Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
2601 Tìm độ pH 0.18MHNn_3 solution solution
2602 Tìm độ pH 35.0(mL)(of)*1.25M(NaOH)(is)(neutralized)(by)*53.6(mL)(of)(an)(HCI)(solution) , What (is)(the)(molarity)(of)(the)(HCI)(solution) , What
2603 Tìm độ pH 0.76MH_2SO_4 solution solution
2604 Cân Bằng Mg+NHO_3=Mg(NO_3)_2+N_2O+H_2O
2605 Tìm độ pH What (is)(the)(pH)(of)a(solution)(that)(has)(an)(acid)(concentration)(of)*0.00055(Molar) What
2606 Tìm độ pH what (volume)(of)a(1.50M)(HCl)(solution)(should)(you)(use)(to)(prepare)(2.00L)(of)a*0.00M(HCl)(sokytion) what
2607 Tìm độ pH 0.2MC_2H_5NH_2 solution solution
2608 Tìm độ pH 0.34MNH_4nH solution solution
2609 Tìm độ pH 0.4MC_3H_5n_2NH_2 solution solution
2610 Tìm Số Lượng Hạt Proton Ag
2611 Cân Bằng MnO_2+KClO_3+KOH→K_2MnO_4+KCl+H_2O
2612 Cân Bằng 0.30x+0.75y=0.57(100)
2613 Tìm Mol How many mol of KMnn_4 are in 9L of 4.96M solution How many moles of are in of solution
2614 Tìm Mol How (many)(mol)(of)(NaOH)(are) in (0.0105L)(of)(0.15M)(solution) How in
2615 Tìm Mol How many mol of MgO are produced when 7.2mol of O_2 react with excess Mg How many moles of are produced when mole of react with excess
2616 Tìm Mol How (many)(mol)(of)(KCl)(are) in (10L)(of)(4.86M)(solution) How in
2617 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng C_2H_20NCl_3Br_5
2618 Tìm Số Lượng Hạt Proton Sc
2619 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 56+96Mg
2620 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Co
2621 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 0.02 molsMg molsMg
2622 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Cd
2623 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 11.9(g)Al
2624 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 14.2(mol)(of)Ba
2625 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 2.50(mol)(of)He
2626 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 2Ag
2627 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 2Mg
2628 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 4Mo
2629 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 4Ni
2630 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Sn
2631 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Ar
2632 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 68Sn
2633 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 749mmHg(air)(pressure)
2634 Tìm Nồng Độ If (you)(have)*210.3(g)(of)(an)(unknown)(comlb)(that)(contain)*12.3(g)(of)(hydrogen)(what)(is)(the)(percent)(by)(mass)(of)(hydrogen) in (the)(comlb) If in
2635 Tìm Nhiệt Dung Riêng What (is)(the)(specific)(heat)(of)(the)(substan(ce))(if)(180cal)(increases)(the)(temperature)(of)(63g)(from)(40 độ C)(to)(55 độ C) What
2636 Cân Bằng Ca_3(PO_4)_2+SiO_2→CaSiO_3+P_4O_10
2637 Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng H_2O_2
2638 Tìm Nồng Độ what (are)(the)(significant)(digits)in*13.00 what
2639 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Bh
2640 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Br
2641 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử calculate (the)(mass)(of)*9.37(times)*10-3molMg calculate
2642 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Cf
2643 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn LiCI
2644 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn LiCl
2645 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Lr
2646 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn MgCa
2647 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Mgn
2648 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn H_3PO_4
2649 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn hCl+H_2O
2650 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn He He
2651 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn HF
2652 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Hg
2653 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Hf
2654 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Ta
2655 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Rn
2656 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn O_2
2657 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn PbO
2658 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn NaHSO_4
2659 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn NbBh
2660 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn NH
2661 Tìm Áp Suất Thành Phần (Định Luật Dalton) 183mm , 76% of Cn_2 , 67% of n_2 , 73% of Cl_2 , of , of , of
2662 Tìm Áp Suất Thành Phần (Định Luật Dalton) 628mm , 86% of Cn_2 , 87% of n_2 , 58% of Cl_2 , of , of , of
2663 Tìm độ pH 0.12MH(C_2H_3O_2) solution solution
2664 Tìm Yêu Cầu Về Nhiệt How (much)(heat)(is)(needed)(to)(warm)(44g)(of)(water)(from)(20 độ C)(to)(30 độ C) How
2665 Tìm Nhiệt Dung Riêng What (is)(the)(specific)(heat)(of)(the)(substan(ce))(if)(320cal)(increases)(the)(temperature)(of)(75g)(from)(10 độ C)(to)(25 độ C) What
2666 Tìm Nhiệt Dung Riêng What (is)(the)(spiecific)(heat)(of)(the)e(if)(230cal)(increases)(the)(tempierature)(of)(67g)(from)(25oC)(to)(35oC) What
2667 Tìm Nhiệt Dung Riêng What (is)(the)(spiecific)(heat)(of)(the)(subsce)(if)(270cal)(increases)(the)(tempierature)(of)(28g)(from)(10 độ C)(to)(20 độ C) What
2668 Tìm Nhiệt Dung Riêng What (is)(the)(specific)(heat)(of)(the)(substan(ce))(if)(365cal)(increases)(the)(temperature)(of)(62g)(from)(25 độ C)(to)(40 độ C) What
2669 Tìm Nhiệt Dung Riêng What (is)(the)(spiecific)(heat)(of)(the)(substan(c)e)(if)(180cal)(increases)(the)(tempierature)(of)(63g)(from)(40 độ C)(to)(55 độ C) What
2670 Cân Bằng FeS_2+Na_2O_2=Fe_2O_3+Na_2SO_4+Na_2O
2671 Tìm độ pH 0.1MNa_3PO_4 solution solution
2672 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn TcEs
2673 Tìm Tỷ Trọng tại Điều Kiện Chuẩn Ti
2674 Tìm Số Lượng Hạt Proton Ni
2675 Tìm độ pH an (aqueous)(solution)(is)(labeled)(as)*0.25m(NaCL) an
2676 Tìm độ pH Calculate (the)(pH)(of)a(buffer)(solution)(that)(contain)*0.25M(benzoic)(acidand*0.15M)(sodium)(benzoate) Calculate
2677 Tìm độ pH Calculate (the)(pH)(of)a(solution)(of)(4.0M)(HF) Calculate
2678 Tìm độ pH Determine the pH of a*0.40MCH_2CO_2H solution Determine the of solution
2679 Tìm độ pH Determine the pH of a*0.40MCH_3CO_2H solution Determine the of solution
2680 Tìm độ pH Determine the pOH of a*0.0034MHNO_3 solutions. Determine the pOH of solutions.
2681 Tìm độ pH H_2O solution solution
2682 Tìm độ pH what (is)(the)(molarity)(of)a(solution)(tha)(contain)*28(g)(of)(KOH)in*2L(of)(water) what
2683 Tìm độ pH How (many)(gal)(of)(distilled)(water)(must)(be)(mixed)*50(gal)(of)30%(alcohol)(solution)(to)(obtain)a25%(solution) How
2684 Tìm độ pH 0.500MNH_3 solution solution
2685 Tìm độ pH 0.64MH_3Bn_3 solution solution
2686 Tìm độ pH 0.76MH_2Sn_4 solution solution
2687 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước HO
2688 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước HOH
2689 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước HOO
2690 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước IBr
2691 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước K_2O
2692 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước K_3PO_4
2693 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước KHO
2694 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước MgF_2
2695 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước Mn(OH)
2696 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước LiBr
2697 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước LiCl
2698 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước LiF
2699 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước LiH
2700 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước NaHCO_3
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.