Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
4201 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-6,-1) , (0,9) ,
4202 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-7,-4) , (-1,-8)
4203 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-7,-4) AND, (8,8) AND,
4204 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-7,-7) , (-3,6)
4205 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-7,8) , (5,-7)
4206 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (0,2) , (0,6) ,
4207 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-1,-7) , (-8,-2)
4208 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-13.5,19.6) , (12.7,7.7)
4209 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (2,-6) , (6,-3)
4210 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (13,-3) , (6,-11)
4211 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-4,-1) , (2,2) ,
4212 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (2.8,-7.0) , (4.8,-6.4)
4213 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-4,-3) , (2,-3)
4214 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (4,6) , (9,-1)
4215 Tìm Đường Vuông Góc x=5 , (5,0) ,
4216 Tìm Đường Vuông Góc y=-2x-4 , (1,3) ,
4217 Tìm Đường Vuông Góc y=1/5x+7 , (2,-8) ,
4218 Tìm Đường Vuông Góc y=2x-1 , (2,-2) ,
4219 Tìm Đường Vuông Góc y=3x-1 , (-5,6) ,
4220 Tìm Đường Vuông Góc y=9x-8 , (6,-4) ,
4221 Tìm Đường Thẳng Song Song (3,2) , y=3x+4 ,
4222 Tìm Đường Thẳng Song Song (8,9) , x+6y=7 ,
4223 Tìm Đường Thẳng Song Song y=2x+1 , (0,4) ,
4224 Tìm Đường Thẳng Song Song y=1/2x+3 , (-2,1) ,
4225 Tìm Đường Vuông Góc (-3,2) , y=1/2 ,
4226 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (0,2) , (4,-1)
4227 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-1,-6) , (-10,2)
4228 Tìm Đường Vuông Góc (6,7) , 6x+y=2 ,
4229 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (0,25) , (4,65) ,
4230 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (2,-5) , (7,-1) ,
4231 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2=-x+4
4232 Tìm Đường Vuông Góc (7,8) , 5x+y=7 ,
4233 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 21.14
4234 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 20.45
4235 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.73
4236 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.24
4237 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 21.6
4238 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.54
4239 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.15
4240 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 7.1
4241 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6.71
4242 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6.49
4243 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -6.33
4244 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6.2
4245 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6.008
4246 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.12
4247 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.002
4248 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.006
4249 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.72
4250 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 56.86
4251 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 85.828
4252 Tìm Trung Vị 12 , 40 , 56 , 64 , , ,
4253 Tìm Trung Vị 0 , 72 , 75 , 75 , 83 , 83 , 83 , 91 , , , , , , ,
4254 Tìm Trung Vị 0.3 , 0.4 , 0.6 , 0.7 , 0.7 , 1 , 0.3 , 0.8 , 1.2 , , , , , , , ,
4255 Tìm Trung Vị 1 , 0.5 , 0.3 , 0 , 0 , 0 , 1.2 , 3 , 0 , 1.1 , 0.7 , 2 , 1.3 , 2 , , , , , , , , , , , , ,
4256 Tìm Trung Vị 1 , 2 , 4 , 7 , , ,
4257 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 9.54
4258 Tìm Trung Vị 56 , 49 , 36 , 47 , 57 , 44 , 60 , , , , , ,
4259 Tìm Trung Vị 91 , 100 , 96 , 79 , 82 , 90 , , , , ,
4260 Tìm Trung Vị 4 , 24 , 16 , 16 , 28 , 4 , 20 , , , , , ,
4261 Tìm Trung Vị 6.7 , 7.3 , 7.3 , 8.7 , 4.8 , 8.2 , , , , ,
4262 Tìm Trung Vị 3 , 63÷1 , (27) , ,
4263 Tìm Trung Vị 19 , 20 , 21 , 22 , 23 , 24 , 25 , 26 , 27 , 28 , 29 , 30 , , , , , , , , , , ,
4264 Tìm Trung Vị 202 , 195 , 219 , 220 , , ,
4265 Tìm Trung Vị 21 , 15 , 22 , 16 , 24 , 24 , , , , ,
4266 Tìm Trung Vị -22 , 87.3 , -47 , 33.41 , -19 , 94.6 , , , , ,
4267 Tìm Trung Vị 1.1 , 5.2 , 7.3 , 2.8 , 5.2 , 5.2 , 2.9 , 6.8 , 3.3 , 1.9 , 1.9 , , , , , , , , , ,
4268 Tìm Trung Vị 14 , 140 , 0 , ,
4269 Tìm Trung Vị 18 , 20 , 22 , 11 , 19 , 18 , 18 , , , , , ,
4270 Tìm Trung Vị 150 , 180 , 200 , 250 , 260 , 300 , 300 , 410 , , , , , , ,
4271 Tìm Trung Vị 19 , 13 , 20 , 14 , 22 , 22 , , , , ,
4272 Tìm Trung Vị 20 , 10 , 5 , 18 , 14 , 13 , 15 , 8 , 11 , , , , , , , ,
4273 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.003
4274 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0245
4275 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.045
4276 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.046
4277 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.0461
4278 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.031
4279 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.716
4280 Viết ở Dạng Lũy Thừa a=1000e^( logarit tự nhiên của 1.8(3))
4281 Rút gọn 5(y-5)
4282 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-1,-4) , (3,-4) ,
4283 Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng -3-2y-3+3
4284 Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng 3-2y-4x+4-2x
4285 Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng -3-4x+4y-2
4286 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.29
4287 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.305
4288 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.77
4289 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 19.07
4290 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.0796
4291 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -2.12
4292 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 17.3
4293 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 18.4
4294 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 13.91
4295 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 10.5625
4296 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 11.25
4297 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 10.1
4298 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 12.1
4299 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 12.333
4300 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 120.58
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.