1501 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 2)/2 |
|
1502 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
căn bậc hai của 3-i |
|
1503 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-2+2i |
|
1504 |
Ước Tính |
sec(pi/3) |
|
1505 |
Ước Tính |
sin(3/5) |
|
1506 |
Ước Tính |
cos(12/13) |
|
1507 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-4,4) |
|
1508 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(2pi)/7 |
|
1509 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(6pi)/5 |
|
1510 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-12pi |
|
1511 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-15pi |
|
1512 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(3p)/2 |
|
1513 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(11p)/6 |
|
1514 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(5p)/4 |
|
1515 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
6p |
|
1516 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(5pi)/3 |
|
1517 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(5pi)/6 |
|
1518 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(9pi)/4 |
|
1519 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1.8 |
|
1520 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
cos(x) |
|
1521 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=6sin(x) |
|
1522 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-315 độ |
|
1523 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-300 độ |
|
1524 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
145 |
|
1525 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
125 độ |
|
1526 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
48 |
|
1527 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
480 |
|
1528 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
50 độ |
|
1529 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
46 |
|
1530 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-40 |
|
1531 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-36 |
|
1532 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
570 độ |
|
1533 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
65 |
|
1534 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
630 |
|
1535 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
69 |
|
1536 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
87 |
|
1537 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
70 độ |
|
1538 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(x-pi/2) |
|
1539 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2cos(pix-3) |
|
1540 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(2x) |
|
1541 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cot(x) |
|
1542 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x)+2 |
|
1543 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(2x+pi/2) |
|
1544 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2cos(x) |
|
1545 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(15) |
|
1546 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(285) |
|
1547 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(11pi)/8 |
|
1548 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(5pi)/7 |
|
1549 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(3pi)/4 |
|
1550 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(19pi)/6 |
|
1551 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(5pi)/4 |
|
1552 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(165) |
|
1553 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
225 |
|
1554 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
45 độ |
|
1555 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sec(x)-tan(x))^2=(1-sin(x))/(1+sin(x)) |
|
1556 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cot(-x)sin(x)=-cos(x) |
|
1557 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1+cot(x)^2=csc(x)^2 |
|
1558 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)^2+cos(x)^2=1 |
|
1559 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(2x)=sin(x) |
|
1560 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(x)-cos(x)cot(x)=sin(x) |
|
1561 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)cot(x)=cos(x) |
|
1562 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x+y)+sin(x-y)=2sin(x)cos(y) |
|
1563 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-(3pi)/4) |
|
1564 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((-2pi)/3) |
|
1565 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((2pi)/7) |
|
1566 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arctan(1/2) |
|
1567 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(105 độ ) |
|
1568 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((25pi)/2) |
|
1569 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos((7pi)/4) |
|
1570 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-135 độ ) |
|
1571 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(62) |
|
1572 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-135 độ ) |
|
1573 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(47) |
|
1574 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((8pi)/3) |
|
1575 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/5) |
|
1576 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(1/2) |
|
1577 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(225 độ ) |
|
1578 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(225 độ ) |
|
1579 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(6pi) |
|
1580 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(4pi) |
|
1581 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-(3pi)/4) |
|
1582 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(33) |
|
1583 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((8pi)/3) |
|
1584 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(5pi) |
|
1585 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec((2pi)/3) |
|
1586 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((17pi)/4) |
|
1587 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2/5) |
|
1588 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc((13pi)/6) |
|
1589 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(0 độ ) |
|
1590 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(-60 độ ) |
|
1591 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(2) |
|
1592 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(15) |
|
1593 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot((9pi)/4) |
|
1594 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(330 độ ) |
|
1595 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(8) |
|
1596 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((25pi)/2) |
|
1597 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-(4pi)/3) |
|
1598 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(150 độ ) |
|
1599 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(14) |
|
1600 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(45 độ ) |
|