Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
24901 | Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự | 2x-5y=1 | |
24902 | Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự | y=-3x+5 | |
24903 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 42/63 | |
24904 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2+4x-6 | |
24905 | Vẽ Đồ Thị | y=9/7x-3 | |
24906 | Vẽ Đồ Thị | y=AX^n | |
24907 | Vẽ Đồ Thị | y = square root of 2x+5 | |
24908 | Vẽ Đồ Thị | y = căn bậc hai của 7x+36- căn bậc hai của 5x+16-2 | |
24909 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 350/450 | |
24910 | Tìm Chu Vi | hình tròn (5.5) | |
24911 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2+26x+84 | |
24912 | Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản | 30:48 | |
24913 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2+7x-49 | |
24914 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2-3x+5 | |
24915 | Vẽ Đồ Thị | y=2+|4x-5|-x | |
24916 | Trừ | 4-(-4) | |
24917 | Vẽ Đồ Thị | y=-1x-2 | |
24918 | Vẽ Đồ Thị | y=1x-5 | |
24919 | Vẽ Đồ Thị | y=-2*-3 | |
24920 | Vẽ Đồ Thị | y=2(x+3)(x-4) | |
24921 | Vẽ Đồ Thị | y=2.5x-3 | |
24922 | Vẽ Đồ Thị | y=2-1/3x | |
24923 | Vẽ Đồ Thị | y=10x-8 | |
24924 | Vẽ Đồ Thị | y=-12.01x+0.43 | |
24925 | Vẽ Đồ Thị | y=120-15x | |
24926 | Vẽ Đồ Thị | y=15x^3+x^4 | |
24927 | Vẽ Đồ Thị | y=158x+175 | |
24928 | Vẽ Đồ Thị | y=15x+37 | |
24929 | Vẽ Đồ Thị | x+y<=-1 | |
24930 | Vẽ Đồ Thị | y=-16x^2+50 | |
24931 | Vẽ Đồ Thị | y=-16x^2+8x+30 | |
24932 | Vẽ Đồ Thị | y=18-2x^2 | |
24933 | Vẽ Đồ Thị | y=-18x+11 | |
24934 | Vẽ Đồ Thị | y=x^3-12x | |
24935 | Vẽ Đồ Thị | y=x^3-343 | |
24936 | Vẽ Đồ Thị | y=z^2+4z+7 | |
24937 | Vẽ Đồ Thị | y=-0.04+12 | |
24938 | Vẽ Đồ Thị | y=0.05x+2.90 | |
24939 | Vẽ Đồ Thị | y=0.25+0.5(x-2) | |
24940 | Vẽ Đồ Thị | y=-0.3x^2+0.03x+9.5 | |
24941 | Vẽ Đồ Thị | y=0.4(x^2-1)^10+3 | |
24942 | Vẽ Đồ Thị | y=0.5x-5 | |
24943 | Vẽ Đồ Thị | y=-0.5x+8.2 | |
24944 | Vẽ Đồ Thị | y=0.6x-3.7 | |
24945 | Vẽ Đồ Thị | y=-0.8x+113 | |
24946 | Vẽ Đồ Thị | y=1.123x-6.443 | |
24947 | Vẽ Đồ Thị | y=1.5(2)x | |
24948 | Vẽ Đồ Thị | y=1.5x-18 | |
24949 | Vẽ Đồ Thị | y=-1÷3x+2 | |
24950 | Vẽ Đồ Thị | y=3/4x-8 | |
24951 | Vẽ Đồ Thị | y=-3/5x+4/5 | |
24952 | Vẽ Đồ Thị | y=-3/5x-1 | |
24953 | Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai | x^2-6x-7=0 | |
24954 | Vẽ Đồ Thị | y=-3/8x+3 | |
24955 | Vẽ Đồ Thị | y=-3^2-1 | |
24956 | Vẽ Đồ Thị | y=-3^2-2x-1 | |
24957 | Vẽ Đồ Thị | y=3^3-7 | |
24958 | Vẽ Đồ Thị | 4x+5y=0 | |
24959 | Cộng | 1/3+2/5 | |
24960 | Vẽ Đồ Thị | y=-4/5x+5 | |
24961 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-x^2-14x+24 | |
24962 | Vẽ Đồ Thị | y=-4/7x+8 | |
24963 | Vẽ Đồ Thị | y=4/7x-11 | |
24964 | Vẽ Đồ Thị | y=-4/9x-4 | |
24965 | Vẽ Đồ Thị | y=-5/2x+3 | |
24966 | Vẽ Đồ Thị | y=5/2x+6 | |
24967 | Vẽ Đồ Thị | y=-5/2x-2 | |
24968 | Vẽ Đồ Thị | y=-5/3x+5 | |
24969 | Vẽ Đồ Thị | y=5/3x-4 | |
24970 | Vẽ Đồ Thị | y=-5/4x+3 | |
24971 | Vẽ Đồ Thị | y=-5/4x-17 | |
24972 | Vẽ Đồ Thị | y=5/4x-4 | |
24973 | Vẽ Đồ Thị | y=5/6x+2 | |
24974 | Vẽ Đồ Thị | y=-5/7x+31/7 | |
24975 | Vẽ Đồ Thị | y=5/7x-6 | |
24976 | Vẽ Đồ Thị | y=-6/5x+3 | |
24977 | Vẽ Đồ Thị | y=6/5x-5 | |
24978 | Vẽ Đồ Thị | y=-6/7x+3 | |
24979 | Vẽ Đồ Thị | y=6/7x+5 | |
24980 | Vẽ Đồ Thị | y=-7/2x+2 | |
24981 | Vẽ Đồ Thị | y=-7/3x-3 | |
24982 | Vẽ Đồ Thị | y=7/4x-3 | |
24983 | Vẽ Đồ Thị | y=-7/6x+3 | |
24984 | Vẽ Đồ Thị | y=7/9x+7 | |
24985 | Vẽ Đồ Thị | y=-8/3x-3 | |
24986 | Vẽ Đồ Thị | y=8/5x+1 | |
24987 | Vẽ Đồ Thị | y=8/5x-2 | |
24988 | Vẽ Đồ Thị | y=8/7x+8 | |
24989 | Vẽ Đồ Thị | y=-8/9x+16/9 | |
24990 | Vẽ Đồ Thị | y=-8/9x+3 | |
24991 | Vẽ Đồ Thị | y=8/9x-6 | |
24992 | Vẽ Đồ Thị | y=-8/x | |
24993 | Vẽ Đồ Thị | y=8^4-x^2-8 | |
24994 | Vẽ Đồ Thị | y=9/2x-5 | |
24995 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/4x-7 | |
24996 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/4x-8 | |
24997 | Vẽ Đồ Thị | y=1/5-5 | |
24998 | Vẽ Đồ Thị | y=1/5x-8 | |
24999 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/6x+1 | |
25000 | Vẽ Đồ Thị | y=-1/6x+2 |