3001 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-y)^2 |
|
3002 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4/49 |
|
3003 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/64 |
|
3004 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 361 |
|
3005 |
Tìm tung độ gốc |
y=2 |
|
3006 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/8 |
|
3007 |
Vẽ Đồ Thị |
y-4=0 |
|
3008 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/3x |
|
3009 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(1/6)^x |
|
3010 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x+48=2 |
|
3011 |
Giải x |
x-y=2 |
|
3012 |
Rút gọn |
(3+4i)(3-4i) |
|
3013 |
Rút gọn |
(2x+5)(2x-5) |
|
3014 |
Rút gọn |
(2x-1)^2 |
|
3015 |
Rút gọn |
x^-5 |
|
3016 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^6 |
|
3017 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+10x-7=0 |
|
3018 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x-2=0 |
|
3019 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-9x+3=0 |
|
3020 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+4x+1=0 |
|
3021 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x^2-3x-2=0 |
|
3022 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+7x+4 |
|
3023 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+11x+10 |
|
3024 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-13x+12 |
|
3025 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+24x-5 |
|
3026 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-81 |
|
3027 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của căn bậc hai của 8 |
|
3028 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 64 |
|
3029 |
Ước Tính |
4/8 |
|
3030 |
Ước Tính |
(2/3)^0 |
|
3031 |
Ước Tính |
9/5 |
|
3032 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
125 |
|
3033 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
68 |
|
3034 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -216 |
|
3035 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 117 |
|
3036 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 189 |
|
3037 |
Ước Tính |
- căn bậc ba của 27 |
|
3038 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 25 |
|
3039 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-2y)^2 |
|
3040 |
Rút gọn |
i^5*5 |
|
3041 |
Vẽ Đồ Thị |
x+5y=10 |
|
3042 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2|x| |
|
3043 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(2/3)^x |
|
3044 |
Giải r |
a=pr^2 |
|
3045 |
Rút gọn |
2/( căn bậc hai của 3) |
|
3046 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+3y=12 |
|
3047 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+9x-2=0 |
|
3048 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10=0 |
|
3049 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-11x+3 |
|
3050 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-17x+5 |
|
3051 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16y^2 |
|
3052 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x+48 |
|
3053 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-5x-10 |
|
3054 |
Phân Tích Nhân Tử |
125-x^3 |
|
3055 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-18x+27 |
|
3056 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(1/4) |
|
3057 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 6 |
|
3058 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^4=1296 |
|
3059 |
Ước Tính |
(1/625)^(3/4) |
|
3060 |
Ước Tính |
(-1024)^(1/5) |
|
3061 |
Ước Tính |
3/9 |
|
3062 |
Ước Tính |
25^(-1/2) |
|
3063 |
Ước Tính |
9/12 |
|
3064 |
Ước Tính |
64^(-1/3) |
|
3065 |
Ước Tính |
5/9 |
|
3066 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3* căn bậc hai của 6 |
|
3067 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+y)^5 |
|
3068 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+5)^3 |
|
3069 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 360 |
|
3070 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/49 |
|
3071 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49/64 |
|
3072 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-5x+6 |
|
3073 |
Giải x |
2^x=7 |
|
3074 |
Giải x |
x^4-20x^2+64=0 |
|
3075 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x=6 |
|
3076 |
Rút gọn |
(x-2)(x^2+2x+4) |
|
3077 |
Rút gọn |
(x-8)(x+8) |
|
3078 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16 |
|
3079 |
Rút gọn |
i^63 |
|
3080 |
Rút gọn |
i^6*5 |
|
3081 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-5y=10 |
|
3082 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-2y=12 |
|
3083 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x=7 |
|
3084 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x+17=0 |
|
3085 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-4y=8 |
|
3086 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+13x+3 |
|
3087 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-70 |
|
3088 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-14x+40 |
|
3089 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-4 |
|
3090 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2+18w+77 |
|
3091 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3+125 |
|
3092 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x+4 |
|
3093 |
Ước Tính |
-2^-3 |
|
3094 |
Ước Tính |
(1/9)^(3/2) |
|
3095 |
Ước Tính |
(1/25)^(3/2) |
|
3096 |
Ước Tính |
7/9 |
|
3097 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
52 |
|
3098 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/7 |
|
3099 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25/49 |
|
3100 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 136 |
|