34001 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5)(176ft^2) |
|
34002 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5)(198) |
|
34003 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5)(9) |
|
34004 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5)(x) |
|
34005 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (50)(100) |
|
34006 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (50)(17) |
|
34007 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (50)(35) |
|
34008 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5184)(2592) |
|
34009 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (52)(16) |
|
34010 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (52)(95) |
|
34011 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (53)(99) |
|
34012 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (54)(22) |
|
34013 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (550)(50) |
|
34014 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3z-1)(4z+3) |
|
34015 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (10)(13) |
|
34016 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4)(10) |
|
34017 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4)(11) |
|
34018 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4)(199) |
|
34019 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4)(5x-1) |
|
34020 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (9)(15) |
|
34021 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (7)(4) |
|
34022 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5)(38.5) |
|
34023 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x+1)(4x+1) |
|
34024 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x+2)(4x^2+2x+1) |
|
34025 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (b)(400) |
|
34026 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (9)(7) |
|
34027 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (y)(2x) |
|
34028 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật ((4x+7/5x)cm)((x-3/3x)cm) |
|
34029 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (0.25)(1.75) |
|
34030 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (10)(17(7/20)) |
|
34031 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x+4)(x) |
|
34032 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x+7)(4x-2) |
|
34033 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (b+7)(b+3) |
|
34034 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x+9)(x-5) |
|
34035 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x-1)(2x-3) |
|
34036 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8)(7) |
|
34037 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8)(80) |
|
34038 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8.25)(4.5) |
|
34039 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8.5ft)(6ft) |
|
34040 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (80)(20) |
|
34041 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (810)(68) |
|
34042 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (83)(69) |
|
34043 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (84)(88) |
|
34044 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (86)(90) |
|
34045 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (88)(66) |
|
34046 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2x)(4x+3) |
|
34047 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8ftby^10ft)(224) |
|
34048 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8m)(3m) |
|
34049 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8x)(7x+1) |
|
34050 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8x-10)(6x) |
|
34051 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8x-5)(3x+20) |
|
34052 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8y)(3y+1) |
|
34053 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (7/18)(7/9) |
|
34054 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (7/8)(4/5) |
|
34055 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (72)(42) |
|
34056 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (73)(73/6) |
|
34057 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (74)(94) |
|
34058 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (75)(65) |
|
34059 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (76)(37) |
|
34060 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (77)(27) |
|
34061 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (77)(92) |
|
34062 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (772)(150) |
|
34063 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (79)(75) |
|
34064 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (7cm)(3.5cm) |
|
34065 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật ((7x)/2-4)(2x-2) |
|
34066 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2/9)(2/3) |
|
34067 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8)(10.5) |
|
34068 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (8)(11) |
|
34069 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (9)(8-12w) |
|
34070 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (9.1)(8.2) |
|
34071 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (9.2)(12.7) |
|
34072 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2x-2)(5x-3) |
|
34073 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (90)(60) |
|
34074 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (91)(82) |
|
34075 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (9-2x)(4-2x) |
|
34076 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (94)(85) |
|
34077 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (95)(86) |
|
34078 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (96)(240) |
|
34079 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (99)(137) |
|
34080 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (99)(68) |
|
34081 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (a-5)(5a+6) |
|
34082 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (J)(b) |
|
34083 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (L)(ww) |
|
34084 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (L=2w-1)(w) |
|
34085 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (PS)(132) |
|
34086 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (w)(1.5w) |
|
34087 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4.75)(13) |
|
34088 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (b)(15.5) |
|
34089 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (b)(15) |
|
34090 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(17in) |
|
34091 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(18) |
|
34092 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(2) |
|
34093 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(20) |
|
34094 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (b)(23.2) |
|
34095 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(2x) |
|
34096 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(2x+7) |
|
34097 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(2x+x) |
|
34098 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(2x-3) |
|
34099 |
Giải x |
x^3=16 |
|
34100 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,0) , (6,3) |
, |