3501 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-2x-5=0 |
|
3502 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2y^2-3y-6=0 |
|
3503 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x-15=0 |
|
3504 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x+29=0 |
|
3505 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-11x+19=-5 |
|
3506 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-x-6 |
|
3507 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-y=4 |
|
3508 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+15x+9 |
|
3509 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-12x |
|
3510 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-16 |
|
3511 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+17x+21 |
|
3512 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-60x+36 |
|
3513 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x+16 |
|
3514 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3+27 |
|
3515 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-70x+25 |
|
3516 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^3+6x^2-3x |
|
3517 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x-6 |
|
3518 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x |
|
3519 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=6x-11 , -2x-3y=-7 |
, |
3520 |
Ước Tính |
3^(1/2) |
|
3521 |
Ước Tính |
19^2 |
|
3522 |
Ước Tính |
4/12 |
|
3523 |
Ước Tính |
36/2 |
|
3524 |
Ước Tính |
(-2)^-4 |
|
3525 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
3 |
|
3526 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 343 |
|
3527 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 88 |
|
3528 |
Ước Tính |
4/( căn bậc hai của 3) |
|
3529 |
Rút gọn |
i^3*6 |
|
3530 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-3y |
|
3531 |
Tìm tung độ gốc |
y=7 |
|
3532 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5x-4)^2=36 |
|
3533 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=12y |
|
3534 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+2x |
|
3535 |
Giải x |
x^2=49 |
|
3536 |
Rút gọn |
(2x-3)(2x+3) |
|
3537 |
Rút gọn |
i^64 |
|
3538 |
Giải x |
x<-3 |
|
3539 |
Ước Tính |
8 |
|
3540 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 125n |
|
3541 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của y^4 |
|
3542 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của x^3 |
|
3543 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4y+20- căn bậc hai của y-4=6 |
|
3544 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-5=0 |
|
3545 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-14=0 |
|
3546 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-5x-7=0 |
|
3547 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 320 |
|
3548 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-4x+1=0 |
|
3549 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-56x+16 |
|
3550 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^3+2x^2-30x-5 |
|
3551 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+17x+6 |
|
3552 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x+5 |
|
3553 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-11x |
|
3554 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-a-90 |
|
3555 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2+22x-12 |
|
3556 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-32x |
|
3557 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-4x-15 |
|
3558 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-5 |
|
3559 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x-2 |
|
3560 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 8 |
|
3561 |
Ước Tính |
logarit của 43 |
|
3562 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 9 |
|
3563 |
Ước Tính |
10/4 |
|
3564 |
Ước Tính |
(4)^2 |
|
3565 |
Ước Tính |
169^(1/2) |
|
3566 |
Ước Tính |
3*8 |
|
3567 |
Ước Tính |
(-7)^3 |
|
3568 |
Ước Tính |
9^-1 |
|
3569 |
Ước Tính |
8^-1 |
|
3570 |
Ước Tính |
7*9 |
|
3571 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/9 |
|
3572 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/6 |
|
3573 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 116 |
|
3574 |
Ước Tính |
- căn bậc ba của 8 |
|
3575 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+11)^2 |
|
3576 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+2x-3 |
|
3577 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-4x-12 |
|
3578 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of x-1 |
|
3579 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-4x |
|
3580 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+3)^2-4 |
|
3581 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+12x+ |
|
3582 |
Giải x |
căn bậc hai của x+6=x-6 |
|
3583 |
Giải x |
2x-5y=10 |
|
3584 |
Rút gọn |
(x^4)^2 |
|
3585 |
Giải x |
-3=4x^2-x-3 |
|
3586 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 216v |
|
3587 |
Nhân |
(x+6)^2 |
|
3588 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 512x^2 |
|
3589 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-37x^2+36=0 |
|
3590 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+2y=10 |
|
3591 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+3y=15 |
|
3592 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-4y=8 |
|
3593 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-3y=12 |
|
3594 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 39 |
|
3595 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-3x-1=0 |
|
3596 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-5x+2=0 |
|
3597 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x-4 |
|
3598 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-70x+49 |
|
3599 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3+125 |
|
3600 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3+64 |
|