2901 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 22 |
|
2902 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16x+48 |
|
2903 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+b^2 |
|
2904 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x+9 |
|
2905 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-5x+1 |
|
2906 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^3-45x |
|
2907 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+9x-2 |
|
2908 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-45x-28 |
|
2909 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/2)^-3=8 |
|
2910 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 125 |
|
2911 |
Ước Tính |
1/2*4 |
|
2912 |
Ước Tính |
1/10 |
|
2913 |
Ước Tính |
(1/125)^(2/3) |
|
2914 |
Ước Tính |
(1/5)^2 |
|
2915 |
Ước Tính |
(2/5)^-3 |
|
2916 |
Ước Tính |
10! |
|
2917 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 12 |
|
2918 |
Ước Tính |
7/5 |
|
2919 |
Ước Tính |
4*8 |
|
2920 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36/25 |
|
2921 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 14/3 |
|
2922 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 169 |
|
2923 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 50)/( căn bậc hai của 2) |
|
2924 |
Rút gọn |
(x-4)^3 |
|
2925 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=6^x |
|
2926 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+6x+ |
|
2927 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x+21=2 |
|
2928 |
Rút gọn |
(x-6)(x+6) |
|
2929 |
Rút gọn |
(x-2)(x-2) |
|
2930 |
Rút gọn |
2x*x |
|
2931 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 256 |
|
2932 |
Tìm Tập Xác Định |
(5m^2+m)/(7m) |
|
2933 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+3y=6 |
|
2934 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-1=0 |
|
2935 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-x-4=0 |
|
2936 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x-10=0 |
|
2937 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x=14 |
|
2938 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-6=0 |
|
2939 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-4x-3=0 |
|
2940 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+y=4 |
|
2941 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
b^2-4b+4=0 |
|
2942 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+25 |
|
2943 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2-9 |
|
2944 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2+60x+25 |
|
2945 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+40x+16 |
|
2946 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2-2 |
|
2947 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5 |
|
2948 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+13x+12 |
|
2949 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+10xy+25x^2 |
|
2950 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-16 |
|
2951 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^6 |
|
2952 |
Ước Tính |
1.5^2 |
|
2953 |
Ước Tính |
4*7 |
|
2954 |
Ước Tính |
729^(1/3) |
|
2955 |
Ước Tính |
8^(5/3) |
|
2956 |
Ước Tính |
12*3 |
|
2957 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
9 |
|
2958 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/2 |
|
2959 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 1024 |
|
2960 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+4)^2 |
|
2961 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-1)^2+2 |
|
2962 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2=50 |
|
2963 |
Tìm tung độ gốc |
x=-3 |
|
2964 |
Giải x |
4^x=32 |
|
2965 |
Giải x |
2x-y=4 |
|
2966 |
Giải x |
9x-7=-7 |
|
2967 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 125 |
|
2968 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^3 |
|
2969 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 512k^2 |
|
2970 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 2) |
|
2971 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+5y=15 |
|
2972 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(5/2)=243 |
|
2973 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+9x+4=0 |
|
2974 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
16x^2+2x-3=0 |
|
2975 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-8x+4=0 |
|
2976 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x-3=0 |
|
2977 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x=18 |
|
2978 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x-3=0 |
|
2979 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x=21 |
|
2980 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x+20=0 |
|
2981 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+11x+28=0 |
|
2982 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3-125 |
|
2983 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-6y+9 |
|
2984 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-49 |
|
2985 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-8y+16 |
|
2986 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+16x+55 |
|
2987 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x+24 |
|
2988 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x+9/4 |
|
2989 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x+2 |
|
2990 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8 |
|
2991 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x+2 |
|
2992 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+11x+6 |
|
2993 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-10x+7 |
|
2994 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+8x-16 |
|
2995 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-17x+10 |
|
2996 |
Ước Tính |
8*7 |
|
2997 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
4 |
|
2998 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
120 |
|
2999 |
Ước Tính |
512^(1/3) |
|
3000 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+h)^2 |
|