3801 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x-6=0 |
|
3802 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+11x=-28 |
|
3803 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2m^2+2m-12=0 |
|
3804 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+18x+15=0 |
|
3805 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-9x+4=0 |
|
3806 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-10x+3 |
|
3807 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-13x+4 |
|
3808 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+2x |
|
3809 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-18x |
|
3810 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x-6 |
|
3811 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+8x+8 |
|
3812 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+25 |
|
3813 |
Phân Tích Nhân Tử |
16b^2+60b-100 |
|
3814 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+1000 |
|
3815 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3+8y^3 |
|
3816 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-17x+3 |
|
3817 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+9x+2 |
|
3818 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2+3p-18 |
|
3819 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-13x+9 |
|
3820 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-11x-3 |
|
3821 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^3-135 |
|
3822 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-19x+10 |
|
3823 |
Phân Tích Nhân Tử |
x-3 |
|
3824 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+3x-2 |
|
3825 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x+3 |
|
3826 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 1296 |
|
3827 |
Ước Tính |
343^(2/3) |
|
3828 |
Ước Tính |
-12^2 |
|
3829 |
Ước Tính |
(-27)^(4/3) |
|
3830 |
Ước Tính |
(1/4)^3 |
|
3831 |
Ước Tính |
1/0 |
|
3832 |
Ước Tính |
9*8 |
|
3833 |
Ước Tính |
-5^0 |
|
3834 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+12)^2 |
|
3835 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-6)^2 |
|
3836 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -294 |
|
3837 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 47 |
|
3838 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = cube root of x |
|
3839 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x+3 |
|
3840 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y=6 |
|
3841 |
Vẽ Đồ Thị |
y-5=0 |
|
3842 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-2x-8 |
|
3843 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x-3| |
|
3844 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4^x |
|
3845 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y>=-5 |
|
3846 |
Vẽ Đồ Thị |
y=9 |
|
3847 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x-8 |
|
3848 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 4-x^2 |
|
3849 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
6x^2=54 |
|
3850 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-2)^2=16 |
|
3851 |
Tìm tung độ gốc |
y=1 |
|
3852 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2+6x-6y-46=0 |
|
3853 |
Giải x |
x^2=100 |
|
3854 |
Giải x |
3^x=7 |
|
3855 |
Giải x |
27^x=81 |
|
3856 |
Ước Tính |
logarit của 10^5 |
|
3857 |
Rút gọn |
(3x+2)(3x-2) |
|
3858 |
Rút gọn |
(x-4)(x-4) |
|
3859 |
Rút gọn |
(2x^4y^-3)^-1 |
|
3860 |
Rút gọn |
(4x^3)^2 |
|
3861 |
Rút gọn |
(3x)^4 |
|
3862 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 11 |
|
3863 |
Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng |
(9,-3)-(-2,-4) |
|
3864 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2 |
|
3865 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 512m^3 |
|
3866 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)-x^(1/3)-6=0 |
|
3867 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-7x+3=0 |
|
3868 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
v^2+2v-8=0 |
|
3869 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x=24 |
|
3870 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-13x+42=0 |
|
3871 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-y=2 |
|
3872 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-4x-12 |
|
3873 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+16=0 |
|
3874 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3+y^3 |
|
3875 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-5x-2 |
|
3876 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-7x-15 |
|
3877 |
Phân Tích Nhân Tử |
5v^2-30v+40 |
|
3878 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-19x+6 |
|
3879 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+4x^2-x-4 |
|
3880 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+20x |
|
3881 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x+2 |
|
3882 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4xy+4y^2 |
|
3883 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4xy-12y^2 |
|
3884 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+2x-24 |
|
3885 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+13x-24 |
|
3886 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+22x+60 |
|
3887 |
Phân Tích Nhân Tử |
2p^2+2p-4 |
|
3888 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-16y^2 |
|
3889 |
Phân Tích Nhân Tử |
4n^2-15n-25 |
|
3890 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+31x+36 |
|
3891 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+11x-20 |
|
3892 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+14x+15 |
|
3893 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của x^3 |
|
3894 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^4=10000 |
|
3895 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 1/256 |
|
3896 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 14 |
|
3897 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+6x-6y-46=0 |
|
3898 |
Ước Tính |
(1/3)^-3 |
|
3899 |
Ước Tính |
(3)^2 |
|
3900 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.625 |
|