Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
20101 | Tìm tung độ gốc | 3x-2y=0 | |
20102 | Tìm tung độ gốc | 3x+6y=-54 | |
20103 | Tìm tung độ gốc | 3x+6y=8 | |
20104 | Tìm tung độ gốc | -2x-10y=10 | |
20105 | Tìm tung độ gốc | 2x+3y=24 | |
20106 | Tìm tung độ gốc | 2x-4y+10=0 | |
20107 | Tìm tung độ gốc | 2x-4y=0 | |
20108 | Tìm tung độ gốc | 2x-4y=1 | |
20109 | Tìm tung độ gốc | 2x-4y=12 | |
20110 | Tìm tung độ gốc | 2x-5y+5=0 | |
20111 | Tìm tung độ gốc | 2x-3y=19 | |
20112 | Tìm tung độ gốc | 2y+12=0 | |
20113 | Tìm tung độ gốc | 2y+40x=40 | |
20114 | Tìm tung độ gốc | 2x-8=y | |
20115 | Tìm tung độ gốc | 2x-8y=8 | |
20116 | Tìm tung độ gốc | -2x-5y=15 | |
20117 | Tìm tung độ gốc | 2x-5y=25 | |
20118 | Tìm tung độ gốc | 2x-6y=18 | |
20119 | Tìm tung độ gốc | 2x-6y=6 | |
20120 | Tìm tung độ gốc | 2y+5x=6 | |
20121 | Tìm tung độ gốc | 2y+9(y-4)=52 | |
20122 | Tìm tung độ gốc | 2y=3x | |
20123 | Tìm tung độ gốc | 2y=3x+2 | |
20124 | Tìm tung độ gốc | 2y=6x+12 | |
20125 | Tìm tung độ gốc | 2y=8 | |
20126 | Tìm tung độ gốc | 2y-3x=3 | |
20127 | Tìm tung độ gốc | 2y-4=0 | |
20128 | Tìm tung độ gốc | 3(0)-y=15 | |
20129 | Tìm tung độ gốc | 3(y+2)=-4(y-5) | |
20130 | Tìm tung độ gốc | -3.6=1.6(x-1) | |
20131 | Tìm tung độ gốc | 3x^4+xy-2=0 | |
20132 | Tìm tung độ gốc | 30+5(3x-1)=35x-25 | |
20133 | Tìm tung độ gốc | 30x+40x=1650 | |
20134 | Tìm tung độ gốc | 30x=700 | |
20135 | Tìm tung độ gốc | 35x-5y=7.8 | |
20136 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 3.12 | |
20137 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 300 | |
20138 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 319 | |
20139 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 272 | |
20140 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 280 | |
20141 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 215 | |
20142 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | -240 | |
20143 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 243 | |
20144 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 245 | |
20145 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 2500 | |
20146 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 256 | |
20147 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 25÷62 | |
20148 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 1936 | |
20149 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 195 | |
20150 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 2.75 | |
20151 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 2÷4.74 | |
20152 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | -18 | |
20153 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 182 | |
20154 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 187 | |
20155 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 1500 | |
20156 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 153 | |
20157 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 154 | |
20158 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 13.8 | |
20159 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 160 | |
20160 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 1600 | |
20161 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 168 | |
20162 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 17÷(1/3) | |
20163 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 170 | |
20164 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 378 | |
20165 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 33.5÷0.6 | |
20166 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | -336 | |
20167 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | -32 | |
20168 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 320 | |
20169 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 32000000000÷0.0016 | |
20170 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 324 | |
20171 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | -43 | |
20172 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 39 | |
20173 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 39÷2 | |
20174 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 4.3 | |
20175 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 5.8÷26.68 | |
20176 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 504 | |
20177 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 507 | |
20178 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | -51 | |
20179 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 520 | |
20180 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 522 | |
20181 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 625 | |
20182 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 63÷857 | |
20183 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 57 | |
20184 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 57÷16 | |
20185 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 573 | |
20186 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 58 | |
20187 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 70/54 | |
20188 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 729^(1/5) | |
20189 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 74/24 | |
20190 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 77/10 | |
20191 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | (6/55)÷15 | |
20192 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | (6/7)÷(48/7) | |
20193 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 6^-3 | |
20194 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 61/21 | |
20195 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 612/49 | |
20196 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | -63/9 | |
20197 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 66/6 | |
20198 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 7.1/10 | |
20199 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | (3/5)÷10 | |
20200 | Tìm Các Thừa Số Có Thể | 3^19 |