Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
36101 | Tìm Thể Tích | hình trụ (10ft)(6ft) | |
36102 | Tìm Thể Tích | hình hộp (876)(267)(123) | |
36103 | Tìm Thể Tích | hình hộp (9ft)(4ft)(11ft) | |
36104 | Tìm Thể Tích | hình hộp (9)(10)(140) | |
36105 | Tìm Thể Tích | hình hộp (9)(3)(16) | |
36106 | Tìm Thể Tích | hình hộp (9)(6)(4) | |
36107 | Tìm Thể Tích | hình trụ (1.25)(1.2) | |
36108 | Tìm Thể Tích | hình trụ (1.25)(1.75) | |
36109 | Tìm Thể Tích | hình trụ (1.5)(11) | |
36110 | Tìm Thể Tích | hình trụ (1.6)(4) | |
36111 | Tìm Thể Tích | hình trụ (10cm)(5cm) | |
36112 | Tìm Thể Tích | hình hộp (45)(24)(14) | |
36113 | Tìm Thể Tích | hình hộp (482)(345)(682) | |
36114 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4ft)(4ft)(4ft) | |
36115 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4x)(5x)(5x) | |
36116 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5yd)(5yd)(5yd) | |
36117 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(5)(8) | |
36118 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(60)(x) | |
36119 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5.8)(4.5)(7.3) | |
36120 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(15)(6) | |
36121 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(4)(7) | |
36122 | Giải x | 5-3(x+2)=17 | |
36123 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(4)(6) | |
36124 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(5)(4) | |
36125 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2)(8)(12) | |
36126 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2.1)(2)(1) | |
36127 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2/3)(3/3)(3/3) | |
36128 | Tìm Thể Tích | hình hộp (0.428)(1.56)(0.35) | |
36129 | Tìm Thể Tích | hình hộp (1)(1)(8) | |
36130 | Giải x | A=x-y-4 | |
36131 | Tìm Thể Tích | hình hộp (20)(10)(5) | |
36132 | Tìm Thể Tích | hình hộp (21)(4)(5) | |
36133 | Tìm Thể Tích | hình hộp (25)(25)(21) | |
36134 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(5)(9) | |
36135 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(6)(9) | |
36136 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8)(5)(6) | |
36137 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7)(46)(70) | |
36138 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7)(5)(10) | |
36139 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7)(5)(6) | |
36140 | Tìm Thể Tích | hình hộp (66)(77)(2) | |
36141 | Tìm Thể Tích | hình hộp (69.771)(22.8)(121) | |
36142 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6ft)(8ft)(2ft) | |
36143 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6m)(4m)(3m) | |
36144 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7cm)(5cm)(4cm) | |
36145 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7)(10)(4) | |
36146 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7)(2)(3) | |
36147 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6.25)(6.25)(6.25) | |
36148 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6.5)(2)(3) | |
36149 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6.7)(4)(2) | |
36150 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6.7)(4.6)(5) | |
36151 | Tìm Thể Tích | hình hộp (60-2x)(40-2x)(x) | |
36152 | Tìm Thể Tích | hình hộp (63)(28)(x) | |
36153 | Tìm Thể Tích | hình hộp (64)(64)(64) | |
36154 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8)(7)(6) | |
36155 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(5)(x) | |
36156 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(6)(12) | |
36157 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(6)(5) | |
36158 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7.5)(11.5)(4) | |
36159 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7.5)(7.5)(7.5) | |
36160 | Tìm Thể Tích | hình hộp (720)(240)(480) | |
36161 | Tìm Thể Tích | hình hộp (78)(743)(1478) | |
36162 | Tìm Thể Tích | hình hộp (7cm)(7cm)(7cm) | |
36163 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8cm)(3cm)(2cm) | |
36164 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8ft)(2ft)(5ft) | |
36165 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8yrds)(8yrds)(3yrds) | |
36166 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8)(10)(12) | |
36167 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8)(12)(5) | |
36168 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8)(12)(6) | |
36169 | Tìm Thể Tích | hình hộp (8)(2.5)(8) | |
36170 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(5)(4) | |
36171 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5.01)(5.01)(5.01) | |
36172 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5.3)(8)(10.5) | |
36173 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5.5)(5.5)(5.5) | |
36174 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(45)(10) | |
36175 | Tìm Thể Tích | hình hộp (50)(25)(20) | |
36176 | Tìm Thể Tích | hình hộp (500000)(500000)(500000) | |
36177 | Tìm Thể Tích | hình hộp (54)(12)(12) | |
36178 | Tìm Thể Tích | hình hộp (54)(5)(6) | |
36179 | Tìm Thể Tích | hình hộp (55)(34)(22) | |
36180 | Tìm Thể Tích | hình hộp (568)(h)(54) | |
36181 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5cm)(5cm)(5cm) | |
36182 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5ft)(5ft)(5ft) | |
36183 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6in)(4in)(3in) | |
36184 | Tìm Thể Tích | hình hộp (6)(2)(1) | |
36185 | Giải p | Q=8/7p+30 | |
36186 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(66)(7.6) | |
36187 | Tìm Thể Tích | hình hộp (4)(7)(12) | |
36188 | Tìm Thể Tích | hình hộp (5)(2.5)(7.5) | |
36189 | Giải x | y=-2x-6 | |
36190 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3.1)(2.9)(2.7) | |
36191 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3.2)(3.2)(3.2) | |
36192 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3.4)(2.3)(21.2) | |
36193 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3.4)(3.4)(3.4) | |
36194 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3.5)(1.5)(10) | |
36195 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3.5)(2)(5.5) | |
36196 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3.5)(3.5)(3.5) | |
36197 | Tìm Thể Tích | hình hộp (3.9cm)(13.2cm)(6cm) | |
36198 | Tìm Thể Tích | hình hộp (30cm)(20cm)(5cm) | |
36199 | Tìm Thể Tích | hình hộp (31)(12)(34) | |
36200 | Tìm Thể Tích | hình hộp (32)(45)(67) | |