42101 |
Quy Đổi sang Inch |
7m |
|
42102 |
Quy đổi sang Độ C |
78f |
|
42103 |
Quy đổi sang Dặm |
314257 in |
|
42104 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (8)(1)(4) |
|
42105 |
Quy Đổi sang Feet |
4m |
|
42106 |
Quy đổi sang Met |
2yd |
|
42107 |
Quy đổi sang Ounce |
12340g |
|
42108 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
0.568 |
|
42109 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
65/4 |
|
42110 |
Rút gọn |
2x>x+4 |
|
42111 |
Rút gọn |
-3<2-x |
|
42112 |
Rút gọn |
x>5-3 |
|
42113 |
Giải x |
2+x=-4x-4 |
|
42114 |
Quy Đổi sang Feet |
94mi |
|
42115 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
6.10x=-2 |
|
42116 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (1)(7) |
|
42117 |
Quy đổi sang Tấn |
120oz |
|
42118 |
Chia |
1/6+3/4 |
|
42119 |
Quy đổi sang Ounce |
23lb |
|
42120 |
So Sánh |
1201 , 326 |
, |
42121 |
Quy Đổi sang Inch |
71ft |
|
42122 |
Chia |
4/5-4/10 |
|
42123 |
Quy đổi sang Pound |
93oz |
|
42124 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (1)(5) |
|
42125 |
Quy Đổi sang Inch |
190ft |
|
42126 |
Quy đổi sang Milimet |
0.2yd |
|
42127 |
Quy đổi sang Dặm |
1000yd |
|
42128 |
Quy Đổi sang Inch |
10yd |
|
42129 |
Quy đổi sang Độ C |
0f |
|
42130 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (30)(60) |
|
42131 |
Quy đổi sang Tấn |
1752.1oz |
|
42132 |
Quy đổi sang Tấn |
525oz |
|
42133 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x/3=2 |
|
42134 |
Quy đổi sang Ounce |
90lb |
|
42135 |
Quy Đổi sang Feet |
40yd |
|
42136 |
Chia |
4/10+4/5 |
|
42137 |
Tìm Yếu Vị |
12 , 23 , 45 , 45 , 56 , 65 , 78 , 87 , 98 |
, , , , , , , , |
42138 |
Quy đổi sang Milimet |
100yd |
|
42139 |
Tìm Diện Tích |
tam giác (50)(45) |
|
42140 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2x=5 |
|
42141 |
So Sánh |
1/2 , 5/4 |
, |
42142 |
Tìm Bậc |
f(x)=x+2 |
|
42143 |
Quy Đổi sang Feet |
70yd |
|
42144 |
Quy đổi sang Pound |
119g |
|
42145 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x-3=-3 |
|
42146 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (8)(1)(4) |
|
42147 |
Quy Đổi sang Inch |
11yd |
|
42148 |
Chia |
3/4-1/2 |
|
42149 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
80 |
|
42150 |
Quy đổi sang Dặm |
111000 in |
|
42151 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình chóp (5)(7)(2) |
|
42152 |
Quy đổi sang Yard |
501 in |
|
42153 |
Quy Đổi sang Feet |
2yd |
|
42154 |
Quy Đổi sang Gram |
75.036oz |
|
42155 |
Quy đổi sang Pound |
0.3oz |
|
42156 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=x-2 , (2,6) |
, |
42157 |
Quy đổi sang Met |
3yd |
|
42158 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
(2/8)/(4/6) |
|
42159 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
4x=8 |
|
42160 |
Tìm Thể Tích |
hình hộp (1)(2)(4) |
|
42161 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
76% |
|
42162 |
Quy đổi sang Tấn |
1500lb |
|
42163 |
Quy Đổi sang Feet |
3m |
|
42164 |
Quy đổi sang Yard |
2mi |
|
42165 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình chóp (8)(2)(5) |
|
42166 |
Quy Đổi sang Inch |
4yd |
|
42167 |
Quy đổi sang Dặm |
6000 in |
|
42168 |
Quy Đổi sang Feet |
10m |
|
42169 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
88/3 |
|
42170 |
Quy đổi sang Kilômet |
0.89mi |
|
42171 |
Quy Đổi sang Gram |
130lb |
|
42172 |
Quy đổi sang Pound |
108g |
|
42173 |
Quy đổi sang Pound |
12340g |
|
42174 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 23 , 45 , 45 , 56 , 65 , 78 , 87 , 98 |
, , , , , , , , |
42175 |
Quy đổi Độ sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
12.32 |
|
42176 |
Quy đổi sang Tấn |
3100lb |
|
42177 |
Quy đổi sang Kilôgram |
12340g |
|
42178 |
Tìm Diện Tích |
hình thang (10)(2)(1) |
|
42179 |
Quy Đổi sang Gram |
0.3oz |
|
42180 |
Quy đổi sang Tấn |
871lb |
|
42181 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc bốn của 81 |
|
42182 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc bốn của -81 |
|
42183 |
Cộng |
2+1/2 |
|
42184 |
Cộng |
(2x^2+5x-7)+(3-4x^2+6x) |
|
42185 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 1/2 |
|
42186 |
Cộng |
3+1/2 |
|
42187 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 4x^2 |
|
42188 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 2x^2 |
|
42189 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc sáu của 64 |
|
42190 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc bốn của -625 |
|
42191 |
Cộng |
4+1/2 |
|
42192 |
Tính Căn Bậc Hai |
- căn bậc hai của 1 |
|
42193 |
Cộng |
(3y^2+y^3-5)+(4y^2-4y+2y^3+8) |
|
42194 |
Cộng |
10/(x^2+3x)+15/(x^2) |
|
42195 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 3/2 |
|
42196 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 9x^2 |
|
42197 |
Cộng |
4x^2+3x+2 and 7x^2+7x+3 |
and |
42198 |
Cộng |
-3x^2-4x+3 and 2x^2-x+3 |
and |
42199 |
Cộng |
(3x^3+3x^2-4x+5)+(x^3-2x^2+x-4) |
|
42200 |
Cộng |
-7x^2-6x+9 and -3x^2-x+7 |
and |