21301 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
4^(31÷10) |
|
21302 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1/7 |
|
21303 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1/80 |
|
21304 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
11/20 |
|
21305 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
(11/4)÷56 |
|
21306 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
12/25 |
|
21307 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
14/5 |
|
21308 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
140/0.51 |
|
21309 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
23% |
|
21310 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
30% |
|
21311 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
40% |
|
21312 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
41% |
|
21313 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
42.4% |
|
21314 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
55% |
|
21315 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
62.5% |
|
21316 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
62.9% |
|
21317 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
65% |
|
21318 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
7÷(35%) |
|
21319 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
70% |
|
21320 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
89% |
|
21321 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
90% |
|
21322 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
(23245^(-1/3))(13.5) |
|
21323 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.375 |
|
21324 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.125/225 |
|
21325 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1/100 |
|
21326 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1/10000 |
|
21327 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
1/18 |
|
21328 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(7,3) , (-2,-2) , (4,1) , (-9,0) , (0,7) |
, , , , |
21329 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f=[(1,6),(4,10),(5,6)] |
|
21330 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
h=(4,3) , (-4,-2) |
, |
21331 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(-4,-4) , (-3,1) , (2,5) |
, , |
21332 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
{(-9,10),(1,-3)} |
|
21333 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
(15%)/12 |
|
21334 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
(468%)/45.63 |
|
21335 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
0.6% |
|
21336 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
12% |
|
21337 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
120% |
|
21338 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
15% |
|
21339 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(3,3) , (1,9) , (1,8) , (6,6) , (4,12) , (3,5) |
, , , , , |
21340 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=(x^4-6x^3+5x^2-x+3)-(-4x^3+2x^2+3x+99) |
|
21341 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(0,0) , (1,1) , (2,0) |
, , |
21342 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(1,-1) , (4,-3) , (5,7) , (5,7) |
, , , |
21343 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(10.5,11.4) , (-8,6.4) |
, |
21344 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(-12,11) , (-5,5) |
, |
21345 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(2,1) , (2,6) , (6,1) , (6,6) |
, , , |
21346 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(2,3) , (7,8) |
, |
21347 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(-2,5) , (-1,0) , (1,-2) |
, , |
21348 |
Xác định nếu Song Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
(2,5) , (5,11) , (8,17) , (11,23) |
, , , |
21349 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
h(x)=-3x^2+4x-4 |
|
21350 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
h(x)=-5x(x^2-36)(x-3) |
|
21351 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
h(x)=x(x-4)(x+4)(x-7) |
|
21352 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
M(x)=32x^3-24x^2+20x-5 |
|
21353 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
p(x)=5x^4-3x^3+6x^2-5 |
|
21354 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
p(x)=6x^4+19x^3+24x^2+24x+8 |
|
21355 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
p(x)=x^2+5 |
|
21356 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
p(x)=x^2-5x+2 |
|
21357 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
p(x)=x^2-64 |
|
21358 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
p(x)=-x^3+6x^2-4x+2 |
|
21359 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
p(x)=x^3+7x^2-8x-5 |
|
21360 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
p(x)=x^3-9x^2+25x-17 |
|
21361 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
p(x)=-1.2x^2+62.5x-491 |
|
21362 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
P(x)=10(x)-7 |
|
21363 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
p(x)=2.75x^4-3x^2+5x+2 |
|
21364 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
P(x)=3-0.7x |
|
21365 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
w(x)=x^3+216 |
|
21366 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
x(x-2)^2(x+1)^3 |
|
21367 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
y=(2x+5)(x+1) |
|
21368 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
y=(3x+4)(x-1) |
|
21369 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
y=(x+3)(x-3)(x-4) |
|
21370 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
y=(x+4)(x^2+2x-3) |
|
21371 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
y=1/3x |
|
21372 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
y=x^2-6 |
|
21373 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
y=1 |
|
21374 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
y=2x-8 |
|
21375 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
y=-5x^2+100x+50 |
|
21376 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
y=5x |
|
21377 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
y=x+2 |
|
21378 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=0.355x^2-1.775x+24.121 |
|
21379 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=5x^-6 |
|
21380 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=-50x^2+400x-750 |
|
21381 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=5x-4 |
|
21382 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=6x^2*(7x)-3 |
|
21383 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=6x^3-x^2-294x+49 |
|
21384 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=6x^4-16x^2-32 |
|
21385 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=65x^3-34x^2 |
|
21386 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=6-8x |
|
21387 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=7x^3-x^2+10x-4 |
|
21388 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=-7x+x^7 |
|
21389 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=9x^2+2 |
|
21390 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
f(x)=x+5+x(-5x+2) |
|
21391 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
g(x)=x^3-9x^2+2x+48 |
|
21392 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
g(x)=(1/2)^x |
|
21393 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
g(x)=1/4x^3+3 |
|
21394 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
g(x)=(x^2-3x+2)/(x^2-11x+18) |
|
21395 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
g(x)=(-5x+8)/(6x-7) |
|
21396 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
g(x)=x^2-3x-18 |
|
21397 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
g(x)=x^2-6x-16 |
|
21398 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
g(x)=x^4-5x^3+20x-16 |
|
21399 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
h(x)=(3x-17)-(-14+6x) |
|
21400 |
Tìm Giới Hạn của Điểm Không |
h(x)=(x+3)/(x^2-81) |
|