Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
22801 | Xác định nếu Đúng | 0.08>0.8 | |
22802 | Xác định nếu Đúng | 0.098>0.01 | |
22803 | Xác định nếu Đúng | 0.115=23/200 | |
22804 | Xác định nếu Đúng | 0.131=0.13100 | |
22805 | Xác định nếu Đúng | 0.14<0.16 | |
22806 | Xác định nếu Đúng | 0.14>0.12 | |
22807 | Xác định nếu Đúng | 0.15>0.16 | |
22808 | Xác định nếu Đúng | 0.198<0.2 | |
22809 | Xác định nếu Đúng | 0.198>0.2 | |
22810 | Xác định nếu Đúng | -0.53<-0.5 | |
22811 | Xác định nếu Đúng | 0.53>0.534 | |
22812 | Xác định nếu Đúng | 0.54<6/11 | |
22813 | Xác định nếu Đúng | -0.55<-0.57 | |
22814 | Xác định nếu Đúng | -0.56>-0.55 | |
22815 | Xác định nếu Đúng | -0.59*-7.9+0.3(-7.9)-0.6=-0.19+0.19(-7.9) | |
22816 | Xác định nếu Đúng | 0.59100>0.591 | |
22817 | Xác định nếu Đúng | 0.599<0.6 | |
22818 | Xác định nếu Đúng | 0.6<1/2 | |
22819 | Xác định nếu Đúng | 0.6=3/5 | |
22820 | Xác định nếu Đúng | 0.6=12 | |
22821 | Xác định nếu Đúng | 0.6>3/5 | |
22822 | Xác định nếu Đúng | 0.6>5/8 | |
22823 | Xác định nếu Đúng | 0.6>0.06 | |
22824 | Xác định nếu Đúng | -0.625>-0.6 | |
22825 | Xác định nếu Đúng | 0.64<0.69 | |
22826 | Xác định nếu Đúng | 0.66(80)=52 | |
22827 | Xác định nếu Đúng | 0.66666666666>3/4 | |
22828 | Xác định nếu Đúng | 0.67<0.0067 | |
22829 | Xác định nếu Đúng | 0.7=0.7 | |
22830 | Xác định nếu Đúng | 0.72>0.48 | |
22831 | Xác định nếu Đúng | 0.7501=0.75 | |
22832 | Xác định nếu Đúng | 8/12>1/6 | |
22833 | Xác định nếu Đúng | 8/12>4/6 | |
22834 | Xác định nếu Đúng | 8/14<4/7 | |
22835 | Xác định nếu Đúng | 8/15=7/12 | |
22836 | Xác định nếu Đúng | 8/36=16/72 | |
22837 | Xác định nếu Đúng | -8/5=-4/1 | |
22838 | Xác định nếu Đúng | 8/56=1/7 | |
22839 | Xác định nếu Đúng | 8/9=4/5 | |
22840 | Xác định nếu Đúng | 0.2>0.2 | |
22841 | Xác định nếu Đúng | 0.24<0.29 | |
22842 | Xác định nếu Đúng | 0.25<0.28 | |
22843 | Xác định nếu Đúng | -0.29>1.73 | |
22844 | Xác định nếu Đúng | 0.3>25% | |
22845 | Xác định nếu Đúng | 0.333333=0.33 | |
22846 | Xác định nếu Đúng | 0.34<0.38 | |
22847 | Xác định nếu Đúng | 0.4=4/9 | |
22848 | Xác định nếu Đúng | 0.4-2.5=0.7 | |
22849 | Xác định nếu Đúng | 0.5>0.8 | |
22850 | Xác định nếu Đúng | 0.5>0.505 | |
22851 | Xác định nếu Đúng | 0.50=0.5 | |
22852 | Xác định nếu Đúng | 6/9=12/18 | |
22853 | Xác định nếu Đúng | 6/9>0.667 | |
22854 | Xác định nếu Đúng | 6^2*6^5=36^7 | |
22855 | Xác định nếu Đúng | 61.2/6=10.2 | |
22856 | Xác định nếu Đúng | 63/72=7/9 | |
22857 | Xác định nếu Đúng | 64^(1/4) = căn bậc bốn của 64 | |
22858 | Xác định nếu Đúng | 7.3^2+5.5^2=4.8^2 | |
22859 | Xác định nếu Đúng | 7/10<2/3 | |
22860 | Xác định nếu Đúng | 7/11=5/55 | |
22861 | Xác định nếu Đúng | 7/16=48 | |
22862 | Xác định nếu Đúng | 7/2=4500 | |
22863 | Xác định nếu Đúng | -7/20<-3/8 | |
22864 | Xác định nếu Đúng | 7/20=e/70 | |
22865 | Xác định nếu Đúng | 7/3=15/7 | |
22866 | Xác định nếu Đúng | 7/4=7000/4000 | |
22867 | Xác định nếu Đúng | -7/6>5/6 | |
22868 | Xác định nếu Đúng | 7/8<0.78 | |
22869 | Xác định nếu Đúng | 7/8=14/24 | |
22870 | Xác định nếu Đúng | 7/8=35/32 | |
22871 | Xác định nếu Đúng | 7/8=9/10 | |
22872 | Xác định nếu Đúng | -7/8=-8 | |
22873 | Xác định nếu Đúng | 7/9+13/18=2/3 | |
22874 | Xác định nếu Đúng | 7/9=1/81 | |
22875 | Xác định nếu Đúng | 7/9=21/18 | |
22876 | Xác định nếu Đúng | 7/9>3/4 | |
22877 | Xác định nếu Đúng | 7^2*1-5÷3=135 | |
22878 | Xác định nếu Đúng | 8/10<6/8 | |
22879 | Xác định nếu Đúng | 8/10=20/25 | |
22880 | Xác định nếu Đúng | 8/10=40/50 | |
22881 | Xác định nếu Đúng | 8/11>7/9 | |
22882 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6.78x^2+3.55x=4.97 | |
22883 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6x^2-121=0 | |
22884 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6+6/(w-2)=5/(w+2) | |
22885 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6+2x=24 | |
22886 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6=-4/w | |
22887 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6=-2x^2-5x | |
22888 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6-4(5-2x)=2(1-x) | |
22889 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6-4=m(6.5-1.5) | |
22890 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6m=4m+12 | |
22891 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6-n=-6n | |
22892 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6p+6=11+5p | |
22893 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6x=15 | |
22894 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6x+2x=12 | |
22895 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6x+3(-2x-3)=14 | |
22896 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6x+7(2x-5)=-7-8x | |
22897 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6x+9=6(x+5)-21 | |
22898 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6x=2x+24 | |
22899 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | -6x=-72+2x | |
22900 | Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị | 6x-10=20 |