34201 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(1,3) , (0,-9) |
, |
34202 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(1,3) , (2,5) , (3,7) , (4,9) |
, , , |
34203 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(1,3) , (2,5) , (3,7) , (4,9) , (5,11) , (6,13) |
, , , , , |
34204 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(-1,7) , (5,7) , (-1,2) , (-7,-6) |
, , , |
34205 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(1,8) , (1,5) , (1,-6) |
, , |
34206 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(1,9) , (-1,-1) |
, |
34207 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(10,5) , (-7,-3) , (2,-1) , (4,-9) |
, , , |
34208 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(10,5) , (-10,-4) , (1,-2) , (3,-8) |
, , , |
34209 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(13,2) , (16,-1) , (43,2) , (13,5) , (57,5) |
, , , , |
34210 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(17,7) , (17,27) , (1,19) , (5,15) , (3,10) |
, , , , |
34211 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(-180,50) , (180,50) , (0,0) |
, , |
34212 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(-2,-12) , (-2,0) , (-2,4) , (-2,11) |
, , , |
34213 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(2,2) , (0,4) , (2,3) , (3,-4) , (0,0) , (2,3) , (-2,0) |
, , , , , , |
34214 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(2,-2) , (-1,3) , (-2,-2) , (1,-2) , (0,1) |
, , , , |
34215 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(2,3) , (0,4) , (-1,2) , (3,-4) , (0,0) , (-3,-2) , (-2,0) |
, , , , , , |
34216 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(2,3) , (2,8) , (4,3) , (4,8) |
, , , |
34217 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(-2,-5) , (0,4) , (1,3) |
, , |
34218 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(-2,5) , (-1,0) , (1,-2) |
, , |
34219 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(2,r) , (4,-1) |
, |
34220 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(3,1) , (7,0) , (0,7) |
, , |
34221 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(3,1) , (7,2) , (11,3) , (18,5) |
, , , |
34222 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(3,2) , (6,6) , (9,9) |
, , |
34223 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(-3,21) , (-2,12) , (-1,5) , (0,0) , (1,-3) , (2,-4) , (3,-3) |
, , , , , , |
34224 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(3,4) , (3,5) , (4,4) , (4,5) |
, , , |
34225 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(3,4) , (3,-4) , (3/4,3) |
, , |
34226 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(8,5) , (-10,-3) , (1,-2) , (3,-10) |
, , , |
34227 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(9,1) , (17,1) , (17,3) |
, , |
34228 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-9,4) , (-3,-2) , (3,7) , (8,5) |
, , , |
34229 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(9,5) , (-3,-4) , (-1,2) , (4,-9) |
, , , |
34230 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(a,b) , (a,a+c) |
, |
34231 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-16,-15) , (16,-15) |
, |
34232 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
13-9x>-1 , 2 |
, |
34233 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3,1) , (4,5) , (7,5) , (7,2) |
, , , |
34234 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(15,-9) , (9,-9) , (-4,-1) |
, , |
34235 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
G=(0,3) , (-8,5) , (3,-7) , (-8,3) |
, , , |
34236 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h={-3,6,(-3,-5)} |
|
34237 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
m=(-2,4) , (3,-3) |
, |
34238 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
p={(1/9,4),(1,9),(-4,1)} |
|
34239 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
P={(20,10),(20,20),(20,30),(20,40)} |
|
34240 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
s=(4,-4) , (4,4) , (1,4) , (-5,-4) |
, , , |
34241 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
s={(4,7),(-4,-6)} |
|
34242 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(2/7,4),(6,2/7),(-6,2/7)} |
|
34243 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(0,-3),(0,3)} |
|
34244 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(12,1),(14,3),(1,12)} |
|
34245 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(15,5),(12,8),(5,15)} |
|
34246 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(2,1),(4,4)} |
|
34247 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(5,-6),(-6,5),(-5,5)} |
|
34248 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(-7,10),(-2,10)} |
|
34249 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(7,4),(-9,-3),(2,-2)} |
|
34250 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(8,2.5),(4,1.6)} |
|
34251 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(9,2.8),(6,1.8)} |
|
34252 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{(9,40),(4,70),(9,30)} |
|
34253 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
{-1,0} |
|
34254 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
t={(3,-3),(-4,3),(2,-4)} |
|
34255 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật ((2x-1)m)((x+3)m) |
|
34256 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (4x-5)(4x+5) |
|
34257 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật ((6a^2b^3)*2)(3ab) |
|
34258 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (6x+7)(6x-7) |
|
34259 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (7x+4)(3x-2) |
|
34260 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (8x+6)(8x-6) |
|
34261 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (x+4)(4x-3) |
|
34262 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2,6) , (3,9) , (5,15) , (6,18) |
, , , |
34263 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2,7) , (3,7) , (5,7) |
, , |
34264 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2,-7) , (9,9) , (0,-7) , (9,1) , (2,7) |
, , , , |
34265 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2,8) , (6,24) , (-3,-12) |
, , |
34266 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(20,19) , (11,18) , (15,19) |
, , |
34267 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3,0) , (9,0) , (7,6) |
, , |
34268 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-3,2) , (5,-2) |
, |
34269 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3,40) , (1,45) , (3,30) , (2,50) |
, , , |
34270 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3,5) , (3,7) , (5,5) , (5,7) |
, , , |
34271 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(38000,19000) , (16000,8000) |
, |
34272 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-4,-1) , (-2,1) , (0,1) , (2,3) , (4,0) |
, , , , |
34273 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-4,3) , (-3,6) , (-2,2) , (-1,4) , (1,2) , (2,6) , (3,4) |
, , , , , , |
34274 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(4,7) , (4,8) , (4,9) |
, , |
34275 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(4,7) , (4,-7) , (5,9) |
, , |
34276 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(4.2,1.5) , (5,2.2) , (7,4.8) , (4.2,0) |
, , , |
34277 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(42,0) , (150,0) |
, |
34278 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(5,0) , (0,5) , (-5,0) , (0,-5) |
, , , |
34279 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-5,1) , (4,1) , (3,1) , (5,1) , (-3,1) |
, , , , |
34280 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-6,6) , (-4,3) |
, |
34281 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-6,8) , (-5,8) , (-4,8) , (-3,8) |
, , , |
34282 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(7,22) , (9,28) , (11,34) , (13,40) , (15,46) |
, , , , |
34283 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(7,3) , (5,2) |
, |
34284 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(-7,-3) , (7,1) |
, |
34285 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(7,3) , (-9,-4) , (2,-2) , (3,-9) |
, , , |
34286 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2)(7/4) |
|
34287 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2.34)(5.2) |
|
34288 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2.5)(5) |
|
34289 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2.5)(8) |
|
34290 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2.7)(2.8) |
|
34291 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (20)(3y+1) |
|
34292 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (20)(100) |
|
34293 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (20)(32) |
|
34294 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (15)(21) |
|
34295 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (15.6)(15.4) |
|
34296 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (16)(30) |
|
34297 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (17)(10) |
|
34298 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (17)(27) |
|
34299 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (17.5)(22.8) |
|
34300 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (18)(10) |
|