Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
20701 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 3y=2x+6
20702 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 3x-5y=6
20703 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 3x-4y=7
20704 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 3x-y=10
20705 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 2x-y=-6
20706 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 2x+5=3y-4
20707 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc 6x+7y=1
20708 Phân Tích Nhân Tử 5z+6y
20709 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc x-4y=2
20710 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc x=y+2
20711 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc y=-2/5x+6/11
20712 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc y-3x=3
20713 Phân Tích Nhân Tử a^2-12a+36
20714 Tìm Bậc 7x^8
20715 Giải x 2/3x<36
20716 Giải q -5.3>=6.7+4.3+q
20717 Giải x -3x+4<=16
20718 Giải x 4x>=36
20719 Giải x -0.9<=1.8x
20720 Giải x 14+x<=26
20721 Giải x |5x-5|<-15
20722 Giải x -5<3x+7<28
20723 Giải x 7-x>=2
20724 Giải y 3y+2>=5y+8
20725 Nhân (3x^4-y^2)(5x^2+y^4)
20726 Rút gọn 1.17+(1.3)(1.2)-1.31
20727 Rút gọn 3k^2(-2k^2-4k+7)
20728 Rút gọn 3(x+4)-2x
20729 Rút gọn 14x-(x^2+8x)
20730 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 0.09916667
20731 Ước Tính sec(pi/6)
20732 Tìm Thể Tích hình hộp (4m)(4m)(4m)
20733 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình trụ (19)(30)
20734 Viết ở Dạng Tổng Quát y=3/2x+12
20735 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 3x-2y=12
20736 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x+5y=10
20737 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự x-2y=-4
20738 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=8x+3
20739 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=2x-7
20740 Tìm tung độ gốc y=2/3
20741 Ước Tính -3/1
20742 Ước Tính căn bậc hai của pi
20743 Sắp Xếp theo Thứ Tự 4/5 , 8/20 , 14/40 , ,
20744 Cộng 3/4+1/2
20745 Cộng (2s)/(s^2-2s+1)+1/(s^2+6s-7)
20746 Tìm Hàm Số Mũ (5,8)
20747 Vẽ Đồ Thị 3x-4y<16
20748 Vẽ Đồ Thị 4x+y>=4
20749 Vẽ Đồ Thị 9w+4<=5w-16
20750 Vẽ Đồ Thị y=1/(x+2)+3
20751 Tìm ƯCLN 38%*150
20752 Tìm ƯCLN x-4 , x^2-8x+16 , x^2-16 , ,
20753 Tìm ƯCLN x-6 , x^2-12x+36 , x^2-36 , ,
20754 Vẽ Đồ Thị y-5>2(x-5)
20755 Tìm ƯCLN 3 , 15 , 75 , 375 , 1875 , , , ,
20756 Tìm ƯCLN 3q^2-5q-28 , 7q^2-29q+4 , q^2-16 , ,
20757 Tìm ƯCLN 3x^2 , 21xy , 147y^2 , ,
20758 Tìm ƯCLN 3÷2 , 500 ,
20759 Tìm ƯCLN 30%*70
20760 Tìm ƯCLN 32 , 90 ,
20761 Giải x -(2x+4)=18
20762 Tìm ƯCLN 716 , 390 ,
20763 Tìm ƯCLN 72 , 108 , 144 , 162 , , ,
20764 Tìm ƯCLN 75 , 100 ,
20765 Tìm ƯCLN 78 , 0 , 0 , ,
20766 Tìm ƯCLN 8 , 28 ,
20767 Tìm ƯCLN 8 , 670 , 0 , 0 , , ,
20768 Tìm ƯCLN 84 , 112 , 140 , ,
20769 Tìm ƯCLN 9 , 161+5 , 794+11 , 416 , , ,
20770 Tìm ƯCLN 9x^3 , 6x ,
20771 Tìm ƯCLN 9z^5+11z^4-2z^3+12 , 8x^4(-6x^5+8x^3+7) ,
20772 Tìm ƯCLN 90 , 83 , 76 , 96 , , ,
20773 Tìm ƯCLN 94%*72
20774 Tìm ƯCLN 973+32+156+46+4 , 678 ,
20775 Tìm ƯCLN (equivalent*9)/19 , 7/17 ,
20776 Tìm ƯCLN 18 , 15 ,
20777 Giải x 1.5x+6=18
20778 Tìm ƯCLN 1994a^9b^5c^2 , 432a^4b^2c ,
20779 Giải x -4.5=-0.5(x-7.1)
20780 Tìm ƯCLN 20 , 0+3 , 400 , 0 , , ,
20781 Tìm ƯCLN 20x^3y^4z , 4x^3y^2 , 60xy^3 , ,
20782 Tìm ƯCLN 20x^6 , 25x^7 , 25x^5 , ,
20783 Tìm ƯCLN 209 , 210 , 212 , 214 , 215 , 217 , 218 , 219 , 220 , 221 , 222 , 223 , 224 , , , , , , , , , , , ,
20784 Tìm ƯCLN 21 , 56 ,
20785 Tìm ƯCLN 23%*80
20786 Tìm ƯCLN 24 , 14 ,
20787 Tìm ƯCLN 24m(r+t)^3 , 6p(r+t)^6 ,
20788 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 16
20789 Tìm ƯCLN 278 , 362 ,
20790 Tìm ƯCLN 28c^2d^3 , 14c^3d^2 , 42cd^2 , ,
20791 Tìm ƯCLN 35%*240
20792 Tìm ƯCLN 35 , 50 ,
20793 Tìm ƯCLN 4 , -20 , 100 , -500 , , ,
20794 Tìm ƯCLN 4 , 7 , 13 , 22 , 34 , , , ,
20795 Tìm ƯCLN 40 , 48 ,
20796 Tìm ƯCLN 42 , 18 ,
20797 Tìm ƯCLN 42 , 66 , 78 , ,
20798 Tìm ƯCLN 42 , 70 ,
20799 Tìm ƯCLN 48 , 60 ,
20800 Tìm ƯCLN 48 , 72 , 132 , ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.