4301 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+12=x-6 |
|
4302 |
Rút gọn |
(x^2)^4 |
|
4303 |
Rút gọn |
(x^3)^4 |
|
4304 |
Rút gọn |
(x+1)(x+2) |
|
4305 |
Giải x |
x^2-5x+6=0 |
|
4306 |
Rút gọn |
(x-y)^2 |
|
4307 |
Rút gọn |
i^52 |
|
4308 |
Rút gọn |
x^(1/5) |
|
4309 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 72x^3)/( căn bậc hai của 2x) |
|
4310 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -12 |
|
4311 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 400 |
|
4312 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 243x^5)/( căn bậc bốn của 3x) |
|
4313 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^8 |
|
4314 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x+12=0 |
|
4315 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x+2 |
|
4316 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+100=0 |
|
4317 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x-4=0 |
|
4318 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x=36 |
|
4319 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x+5=0 |
|
4320 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-x-3=0 |
|
4321 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 145 |
|
4322 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 245 |
|
4323 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x+6)=0 |
|
4324 |
Viết ở dạng một Hàm Số của c |
f=9/5c+32 |
|
4325 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-3x |
|
4326 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+x-10 |
|
4327 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+4x-7 |
|
4328 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-19x+24 |
|
4329 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+9x-18 |
|
4330 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-1 |
|
4331 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+6y+9 |
|
4332 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3+216 |
|
4333 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-25x+12 |
|
4334 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-25 |
|
4335 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2-9m+8 |
|
4336 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2+72x+16 |
|
4337 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+6x-8 |
|
4338 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+19x+12 |
|
4339 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-2x-3 |
|
4340 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-18x-8 |
|
4341 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4^(5/2) |
|
4342 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3-8 |
|
4343 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 3 |
|
4344 |
Ước Tính |
logarit cơ số 27 của 3 |
|
4345 |
Ước Tính |
logarit của 1/10000 |
|
4346 |
Ước Tính |
(-1)^(1/3) |
|
4347 |
Ước Tính |
(1/5)^3 |
|
4348 |
Ước Tính |
(-2/3)^2 |
|
4349 |
Ước Tính |
5/(2^2) |
|
4350 |
Ước Tính |
1/3 |
|
4351 |
Ước Tính |
8/6 |
|
4352 |
Ước Tính |
(-3)^6 |
|
4353 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
144 |
|
4354 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/3 |
|
4355 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-5)^2 |
|
4356 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49/100 |
|
4357 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6/5 |
|
4358 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.09 |
|
4359 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 113 |
|
4360 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 320 |
|
4361 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 729 |
|
4362 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x |
|
4363 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-8)^2 |
|
4364 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x^2-x-1 |
|
4365 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^2+25y^2=100 |
|
4366 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x+1 |
|
4367 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+4x-5 |
|
4368 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1/5)^x |
|
4369 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-121 |
|
4370 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=63 |
|
4371 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=4 |
|
4372 |
Trừ |
2/(15x)-4/(21x^2) |
|
4373 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-5y |
|
4374 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+7=x-4 |
|
4375 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x+3+ logarit cơ số 2 của x-3=4 |
|
4376 |
Giải w |
p=2L+2w |
|
4377 |
Giải x |
|x|=3 |
|
4378 |
Giải x |
2x+y=8 |
|
4379 |
Rút gọn |
x^-6 |
|
4380 |
Rút gọn |
(3xy^3)^2(xy)^6 |
|
4381 |
Rút gọn |
(4a^3)^2 |
|
4382 |
Rút gọn |
(2+h)^3 |
|
4383 |
Rút gọn |
1/x+1/y |
|
4384 |
Rút gọn |
3x^3 |
|
4385 |
Rút gọn |
2x^3 |
|
4386 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -25 |
|
4387 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 112 |
|
4388 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4/x |
|
4389 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 384x^4y^3 |
|
4390 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^2-1)/( căn bậc hai của x-1) |
|
4391 |
Giải y |
y=2 |
|
4392 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x+12=0 |
|
4393 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(3/2)=125 |
|
4394 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x=0 |
|
4395 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2x+3 |
|
4396 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-x-5=0 |
|
4397 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=y^2 |
|
4398 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-17=0 |
|
4399 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x-3=0 |
|
4400 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+22=0 |
|