3601 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-4 |
|
3602 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+14xy+49x^2 |
|
3603 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-4x-24 |
|
3604 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-5x-30 |
|
3605 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3-125y^3 |
|
3606 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(1/2) |
|
3607 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 12 |
|
3608 |
Ước Tính |
2/7 |
|
3609 |
Ước Tính |
(3/5)^-3 |
|
3610 |
Ước Tính |
(1/3)^4 |
|
3611 |
Ước Tính |
81^(-1/4) |
|
3612 |
Ước Tính |
6/7 |
|
3613 |
Ước Tính |
3*6 |
|
3614 |
Ước Tính |
16*2 |
|
3615 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của x-1 |
|
3616 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 80 |
|
3617 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 2401 |
|
3618 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 38 |
|
3619 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 242 |
|
3620 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 97 |
|
3621 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 55 |
|
3622 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-2 |
|
3623 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2^x+1 |
|
3624 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+2x-8 |
|
3625 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-2)^2-1 |
|
3626 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2 |
|
3627 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=-1 |
|
3628 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x-3 |
|
3629 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2|x| |
|
3630 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-1)^2=4 |
|
3631 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/16+(y^2)/9=1 |
|
3632 |
Tìm Độ Dốc |
x=8 |
|
3633 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/5 |
|
3634 |
Giải x |
x^2-25=0 |
|
3635 |
Giải x |
144=-12(x+5) |
|
3636 |
Rút gọn |
(x-9)(x+9) |
|
3637 |
Rút gọn |
(6x+5)^2 |
|
3638 |
Rút gọn |
4x^-2 |
|
3639 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14 |
|
3640 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^12 |
|
3641 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-12=0 |
|
3642 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x+1=0 |
|
3643 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-3y=6 |
|
3644 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+18x+81=0 |
|
3645 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+7x-18=0 |
|
3646 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x+20=0 |
|
3647 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+9x-1=0 |
|
3648 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-7x-2=0 |
|
3649 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 84 |
|
3650 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-24xy+16y^2 |
|
3651 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-80 |
|
3652 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+19x-4 |
|
3653 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+5x-2 |
|
3654 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-27 |
|
3655 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6 |
|
3656 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-8y^3 |
|
3657 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-16xy+4y^2 |
|
3658 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+16x+16 |
|
3659 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2-84x+49 |
|
3660 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-6x-9 |
|
3661 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-11x-20 |
|
3662 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 1/9 |
|
3663 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 32 |
|
3664 |
Ước Tính |
(1/9)^(-3/2) |
|
3665 |
Ước Tính |
(-256)^(1/4) |
|
3666 |
Ước Tính |
9/10 |
|
3667 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6% |
|
3668 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
10% |
|
3669 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
44 |
|
3670 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
70 |
|
3671 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1/27 |
|
3672 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 105 |
|
3673 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 4096 |
|
3674 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 6 |
|
3675 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+6x-8 |
|
3676 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-7)^2 |
|
3677 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-3)^2 |
|
3678 |
Tìm tung độ gốc |
y=6 |
|
3679 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=12 |
|
3680 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-3)^2+2 |
|
3681 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3x+3 |
|
3682 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+2x+1 |
|
3683 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 7 |
|
3684 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+16x+ |
|
3685 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-2x |
|
3686 |
Giải b |
v=1/3*(bh) |
|
3687 |
Giải n |
3n-5=-8(6+5n) |
|
3688 |
Giải y |
y=2x+1 |
|
3689 |
Rút gọn |
(4-3i)^2 |
|
3690 |
Rút gọn |
i^6*1 |
|
3691 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100v^3 |
|
3692 |
Rút gọn |
i^5*4 |
|
3693 |
Rút gọn |
(3x-4)^2 |
|
3694 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-25=0 |
|
3695 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-3x^2+2=0 |
|
3696 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-7x-2=0 |
|
3697 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-4=0 |
|
3698 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x+14=0 |
|
3699 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x+20=0 |
|
3700 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-2x-8=0 |
|