 Tìm Số Mol How many g of hydrogen sufide H_2S are produced when 0.0365gm of carbon dsulfide are consumed How many of hydrogen sufide are produced when of carbon dsulfide are consumed
5173 Tìm Số Mol how (many)(mol) in (6.0g)(of)(carbon) how in
5174 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Ni(Br)_2
5175 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước VOs
5176 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước W
5177 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước ZnS
5178 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước LiW
5179 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước NaClFeInReMoMoAgCdCdAgGaP
5180 Tìm Số Mol 0.201g of N_2O of
5181 Tìm Số Mol 0.216 gLi gLi
5182 Rút gọn sin(45)+cos(56)
5183 Rút gọn sin(Ir)f(x)
5184 Rút gọn sin(Ti)
5185 Rút gọn SnCl_4*4H_2*0
5186 Rút gọn sodium+chlorine
5187 Rút gọn sPtin (38)+W sPtin
5188 Rút gọn Sr+H
5189 Rút gọn strontium-90
5190 Rút gọn suck (my)(ass) suck
5191 Rút gọn sXFgdghfgbvcbdxvxcvxcv
5192 Tìm Số Mol 0.72gO_2 gas gas
5193 Tìm Số Mol 123 gCa gCa
5194 Rút gọn Ta+Hg
5195 Rút gọn Ta+Nb
5196 Rút gọn Tc+3Mo
5197 Rút gọn Tc+6
5198 Rút gọn Tc+Ru
5199 Rút gọn Ti*Rg
5200 Tìm Số Mol 48g of O_2 of
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.