Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
11401 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 97/2 | |
11402 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 26/4 | |
11403 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 26/11 | |
11404 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 26/13 | |
11405 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 260/2 | |
11406 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 27/9 | |
11407 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 26/6 | |
11408 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 268/2 | |
11409 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 27/12 | |
11410 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 27/50 | |
11411 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 27/7 | |
11412 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 27/14 | |
11413 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 27/36 | |
11414 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 27/45 | |
11415 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 2872/8 | |
11416 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 28/27 | |
11417 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 28/32 | |
11418 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 30/2 | |
11419 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 30/24 | |
11420 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 30/3 | |
11421 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 31/20 | |
11422 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 30/19 | |
11423 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -30/35 | |
11424 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3/50 | |
11425 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 299/24 | |
11426 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 29/18 | |
11427 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -3/10 | |
11428 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3/100 | |
11429 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 25/56 | |
11430 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 256/81 | |
11431 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 25/16 | |
11432 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 25/21 | |
11433 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 25/36 | |
11434 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -25/3 | |
11435 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 23/7 | |
11436 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 239/9 | |
11437 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 24/10 | |
11438 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 24/28 | |
11439 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 24/36 | |
11440 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 24/15 | |
11441 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 24/18 | |
11442 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 48/132 | |
11443 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 243/4 | |
11444 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 20/15 | |
11445 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 22/17 | |
11446 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 216/12 | |
11447 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -21/11 | |
11448 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 21/27 | |
11449 | Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự | y=3x+1 | |
11450 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 22/9 | |
11451 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 221/10 | |
11452 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 225/8 | |
11453 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 23/2 | |
11454 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 23/20 | |
11455 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4/49 | |
11456 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 40/60 | |
11457 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 42/12 | |
11458 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 42/6 | |
11459 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 401/20 | |
11460 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 41/16 | |
11461 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -4/7 | |
11462 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -4/9 | |
11463 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4/1 | |
11464 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -4/1 | |
11465 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39/4 | |
11466 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39/42 | |
11467 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 4/14 | |
11468 | Quy đổi sang một Hỗn Số | (4/4)÷(3/4) | |
11469 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 42/2 | |
11470 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 42/3 | |
11471 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 44/3 | |
11472 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/246 | |
11473 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 43/21 | |
11474 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 44000/400 | |
11475 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/100 | |
11476 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/13 | |
11477 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -48/5 | |
11478 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 48/6 | |
11479 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 48/16 | |
11480 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -45/54 | |
11481 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/55 | |
11482 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 450/40 | |
11483 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/8 | |
11484 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 45/88 | |
11485 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 46/11 | |
11486 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3/15 | |
11487 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/27 | |
11488 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 35/9 | |
11489 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 350/100 | |
11490 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 3525/870 | |
11491 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 37/3 | |
11492 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 385/455 | |
11493 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 38/42 | |
11494 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39/139 | |
11495 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 37/24 | |
11496 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 37/40 | |
11497 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -37/40 | |
11498 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 33/8 | |
11499 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 33/20 | |
11500 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 35/16 |