Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
11001 Đơn Giản Phân Số 41/8
11002 Đơn Giản Phân Số -4/8
11003 Đơn Giản Phân Số 45/20
11004 Đơn Giản Phân Số 48/56
11005 Đơn Giản Phân Số 48/60
11006 Đơn Giản Phân Số 45/56
11007 Đơn Giản Phân Số 6/27
11008 Đơn Giản Phân Số 6/28
11009 Đơn Giản Phân Số 60/66
11010 Đơn Giản Phân Số 60/8
11011 Đơn Giản Phân Số 54/180
11012 Đơn Giản Phân Số 5/64
11013 Đơn Giản Phân Số 5/50
11014 Đơn Giản Phân Số -5/6
11015 Đơn Giản Phân Số 50/12
11016 Đơn Giản Phân Số 40/100
11017 Đơn Giản Phân Số 35/2
11018 Đơn Giản Phân Số 35/60
11019 Đơn Giản Phân Số 35/8
11020 Đơn Giản Phân Số 36/16
11021 Đơn Giản Phân Số 30/36
11022 Đơn Giản Phân Số 30/4
11023 Đơn Giản Phân Số 32/5
11024 Đơn Giản Phân Số 28/8
11025 Đơn Giản Phân Số 234/36
11026 Đơn Giản Phân Số 260/21
11027 Đơn Giản Phân Số 27/100
11028 Đơn Giản Phân Số 27/12
11029 Đơn Giản Phân Số 21/2
11030 Đơn Giản Phân Số 3/20
11031 Đơn Giản Phân Số 260/500
11032 Quy đổi thành một Số Thập Phân 65/8
11033 Quy đổi thành một Số Thập Phân 67/10
11034 Quy đổi thành một Số Thập Phân 68/5
11035 Quy đổi thành một Số Thập Phân 616/12
11036 Quy đổi thành một Số Thập Phân 63/2
11037 Quy đổi thành một Số Thập Phân 75/100
11038 Quy đổi thành một Số Thập Phân 75/1000
11039 Quy đổi thành một Số Thập Phân -7/6
11040 Quy đổi thành một Số Thập Phân 70/3
11041 Đơn Giản Phân Số (1/6)÷4
11042 Đơn Giản Phân Số 1/60
11043 Đơn Giản Phân Số 1/30
11044 Đơn Giản Phân Số 1/18
11045 Quy đổi thành một Số Thập Phân 9/7
11046 Quy đổi thành một Số Thập Phân 96/7
11047 Quy đổi thành một Số Thập Phân 8/7
11048 Quy đổi thành một Số Thập Phân 87/2
11049 Quy đổi thành một Số Thập Phân 80/13
11050 Quy đổi thành một Số Thập Phân 85/2
11051 Quy đổi thành một Số Thập Phân 81/80
11052 Quy đổi thành một Số Thập Phân 93/100
11053 Quy đổi thành một Số Thập Phân -9/25
11054 Quy đổi thành một Số Thập Phân 9/30
11055 Quy đổi thành một Số Thập Phân 30/50
11056 Quy đổi thành một Số Thập Phân 300/100
11057 Quy đổi thành một Số Thập Phân 33/4
11058 Quy đổi thành một Số Thập Phân 34/9
11059 Quy đổi thành một Số Thập Phân 45/2
11060 Quy đổi thành một Số Thập Phân 41/6
11061 Quy đổi thành một Số Thập Phân 41/8
11062 Quy đổi thành một Số Thập Phân 37/2
11063 Quy đổi thành một Số Thập Phân 53/20
11064 Quy đổi thành một Số Thập Phân 55/12
11065 Quy đổi thành một Số Thập Phân 59/12
11066 Quy đổi thành một Số Thập Phân 58.1/10
11067 Quy đổi thành một Số Thập Phân 55/8
11068 Quy đổi thành một Số Thập Phân 57/22
11069 Quy đổi thành một Số Thập Phân 59/200
11070 Quy đổi thành một Số Thập Phân 50/10
11071 Quy đổi thành một Số Thập Phân 47/125
11072 Quy đổi thành một Số Thập Phân 5/22
11073 Quy đổi thành một Số Thập Phân 5/14
11074 Quy đổi thành một Số Thập Phân 48/11
11075 Quy đổi thành một Số Thập Phân 123/160
11076 Quy đổi thành một Số Thập Phân 12/16
11077 Quy đổi thành một Số Thập Phân 12/18
11078 Quy đổi thành một Số Thập Phân -11/15
11079 Quy đổi thành một Số Thập Phân 10/9
11080 Quy đổi thành một Số Thập Phân 11/30
11081 Quy đổi thành một Số Thập Phân 1/30
11082 Quy đổi thành một Số Thập Phân -1/6
11083 Quy đổi thành một Số Thập Phân 10/10
11084 Quy đổi thành một Số Thập Phân 100/3
11085 Quy đổi thành một Số Thập Phân 17/33
11086 Quy đổi thành một Số Thập Phân 17/80
11087 Quy đổi thành một Số Thập Phân 17/9
11088 Quy đổi thành một Số Thập Phân 16/84
11089 Quy đổi thành một Số Thập Phân 160/3
11090 Quy đổi thành một Số Thập Phân 17/100
11091 Quy đổi thành một Số Thập Phân 162000/1500
11092 Quy đổi thành một Số Thập Phân 13/9
11093 Quy đổi thành một Số Thập Phân 136/7
11094 Quy đổi thành một Số Thập Phân 14/11
11095 Quy đổi thành một Số Thập Phân 13/60
11096 Quy đổi thành một Số Thập Phân 11/36
11097 Quy đổi thành một Số Thập Phân 13/100
11098 Quy đổi thành một Số Thập Phân 21/22
11099 Quy đổi thành một Số Thập Phân 23/16
11100 Quy đổi thành một Số Thập Phân 23/200
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.