Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
11201 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 12/1 | |
11202 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -12/2 | |
11203 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 112/5 | |
11204 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 119/18 | |
11205 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 1/400 | |
11206 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -1/5 | |
11207 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 1/27 | |
11208 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 1/36 | |
11209 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 10/11 | |
11210 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 10/70 | |
11211 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -10/3 | |
11212 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 107/20 | |
11213 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 100/15 | |
11214 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 104/7 | |
11215 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 1/1000000 | |
11216 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 0.496/0.02 | |
11217 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 0/1 | |
11218 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 0/3 | |
11219 | Tìm Nghịch Đảo | -4 | |
11220 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 2/11 | |
11221 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 2/13 | |
11222 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 2/1 | |
11223 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -19/8 | |
11224 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 19/7 | |
11225 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 197/40 | |
11226 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 19/28 | |
11227 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 2/6 | |
11228 | Quy đổi sang một Hỗn Số | (2/3)÷(2/3) | |
11229 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 2/21 | |
11230 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 2/22 | |
11231 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -2/24 | |
11232 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 2/25 | |
11233 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 208/51 | |
11234 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 209/12 | |
11235 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 20/24 | |
11236 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 20/50 | |
11237 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 20/6 | |
11238 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 20/90 | |
11239 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 19/15 | |
11240 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 19/17 | |
11241 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 19/18 | |
11242 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 185/35 | |
11243 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -18/63 | |
11244 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 180/5 | |
11245 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 17/25 | |
11246 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 18/17 | |
11247 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -17/7 | |
11248 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 18/12 | |
11249 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 18/26 | |
11250 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 18/30 | |
11251 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 175/12 | |
11252 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 176/3 | |
11253 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 14/11 | |
11254 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -14/15 | |
11255 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 14/16 | |
11256 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 1324/25 | |
11257 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 137/24 | |
11258 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 133/15 | |
11259 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 15/20 | |
11260 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -15/2 | |
11261 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4/46 | |
11262 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 15/100 | |
11263 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 14/28 | |
11264 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 143/8 | |
11265 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 15/0 | |
11266 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -14/5 | |
11267 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 147/3 | |
11268 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 144/2 | |
11269 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 144/25 | |
11270 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 159/4 | |
11271 | Quy đổi sang một Hỗn Số | (-15/8)÷(45/2) | |
11272 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 153/10 | |
11273 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 17/18 | |
11274 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -17/2 | |
11275 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 160/1000 | |
11276 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 160/20 | |
11277 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 165/4 | |
11278 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 16/8 | |
11279 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -16/4 | |
11280 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 16/43 | |
11281 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 16/28 | |
11282 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 161/20 | |
11283 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 54/2 | |
11284 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 55/8 | |
11285 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -56/8 | |
11286 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 56/4 | |
11287 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 57/16 | |
11288 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 56/33 | |
11289 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 59/12 | |
11290 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 59/24 | |
11291 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 513/416594 | |
11292 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 52/2 | |
11293 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 52/4 | |
11294 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 52/9 | |
11295 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 53/18 | |
11296 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 54/16 | |
11297 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 54/180 | |
11298 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -54/9 | |
11299 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 51/3 | |
11300 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -5/8 |