4001 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-7x^2+6=0 |
|
4002 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-50x^2+49=0 |
|
4003 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^2+2z-15=0 |
|
4004 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-12=0 |
|
4005 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-5x-6=0 |
|
4006 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-28 |
|
4007 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-4y^2 |
|
4008 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x-6 |
|
4009 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x-8 |
|
4010 |
Phân Tích Nhân Tử |
54c^3d^4+9c^4d^2 |
|
4011 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^3-27 |
|
4012 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2+3x+6 |
|
4013 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6 |
|
4014 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-19x+6 |
|
4015 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-24xy+9y^2 |
|
4016 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+16 |
|
4017 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+10x+8 |
|
4018 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-48x |
|
4019 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của y^2 |
|
4020 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3-3 |
|
4021 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 7 |
|
4022 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/2 |
|
4023 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^-2=1/9 |
|
4024 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^5=243 |
|
4025 |
Ước Tính |
0/3 |
|
4026 |
Ước Tính |
(1/27)^(2/3) |
|
4027 |
Ước Tính |
12*6 |
|
4028 |
Ước Tính |
81^(-1/2) |
|
4029 |
Ước Tính |
-7^0 |
|
4030 |
Ước Tính |
5/0 |
|
4031 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 96 |
|
4032 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 875 |
|
4033 |
Ước Tính |
6 căn bậc hai của 3 |
|
4034 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9/49 |
|
4035 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 17/3 |
|
4036 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+3 |
|
4037 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-2x+3 |
|
4038 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-1)^2 |
|
4039 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x+3)^2 |
|
4040 |
Tìm tung độ gốc |
x=-4 |
|
4041 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2/3 |
|
4042 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/16-(y^2)/9=1 |
|
4043 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/25+(y^2)/16=1 |
|
4044 |
Vẽ Đồ Thị |
x+4>=0 |
|
4045 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-2x |
|
4046 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/3x-4 |
|
4047 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-16x |
|
4048 |
Giải F |
c=5/9*(F-32) |
|
4049 |
Giải a |
a=1/2*(h(a+b)) |
|
4050 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-1 |
|
4051 |
Giải x |
x-2=0 |
|
4052 |
Giải x |
2x-y=6 |
|
4053 |
Giải y |
y=2x-3 |
|
4054 |
Rút gọn |
i^5*2 |
|
4055 |
Rút gọn |
i^67 |
|
4056 |
Rút gọn |
(-3+ căn bậc hai của -27)/3 |
|
4057 |
Vẽ Đồ Thị Đoạn Thẳng |
(10,-3)-(3,5) |
|
4058 |
Rút gọn |
(x-5)^3 |
|
4059 |
Rút gọn |
(2x-3)^3 |
|
4060 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50x^3 |
|
4061 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-216=0 |
|
4062 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
p^4-256=0 |
|
4063 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+2x^2-5x-6 |
|
4064 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=5x^2+6 |
|
4065 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3x+2 |
|
4066 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+2x-24 |
|
4067 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+34=0 |
|
4068 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+14=0 |
|
4069 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-7=0 |
|
4070 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x-3=0 |
|
4071 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x-1=0 |
|
4072 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+18=0 |
|
4073 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-7x-1=0 |
|
4074 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
16x^2-9=0 |
|
4075 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+11x-4=0 |
|
4076 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-24x+16=0 |
|
4077 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 37 |
|
4078 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-6x |
|
4079 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-6x+3 |
|
4080 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-11x+6 |
|
4081 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+9x-30 |
|
4082 |
Phân Tích Nhân Tử |
256x^4-81 |
|
4083 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2-4a+1 |
|
4084 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-x-21 |
|
4085 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-20xy+4y^2 |
|
4086 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x+4 |
|
4087 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+15x+44 |
|
4088 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-x-5 |
|
4089 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-4x+8 |
|
4090 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-6x |
|
4091 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-64 |
|
4092 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^3-20x |
|
4093 |
Phân Tích Nhân Tử |
6v^2+66v+60 |
|
4094 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+26x+5 |
|
4095 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-4 |
|
4096 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-14x+1 |
|
4097 |
Phân Tích Nhân Tử |
x-4 |
|
4098 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+9x+2 |
|
4099 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x-1 |
|
4100 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x+5 |
|