25901 |
Vẽ Đồ Thị |
b/7+3=4 |
|
25902 |
Vẽ Đồ Thị |
e^(3x-3)*e^(-x)=4e |
|
25903 |
Vẽ Đồ Thị |
(f(x+h)-f(x))/h |
|
25904 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 5 của 22* logarit cơ số 7 của 1 |
|
25905 |
Vẽ Đồ Thị |
n/7=8 |
|
25906 |
Vẽ Đồ Thị |
n^2-n=N*A=90 |
|
25907 |
Vẽ Đồ Thị |
n^3=64 |
|
25908 |
Vẽ Đồ Thị |
(-64x^3y^2)/(8y^5) |
|
25909 |
Vẽ Đồ Thị |
7/10 |
|
25910 |
Vẽ Đồ Thị |
7/(4n-16) |
|
25911 |
Vẽ Đồ Thị |
y-3x=6 |
|
25912 |
Vẽ Đồ Thị |
y-3x=-6 |
|
25913 |
Vẽ Đồ Thị |
y-3x=-9 |
|
25914 |
Vẽ Đồ Thị |
y-3x>4 |
|
25915 |
Vẽ Đồ Thị |
y-3x-5 |
|
25916 |
Vẽ Đồ Thị |
y-3x-9 |
|
25917 |
Vẽ Đồ Thị |
y-4=-1/3*(x+1) |
|
25918 |
Vẽ Đồ Thị |
y-4=-1 |
|
25919 |
Vẽ Đồ Thị |
y-4=3(x-1) |
|
25920 |
Vẽ Đồ Thị |
(5x^2+3x-11)/(x+3) |
|
25921 |
Vẽ Đồ Thị |
-5/1 |
|
25922 |
Vẽ Đồ Thị |
5/2 |
|
25923 |
Vẽ Đồ Thị |
-5/4x=-10 |
|
25924 |
Vẽ Đồ Thị |
5/9=x/2 |
|
25925 |
Vẽ Đồ Thị |
5^p=1/q |
|
25926 |
Vẽ Đồ Thị |
(5t)/(2t-8) |
|
25927 |
Vẽ Đồ Thị |
(5x+10)/(x^2-5x-24)-(4x+7)/(x^2-5x-24) |
|
25928 |
Vẽ Đồ Thị |
6/2 |
|
25929 |
Vẽ Đồ Thị |
2/3*(n-3)=1/6*(n-5) |
|
25930 |
Vẽ Đồ Thị |
2/3x+4=5x-1/3 |
|
25931 |
Vẽ Đồ Thị |
2/7=4/x |
|
25932 |
Vẽ Đồ Thị |
(20x^2)/(x^4+100) |
|
25933 |
Vẽ Đồ Thị |
(20y^2)/(50y) |
|
25934 |
Vẽ Đồ Thị |
216^(x-2)-6^(x+4)=0 |
|
25935 |
Vẽ Đồ Thị |
(-2-2)/(-2-0) |
|
25936 |
Vẽ Đồ Thị |
250/(5(3,7+4)) |
|
25937 |
Vẽ Đồ Thị |
(25t)/(7t-35)+(4t)/(35t-175) |
|
25938 |
Vẽ Đồ Thị |
27^(1/2) |
|
25939 |
Vẽ Đồ Thị |
(2a-3)/(a+1)=(2b-3)/(b+1) |
|
25940 |
Vẽ Đồ Thị |
(2x(2x-1))/(x-2)<0 |
|
25941 |
Vẽ Đồ Thị |
3/10+-9/20 |
|
25942 |
Vẽ Đồ Thị |
3/16*(x*8)/15=9 3/4÷17 1/3 |
|
25943 |
Vẽ Đồ Thị |
3/2y-2/5 |
|
25944 |
Vẽ Đồ Thị |
3/7 |
|
25945 |
Vẽ Đồ Thị |
-3/7y=9 |
|
25946 |
Vẽ Đồ Thị |
3/(8a^2b) |
|
25947 |
Vẽ Đồ Thị |
(36n^2-25)/(25n-36n^2) |
|
25948 |
Vẽ Đồ Thị |
(3900+0.02x)/(65000+x) |
|
25949 |
Vẽ Đồ Thị |
(3bx)/(3b) |
|
25950 |
Vẽ Đồ Thị |
(3m)/5+a=b |
|
25951 |
Vẽ Đồ Thị |
(3x)/2+105=96 |
|
25952 |
Vẽ Đồ Thị |
(3x+5)/(x-6) |
|
25953 |
Vẽ Đồ Thị |
-4/(3x)+52/(15x)=-8/15 |
|
25954 |
Vẽ Đồ Thị |
-4/5 |
|
25955 |
Vẽ Đồ Thị |
49/42=28/n |
|
25956 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^2+8x-3-5x^2+4x-9 |
|
25957 |
Vẽ Đồ Thị |
y-x=-7 |
|
25958 |
Vẽ Đồ Thị |
z |
|
25959 |
Vẽ Đồ Thị |
z=-2-8i |
|
25960 |
Vẽ Đồ Thị |
z-2=3 |
|
25961 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^2+12x+9=0 |
|
25962 |
Vẽ Đồ Thị |
((4,6),(6,7),(4,3),(5,19),(5,7)) |
|
25963 |
Vẽ Đồ Thị |
(2/(3n^2))-(4/(15n)) |
|
25964 |
Vẽ Đồ Thị |
(2/3,1/2) , (1/6,3/2) |
|
25965 |
Vẽ Đồ Thị |
(m^6)(m^6) |
|
25966 |
Vẽ Đồ Thị |
- căn bậc hai của 49 |
|
25967 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc bốn của 6)( căn bậc ba của 6) |
|
25968 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^(1/2)+1)(x^(1/4)+1)(x^(1/8)+1)(x^(1/16)+1) |
|
25969 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2+5x+4)-(2x^3-3x+6) |
|
25970 |
Vẽ Đồ Thị |
(0,-3) , (1,-1) , (2,1) |
|
25971 |
Vẽ Đồ Thị |
(1,1) , (-1,-3) , (-3,1) |
|
25972 |
Vẽ Đồ Thị |
(1,3) , (4,7) |
|
25973 |
Vẽ Đồ Thị |
(2xy)(4y) |
|
25974 |
Vẽ Đồ Thị |
(3m^4-8m^3+10m+4)÷(m-2) |
|
25975 |
Vẽ Đồ Thị |
4w^-1y^-5v^-9y^4w^2*(4v^2) |
|
25976 |
Vẽ Đồ Thị |
-4-18 |
|
25977 |
Vẽ Đồ Thị |
(5c-4)-(6c+8) |
|
25978 |
Vẽ Đồ Thị |
(6,0) , (4,-2) , (5,-1) |
|
25979 |
Vẽ Đồ Thị |
-(6u-4-4) |
|
25980 |
Vẽ Đồ Thị |
7+98-(45*3)+6/9 |
|
25981 |
Vẽ Đồ Thị |
(fg)(6) |
|
25982 |
Vẽ Đồ Thị |
(N-2.5)÷N |
|
25983 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+3)(x-1)=0 |
|
25984 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+3)(x-4)>0 |
|
25985 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+z)(x^2+2xz+z^2) |
|
25986 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)(x+6)=0 |
|
25987 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3)(x+6)=0 |
|
25988 |
Vẽ Đồ Thị |
-(X-3)=-X+3 |
|
25989 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-4)(x+2)>0 |
|
25990 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-6)(x+7)<0 |
|
25991 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-6)x<0 |
|
25992 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-7)(x-10)>0 |
|
25993 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-8)(x+3)>0 |
|
25994 |
Vẽ Đồ Thị |
(y-1)=2/3*(x+4) |
|
25995 |
Vẽ Đồ Thị |
(y-4)=-1/2*(x-5) |
|
25996 |
Vẽ Đồ Thị |
0.64=a^2 |
|
25997 |
Vẽ Đồ Thị |
(-7,-1) , (8,-3) , (0,-7) , (-9,5) |
|
25998 |
Vẽ Đồ Thị |
(7,4) , (8,8) , (10,8) , (10,10) |
|
25999 |
Vẽ Đồ Thị |
(y-6)=7 |
|
26000 |
Vẽ Đồ Thị |
((w^15)/(w^5))^4=w |
|