14601 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
9÷1 15/23 |
|
14602 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
9÷728 |
|
14603 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
900÷25 |
|
14604 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
900500÷1000 |
|
14605 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
900 as |
as |
14606 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
97 1/2 |
|
14607 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
9p |
|
14608 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
9x-6 |
|
14609 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
60÷693 |
|
14610 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-63÷7 |
|
14611 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
64 17/40 |
|
14612 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
64a^3+16a-27b^3-12b |
|
14613 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
475÷1000 |
|
14614 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
48÷4344 |
|
14615 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
49x^2+64 |
|
14616 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
490÷12 |
|
14617 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-4c |
|
14618 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
4t+15 |
|
14619 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
4a |
|
14620 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
68÷48 |
|
14621 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
6x-3 |
|
14622 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
6xz-5x |
|
14623 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7.43÷2.1 |
|
14624 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7 3/14-3 6/7 |
|
14625 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-7m^4 |
|
14626 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7m^6n^5 |
|
14627 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-7x^2-x+7-7x^3 |
|
14628 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7x^3+35x^2+7x+35 |
|
14629 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7÷539 |
|
14630 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
73÷3 |
|
14631 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-738÷82 |
|
14632 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
74x^4-3x^3+6 |
|
14633 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-75xy^2 |
|
14634 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
76÷4 |
|
14635 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7b-3(4+5b) |
|
14636 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-7x+7 |
|
14637 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7x-1+4 |
|
14638 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-7x-14 |
|
14639 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
8(y-6) |
|
14640 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
8m^2n^3-24mn^4 |
|
14641 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
8t^2-6t-7÷4t+3 |
|
14642 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
8x^4y^6 |
|
14643 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
8-4 |
|
14644 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
8÷984 |
|
14645 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
81 1/2 |
|
14646 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
820÷2 |
|
14647 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
9(-9x-4y+9) |
|
14648 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
9 3/4÷4 1/8 |
|
14649 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
9m^4+7m^9-3m^2+15-6m^2+2m |
|
14650 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,5) , (-3,4) |
|
14651 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,5) , (7,2) |
, |
14652 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,5) , (7.5,15) |
, |
14653 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,-5) , (5,2) |
, |
14654 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,7) , (0.5,-9) |
|
14655 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,7) , (1,-7) |
, |
14656 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,7) , (2,2) |
, |
14657 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,78.8) , (1996,79.4) |
, |
14658 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,8) , (4,16) |
, |
14659 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,8) , (-9,2) |
|
14660 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,8) , (3,4) |
, |
14661 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-1,0) , (0,1) |
|
14662 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-1,0) , (0,6) |
|
14663 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-1,0) , (0,8) |
|
14664 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,4) , (7,0) |
, |
14665 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,48) , (120,0) |
, |
14666 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,48) , (3,59) |
, |
14667 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,-5) , (0,-2) |
|
14668 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,5) , (1,1) |
, |
14669 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,3) , (5,0) |
, |
14670 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,-3) , (5,5) |
|
14671 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,3) , (3,1) |
, |
14672 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,4) , (1,8) |
, |
14673 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,4) , (2,2.5) |
, |
14674 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-x-20 |
|
14675 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
xy-2x+4y-8 |
|
14676 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
xz-y |
|
14677 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
a(4a+3) |
|
14678 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
65000÷975 |
|
14679 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
66÷10 |
|
14680 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
p+(q+82) |
|
14681 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
w+5-5-5 |
|
14682 |
So Sánh Các Tỷ Lệ |
1:4=3:x |
|
14683 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(1/6,2/3) , (3/4,5/6) |
, |
14684 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(1/6,-1) , (5/6,5) |
|
14685 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(7/8,-4) , (-1/4,-1/4) |
|
14686 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(8/5,3/5) , (-4/5,11/5) |
|
14687 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,0) , (12,6) |
, |
14688 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,0) , (4,-5) |
|
14689 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,0) , (5,6) |
, |
14690 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,0) , (5,-8) |
|
14691 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,0) , (7,-6) |
|
14692 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,0) , (-1/8,1/9) |
, |
14693 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,1) , (1,-2) |
|
14694 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,1) , (2,5) |
, |
14695 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,-1) , (3,8) |
|
14696 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,1) , (5,-8) |
|
14697 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,1) , (7,5) |
, |
14698 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,11) , (12,8) |
, |
14699 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,13.2) , (8,13) |
, |
14700 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,16) , (17,-17) |
|