Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
35801 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 87% | |
35802 | Tìm Diện Tích | tam giác (7)(6x) | |
35803 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 40/2800 | |
35804 | Tìm Diện Tích | tam giác (7.3)(6.7) | |
35805 | Tìm Diện Tích | tam giác (7.4)(7.4) | |
35806 | Ước Tính | pi^16 | |
35807 | Tìm Diện Tích | tam giác (4.2)(7) | |
35808 | Tìm Diện Tích | tam giác (41)(36) | |
35809 | Tìm Diện Tích | tam giác (48)(55) | |
35810 | Tìm Diện Tích | tam giác (4cm)(6cm) | |
35811 | Tìm Diện Tích | tam giác (4m)(3m) | |
35812 | Tìm Diện Tích | tam giác (4x+5)(2x-3) | |
35813 | Tìm Diện Tích | tam giác (4x-2)(x+6) | |
35814 | Tìm Diện Tích | tam giác (4x-6)(2x-4) | |
35815 | Tìm Thể Tích | hình cầu (15cm) | |
35816 | Tìm Diện Tích | tam giác (5)(5.5) | |
35817 | Tìm Thể Tích | hình trụ (37)(9) | |
35818 | Tìm Thể Tích | hình trụ (38)(7.5) | |
35819 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3cm)(2cm) | |
35820 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3cm)(3.8cm) | |
35821 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3in)(4.5in) | |
35822 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3in)(5in) | |
35823 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3in)(9in) | |
35824 | Tìm Thể Tích | hình trụ (4)(13) | |
35825 | Tìm Thể Tích | hình trụ (4)(16) | |
35826 | Tìm Thể Tích | hình trụ (4000)(2) | |
35827 | Tìm Thể Tích | hình trụ (41)(3.5) | |
35828 | Tìm Thể Tích | hình trụ (4.2)(3.6) | |
35829 | Tìm Thể Tích | hình trụ (4.5)(0.875) | |
35830 | Tìm Thể Tích | hình trụ (4.52)(4) | |
35831 | Tìm Thể Tích | hình trụ (4.7)(8.8) | |
35832 | Tìm Thể Tích | hình trụ (4.875)(2.125) | |
35833 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3.1cm)(1.6cm) | |
35834 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3.4)(5.6) | |
35835 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3.4)(6) | |
35836 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3.5)(0.875) | |
35837 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3.5)(3.8) | |
35838 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3.6)(2) | |
35839 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3.73)(2.89) | |
35840 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3)(3.5) | |
35841 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3)(14) | |
35842 | Tìm Thể Tích | hình trụ (6.2)(0.1875) | |
35843 | Tìm Thể Tích | hình trụ (6.5)(4) | |
35844 | Tìm Thể Tích | hình trụ (6.5cm)(16cm) | |
35845 | Tìm Thể Tích | hình trụ (6.8)(4.6) | |
35846 | Tìm Thể Tích | hình trụ (6cm)(3cm) | |
35847 | Tìm Thể Tích | hình trụ (7)(12) | |
35848 | Tìm Thể Tích | hình trụ (55)(56) | |
35849 | Tìm Thể Tích | hình trụ (6in)(4in) | |
35850 | Tìm Thể Tích | hình trụ (6)(21) | |
35851 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình chóp (8)(8)(4) | |
35852 | Tìm Thể Tích | hình trụ (5)(4.1ft) | |
35853 | Tìm Thể Tích | hình trụ (5.2)(10) | |
35854 | Tìm Thể Tích | hình trụ (5.3)(1.2) | |
35855 | Tìm Thể Tích | hình trụ (5.9)(2.7) | |
35856 | Tìm Thể Tích | hình trụ (50)(70) | |
35857 | Tìm Thể Tích | hình trụ (4cm)(3cm) | |
35858 | Tìm Thể Tích | hình trụ (4in)(13in) | |
35859 | Tìm Thể Tích | hình trụ (4m)(6m) | |
35860 | Tìm Thể Tích | hình trụ (42.5)(17) | |
35861 | Tìm Thể Tích | hình trụ (46)(8.5) | |
35862 | Tìm Thể Tích | hình trụ (5mm)(2cm) | |
35863 | Tìm Thể Tích | hình trụ (5)(0.625) | |
35864 | Tìm Thể Tích | hình trụ (5)(1.2) | |
35865 | Tìm Thể Tích | hình trụ (5)(1.4) | |
35866 | Tìm Thể Tích | hình trụ (14.7)(19.3) | |
35867 | Tìm Thể Tích | hình trụ (14.7)(6.3) | |
35868 | Tìm Thể Tích | hình trụ (15)(14) | |
35869 | Tìm Thể Tích | hình trụ (15)(2.25) | |
35870 | Tìm Thể Tích | hình trụ (13)(8) | |
35871 | Tìm Thể Tích | hình trụ (13cm)(5cm) | |
35872 | Tìm Thể Tích | hình trụ (13CM)(9CM) | |
35873 | Tìm Thể Tích | hình trụ (13ft)(10ft) | |
35874 | Tìm Thể Tích | hình trụ (16cm)(4cm) | |
35875 | Tìm Thể Tích | hình trụ (15cm)(10cm) | |
35876 | Tìm Thể Tích | hình trụ (15cm)(3cm) | |
35877 | Tìm Thể Tích | hình trụ (16)(12) | |
35878 | Tìm Thể Tích | hình trụ (11ft)(4ft) | |
35879 | Tìm Thể Tích | hình trụ (11in)(8in) | |
35880 | Tìm Thể Tích | hình trụ (11m)(6m) | |
35881 | Tìm Thể Tích | hình trụ (10)(5.5) | |
35882 | Nhân | 2/3*4/5 | |
35883 | Nhân | 4/3*pi*8^3 | |
35884 | Tìm Thể Tích | hình trụ (12)(24) | |
35885 | Tìm Thể Tích | hình trụ (12)(4.24) | |
35886 | Tìm Thể Tích | hình trụ (12)(7.2) | |
35887 | Tìm Thể Tích | hình trụ (12.6)(9.4) | |
35888 | Tìm Thể Tích | hình trụ (1200)(500) | |
35889 | Tìm Thể Tích | hình trụ (128)(2) | |
35890 | Tìm Thể Tích | hình trụ (12mm)(4mm) | |
35891 | Tìm Thể Tích | hình trụ (250)(48) | |
35892 | Tìm Thể Tích | hình trụ (26)(28) | |
35893 | Tìm Thể Tích | hình trụ (27)(14) | |
35894 | Tìm Thể Tích | hình trụ (27)(17) | |
35895 | Tìm Thể Tích | hình trụ (2cm)(4cm) | |
35896 | Tìm Thể Tích | hình trụ (2cm)(8cm) | |
35897 | Tìm Thể Tích | hình trụ (2ft)(2ft) | |
35898 | Tìm Thể Tích | hình trụ (3ft)(5ft) | |
35899 | Tìm Thể Tích | hình trụ (24)(7) | |
35900 | Tìm Thể Tích | hình trụ (25)(1.8) | |