30901 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+1)^2+(y-1)^2=9 |
|
30902 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+1)^2+(y-4)^2=20 |
|
30903 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+11)^2+(y+10)^2=64 |
|
30904 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+15)^2 |
|
30905 |
Vẽ Đồ Thị |
(6ab^4c-3a^3bc^2+2a^3bc-4ab^3c)÷abc |
|
30906 |
Vẽ Đồ Thị |
(7,3) , (-8,-3) , (2,-2) , (3,-6) |
|
30907 |
Vẽ Đồ Thị |
8w^9y^-1x^-9y*(4x^7)*(2w^-5) |
|
30908 |
Vẽ Đồ Thị |
(-9)(-6) |
|
30909 |
Vẽ Đồ Thị |
9x^4*(3x^2)-3 |
|
30910 |
Vẽ Đồ Thị |
(f+g)(x) |
|
30911 |
Vẽ Đồ Thị |
(f-g)(-3) |
|
30912 |
Vẽ Đồ Thị |
(r+2)(r)=4>0 |
|
30913 |
Vẽ Đồ Thị |
(w+21)(w-21)=0 |
|
30914 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+4)*2+(y-3)*2=25 |
|
30915 |
Vẽ Đồ Thị |
(x,y) , (x-6,y+2) |
|
30916 |
Vẽ Đồ Thị |
(x,y)=(-2,-5),x=3 |
|
30917 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-4^2)+3(x-4)-18=0 |
|
30918 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+1)(x+6)<0 |
|
30919 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+1)(x-6)>0 |
|
30920 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+3)(x-2)(x-1)<0 |
|
30921 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+3)*(x-7) |
|
30922 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+5)(x-6)<0 |
|
30923 |
Vẽ Đồ Thị |
(x+7)(x-2)=0 |
|
30924 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)(x+4)>0 |
|
30925 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)(x-6)(x-7)=0 |
|
30926 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-1)+4 |
|
30927 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-4)(x+2)=0 |
|
30928 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-4)(x-4) |
|
30929 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-5)(x+3)>0 |
|
30930 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-6)(x+4)=0 |
|
30931 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-6)(x-1)=0 |
|
30932 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-6)(x-1)>0 |
|
30933 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-y)(x^2-6xy+y^2) |
|
30934 |
Vẽ Đồ Thị |
(y+1)=(x+4) |
|
30935 |
Vẽ Đồ Thị |
(y+4)=2(x+4) |
|
30936 |
Vẽ Đồ Thị |
(y+6)=1/2*(x-2)^2 |
|
30937 |
Vẽ Đồ Thị |
(y-3)=-3/4*(x-6) |
|
30938 |
Vẽ Đồ Thị |
(y-5)=x |
|
30939 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-2x-5 |
|
30940 |
Vẽ Đồ Thị |
0.04x=0.02y=560 |
|
30941 |
Vẽ Đồ Thị |
0.50e^(( logarit tự nhiên của 0.40/0.50)/30*180) |
|
30942 |
Vẽ Đồ Thị |
0.9(6x+4)=0.7-(x-3) |
|
30943 |
Vẽ Đồ Thị |
(1,5) , (2,7) |
|
30944 |
Vẽ Đồ Thị |
(12,4) , (27,-4) , (43,4) , (12,3) , (59,3) |
|
30945 |
Vẽ Đồ Thị |
(5,2) , (3,1) , (2,7) , (4,-1) |
|
30946 |
Vẽ Đồ Thị |
[-3,1,4,5] |
|
30947 |
Vẽ Đồ Thị |
[-5,5] by [-5,5] |
by |
30948 |
Vẽ Đồ Thị |
[-6,6,1] |
|
30949 |
Vẽ Đồ Thị |
[8,9,10,11] |
|
30950 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+2y=12 |
|
30951 |
Vẽ Đồ Thị |
(a^2-9a-52)/(a+2) |
|
30952 |
Vẽ Đồ Thị |
(n^2)^3 |
|
30953 |
Vẽ Đồ Thị |
(s^2t^-3)^(5/12)(s^3)^6 |
|
30954 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc hai của 7 căn bậc ba của 4)^2 |
|
30955 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2+11x+29)/(x+7) |
|
30956 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2-16)/(x^2-25) |
|
30957 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^3+2x^2-5x-6)/(x-2) |
|
30958 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^3-1)/(x^2-9) |
|
30959 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^3-10x^2+32x-48)/(x-6) |
|
30960 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^3-10x-24)/(x-3) |
|
30961 |
Vẽ Đồ Thị |
(1- căn bậc hai của 3i)^7 |
|
30962 |
Vẽ Đồ Thị |
(-2-2)m=3 |
|
30963 |
Vẽ Đồ Thị |
(2x+5)(4x^2+20x+25)=0 |
|
30964 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x-3 |
|
30965 |
Vẽ Đồ Thị |
(2x-3)(3x-2)=0 |
|
30966 |
Vẽ Đồ Thị |
(-2x-4)=6 |
|
30967 |
Vẽ Đồ Thị |
37 |
|
30968 |
Vẽ Đồ Thị |
(-3,-2,2,3) |
|
30969 |
Vẽ Đồ Thị |
(3,-4) , (0,-11) , (6,-11) |
|
30970 |
Vẽ Đồ Thị |
(3,6) , (-3,2) |
|
30971 |
Vẽ Đồ Thị |
(-3a^-5)(5a^-7) |
|
30972 |
Vẽ Đồ Thị |
(3x-1)(x-2)^2 |
|
30973 |
Vẽ Đồ Thị |
(4,5) , (6,-3) |
|
30974 |
Vẽ Đồ Thị |
(-4,5) , -2 |
, |
30975 |
Vẽ Đồ Thị |
(4.8)(12.9) |
|
30976 |
Vẽ Đồ Thị |
(4000(1+0.05)^t)=10000 |
|
30977 |
Vẽ Đồ Thị |
(4a-7)(a-3)=0 |
|
30978 |
Vẽ Đồ Thị |
(4x-2y)*3+5y-3x |
|
30979 |
Vẽ Đồ Thị |
(5,18,14,11) |
|
30980 |
Vẽ Đồ Thị |
(-5,2,5,-1) |
|
30981 |
Vẽ Đồ Thị |
(-5,4) , (0,-6) , (-5,-14) , (5,-16) |
|
30982 |
Vẽ Đồ Thị |
(5 1/3)(-2 3/5)(3 1/4) |
|
30983 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-y=2 |
|
30984 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(9x-5)=14 |
|
30985 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x+1)=240 |
|
30986 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x+1)=342 |
|
30987 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x+10)=459 |
|
30988 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x+12)=182 |
|
30989 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x+2)=48 |
|
30990 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(2x-7)=39 |
|
30991 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(35x+31)+6=0 |
|
30992 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(3x+10)=8 |
|
30993 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(3x+16)=12 |
|
30994 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(3x-2)=x^2+5 |
|
30995 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(3x-2)=0 |
|
30996 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(3x-2)=16 |
|
30997 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(3x-4)=20 |
|
30998 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(3x-7)=26 |
|
30999 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(3x-8)=28 |
|
31000 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(4*x)=27 |
|