4501 |
Ước Tính |
16*5 |
|
4502 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x-7 |
|
4503 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 20)/( căn bậc hai của 5) |
|
4504 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 31 |
|
4505 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 729 |
|
4506 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 57 |
|
4507 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49/16 |
|
4508 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x-3 |
|
4509 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5/4x^2 |
|
4510 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+4x+4 |
|
4511 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2^x-1 |
|
4512 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x^3 |
|
4513 |
Ước Tính |
logarit của 1/10 |
|
4514 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/16-(y^2)/4=1 |
|
4515 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2=20 |
|
4516 |
Rút gọn |
x^2+x |
|
4517 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 3 |
|
4518 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+10x+ |
|
4519 |
Giải x |
x^2+1=0 |
|
4520 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-9)^2 |
|
4521 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36 |
|
4522 |
Giải x |
x+2y=8 |
|
4523 |
Giải x |
5x-2y=10 |
|
4524 |
Rút gọn |
(2x+1)(2x-1) |
|
4525 |
Rút gọn |
(x+10)^2 |
|
4526 |
Rút gọn |
(3m)^-2 |
|
4527 |
Rút gọn |
4v^3*(vu^2) |
|
4528 |
Rút gọn |
2x^3y^-3*(2x^-1y^3) |
|
4529 |
Nhân |
(x-3)^2 |
|
4530 |
Nhân |
(3x+7)*(7x-3) |
|
4531 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 96 |
|
4532 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x-5=0 |
|
4533 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+125=0 |
|
4534 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
p^4-16=0 |
|
4535 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-5y=15 |
|
4536 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3z^2+3z-6=0 |
|
4537 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-x=0 |
|
4538 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-6x+9=0 |
|
4539 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-16=0 |
|
4540 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x-5=0 |
|
4541 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x=0 |
|
4542 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x-8=0 |
|
4543 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-6x+9 |
|
4544 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+2y=6 |
|
4545 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-2y=8 |
|
4546 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x-2 |
|
4547 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x-2 |
|
4548 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^3+40 |
|
4549 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^4-256 |
|
4550 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^3-27 |
|
4551 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-4x^2+x+6 |
|
4552 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2+6x |
|
4553 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-110 |
|
4554 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x-72 |
|
4555 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+121 |
|
4556 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x+5 |
|
4557 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x+18 |
|
4558 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3+64y^3 |
|
4559 |
Phân Tích Nhân Tử |
12d^2+4d-1 |
|
4560 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x+15 |
|
4561 |
Phân Tích Nhân Tử |
4m^2-25 |
|
4562 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-14x+15 |
|
4563 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-14x-24 |
|
4564 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-54 |
|
4565 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-8x |
|
4566 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-9x+9 |
|
4567 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-6x+4 |
|
4568 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-4x+2 |
|
4569 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-4x-30 |
|
4570 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-3 |
|
4571 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x+5 |
|
4572 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x+2 |
|
4573 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16/25 |
|
4574 |
Rút gọn |
(-6+ căn bậc hai của -54)/3 |
|
4575 |
Ước Tính |
logarit của 13 |
|
4576 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 7 |
|
4577 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^5=100000 |
|
4578 |
Ước Tính |
1000^(1/3) |
|
4579 |
Ước Tính |
11/4 |
|
4580 |
Ước Tính |
10/2 |
|
4581 |
Ước Tính |
1/2+3/4 |
|
4582 |
Ước Tính |
(8/27)^(2/3) |
|
4583 |
Ước Tính |
16/4 |
|
4584 |
Ước Tính |
32/2 |
|
4585 |
Ước Tính |
2(-2) |
|
4586 |
Ước Tính |
27*3 |
|
4587 |
Ước Tính |
5/5 |
|
4588 |
Ước Tính |
512^(2/3) |
|
4589 |
Ước Tính |
12*7 |
|
4590 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1/64 |
|
4591 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -200 |
|
4592 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25/4 |
|
4593 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 27 |
|
4594 |
Ước Tính |
4/( căn bậc hai của 2) |
|
4595 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/9+(y^2)/25=1 |
|
4596 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^3+7 |
|
4597 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5^(-x) |
|
4598 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x-2 |
|
4599 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-2x |
|
4600 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 5) |
|