25001 |
Giải x |
|-1/(2+x)|<=1/6 |
|
25002 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/8x-2 |
|
25003 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/9x+2 |
|
25004 |
Vẽ Đồ Thị |
y=10/9x+6 |
|
25005 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/3x^2+12 |
|
25006 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4x+9 |
|
25007 |
Rút gọn |
(9*10^-3)+(2.4*10^-5)÷0.0012 |
|
25008 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4x-11 |
|
25009 |
Giải y |
-3.14y=53.38 |
|
25010 |
Rút gọn |
(18x^2)/(3x^6) |
|
25011 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/4+2 |
|
25012 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4-1-1 |
|
25013 |
Rút gọn |
(3b^2+13b+4)/(b+4) |
|
25014 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2/7x+6 |
|
25015 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/9x-1 |
|
25016 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2^(x-4)+3 |
|
25017 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x+7 |
|
25018 |
Giải x |
3-2x=-1.5x |
|
25019 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x-7 |
|
25020 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/4+3 |
|
25021 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/(3x)+400 |
|
25022 |
Giải d |
4d=1/3 |
|
25023 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2/5x+6 |
|
25024 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+1)^2-8 |
|
25025 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x+2)^2-9(x+2)+20 |
|
25026 |
Giải c |
15-3c=3 |
|
25027 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(x-1)^2-1 |
|
25028 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-1)^3(x-2) |
|
25029 |
Rút gọn |
((m^2n^-3)/(3n^4m^-2))^-3((6p^3)/(3p^3n^-5))^-2 |
|
25030 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(x-4)^2+5 |
|
25031 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-0.50/1.50x+8.5 |
|
25032 |
Rút gọn |
((6x-3)/(x^2))÷(5/x) |
|
25033 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-4y=3 |
|
25034 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x-9 |
|
25035 |
Vẽ Đồ Thị |
y(x) = cube root of x-1 |
|
25036 |
Vẽ Đồ Thị |
y*y^5 |
|
25037 |
Vẽ Đồ Thị |
y*235=9 |
|
25038 |
Vẽ Đồ Thị |
a=b |
|
25039 |
Vẽ Đồ Thị |
a-6=x |
|
25040 |
Vẽ Đồ Thị |
y+1=0.5(x-4) |
|
25041 |
Vẽ Đồ Thị |
y+2>6 |
|
25042 |
Vẽ Đồ Thị |
y+4=-1/2*(x-7) |
|
25043 |
Vẽ Đồ Thị |
y+4=-2(x-1) |
|
25044 |
Vẽ Đồ Thị |
-y+5 |
|
25045 |
Vẽ Đồ Thị |
y+5=-1/3*(x-2) |
|
25046 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+2y=5 |
|
25047 |
Vẽ Đồ Thị |
y+6x=12 |
|
25048 |
Vẽ Đồ Thị |
y+9=2/3*(X+10) |
|
25049 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x-y=9 |
|
25050 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2/5x-3 |
|
25051 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3/2x-2 |
|
25052 |
Vẽ Đồ Thị |
y<x^2+2x-3 |
|
25053 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x-y=2 |
|
25054 |
Vẽ Đồ Thị |
y<x^2-5x+4 |
|
25055 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x-y=8 |
|
25056 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
6x-y=1 |
|
25057 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-8x+y=20 |
|
25058 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x-9 |
|
25059 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x^2+4 |
|
25060 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3+6 |
|
25061 |
Giải m |
-11.6>=6.7+4.3+m |
|
25062 |
Giải v |
84>=-7(v-9) |
|
25063 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x-y=9 |
|
25064 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x+7/2 |
|
25065 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-3-2=-2.5+1.4+8.6x |
|
25066 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-4x |
|
25067 |
Vẽ Đồ Thị |
y<4x+2 |
|
25068 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x^2+48 |
|
25069 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-9x+164 |
|
25070 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x-20 |
|
25071 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4/60 |
|
25072 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-0.667x+52.6 |
|
25073 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
32/44 |
|
25074 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2x+7 |
|
25075 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x-8x+10 |
|
25076 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x^2+2x-4 |
|
25077 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x^2-3x-18 |
|
25078 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x^3+x^2-4x-12 |
|
25079 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3x-5 |
|
25080 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4(x-6)^2+1 |
|
25081 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x^2=3x-2 |
|
25082 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x+6x+6/6 |
|
25083 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5.25x |
|
25084 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5(x+5)^2-20 |
|
25085 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5x^2-4x |
|
25086 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=62+35 logarit của 10-4 |
|
25087 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2+6x-6x |
|
25088 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+7x+6 |
|
25089 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-3x+5/4 |
|
25090 |
Vẽ Đồ Thị |
-4x=7y-6 |
|
25091 |
Vẽ Đồ Thị |
-4x=8 |
|
25092 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-10=4x-8 |
|
25093 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-2y>4 |
|
25094 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-2y>-6 |
|
25095 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-3<9 |
|
25096 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3+2.31x^2-3.41x+0.83 |
|
25097 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3+5x^2-9x-45 |
|
25098 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^5-4x^4+x^3+77x^2-650x+575 |
|
25099 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-5)/(x^2-2x-15) |
|
25100 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1=3 |
|