2801 |
Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước |
Ba |
|
2802 |
Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước |
Ba(OH)_2 |
|
2803 |
Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước |
Ag(OH) |
|
2804 |
Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước |
Ag_2SO_4 |
|
2805 |
Tìm Số Nguyên Tử |
Sm |
|
2806 |
Tìm Số Nguyên Tử |
Rn |
|
2807 |
Tìm Số Nguyên Tử |
S |
|
2808 |
Tìm Số Nguyên Tử |
Sb |
|
2809 |
Tìm Số Nguyên Tử |
Sc |
|
2810 |
Tìm Số Nguyên Tử |
P |
|
2811 |
Tìm Số Nguyên Tử |
Pd |
|
2812 |
Tìm Số Nguyên Tử |
Pr |
|
2813 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
N_3 |
|
2814 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
Na |
|
2815 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
Tc |
|
2816 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
MgNa |
|
2817 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
MnBhH |
|
2818 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
MnCl |
|
2819 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
MnO |
|
2820 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
HeO |
|
2821 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
Hexane C_6H_14 |
Hexane |
2822 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
HC |
|
2823 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
LiBr |
|
2824 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
LiF |
|
2825 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
H_20O_19 |
|
2826 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
ClH |
|
2827 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
ClO_3 |
|
2828 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
HGa |
|
2829 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
HgHgHgHgHgHg |
|
2830 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
HNi |
|
2831 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
Sr(NO_3)_2 |
|
2832 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
HOH |
|
2833 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
HOO |
|
2834 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
Hs |
|
2835 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
IBr |
|
2836 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
Ir(2) bromide |
bromide |
2837 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
K(O) |
|
2838 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
K_2Cr_2O_7 |
|
2839 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
K_2SO_4 |
|
2840 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
KCl |
|
2841 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
KMnO |
|
2842 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
KMnO_4 |
|
2843 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
polarity (of)(HF) |
polarity |
2844 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
Re |
|
2845 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
NaP |
|
2846 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
NaSO |
|
2847 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
Nb |
|
2848 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
Ne |
|
2849 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
NaHSO |
|
2850 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
NaNaNaNaNaNaNaNaNaNaNaNaNaNaNaNa |
|
2851 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.00276 |
|
2852 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.3777777 |
|
2853 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
12.2 |
|
2854 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
10.010 |
|
2855 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
243 |
|
2856 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
60200 |
|
2857 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.000860 |
|
2858 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
Zn(HCO_3)_2 |
|
2859 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
ZnAc |
|
2860 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.407 |
|
2861 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.000103 |
|
2862 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
SnO |
|
2863 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
Tc |
|
2864 |
Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất |
VAl |
|
2865 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.03006 |
|
2866 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2.27 |
|
2867 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2.51 |
|
2868 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
784 |
|
2869 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
9000 |
|
2870 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
77.99 |
|
2871 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.00816 |
|
2872 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
9980890 |
|
2873 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1346789 |
|
2874 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
218 |
|
2875 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4.82 |
|
2876 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
48.2 |
|
2877 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
869789789 |
|
2878 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
98.5 |
|
2879 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
CuSO_4 |
|
2880 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
CuSO_4*0.5H_2O |
|
2881 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
BaSO_4 |
|
2882 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
Na_2O |
|
2883 |
Cộng |
28+16 |
|
2884 |
Cộng |
4+44444 |
|
2885 |
Trừ |
145-36 |
|
2886 |
Trừ |
273-25 |
|
2887 |
Trừ |
20.4-1.3222 |
|
2888 |
Trừ |
751-26.8 |
|
2889 |
Trừ |
81-36 |
|
2890 |
Xác định Loại của Số |
204.0920 |
|
2891 |
Xác định Loại của Số |
35.66 |
|
2892 |
Xác định Loại của Số |
458 |
|
2893 |
Xác định Loại của Số |
6.104 |
|
2894 |
Xác định Loại của Số |
78 |
|
2895 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
194 |
|
2896 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1.94 |
|
2897 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.0078125 |
|
2898 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
10000 |
|
2899 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
7.245 |
|
2900 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2140 |
|